Lô gan Vũng Tàu đầy đủ chính xác nhất tại SXMN


Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Kiên Giang 16:05 Huế 17:05 Miền Bắc 18:05
Tiền Giang 16:05 Khánh Hòa 17:05
Đà Lạt 16:05 Kon Tum 17:05

Thống kê lô tô gan Vũng Tàu ngày 19/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Vũng Tàu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
25 22/04/2025 25 27
21 27/05/2025 20 35
55 27/05/2025 20 31
97 27/05/2025 20 24
82 10/06/2025 18 26
66 17/06/2025 17 28
08 01/07/2025 15 22
68 08/07/2025 14 36
51 15/07/2025 13 28
18 15/07/2025 13 28
41 15/07/2025 13 26
05 22/07/2025 12 37
93 22/07/2025 12 50
64 22/07/2025 12 24
47 29/07/2025 11 41
91 29/07/2025 11 31
88 05/08/2025 10 38
38 05/08/2025 10 28
14 05/08/2025 10 37
03 05/08/2025 10 35

Cặp lô gan Vũng Tàu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
14-41 05/08/2025 10 17
08-80 12/08/2025 9 15
03-30 19/08/2025 8 15
28-82 19/08/2025 8 13
68-86 02/09/2025 6 13
45-54 09/09/2025 5 17
02-20 16/09/2025 4 17
35-53 16/09/2025 4 16
15-51 16/09/2025 4 13
25-52 16/09/2025 4 19
00-55 16/09/2025 4 12
39-93 23/09/2025 3 14
24-42 23/09/2025 3 11
34-43 23/09/2025 3 12
09-90 23/09/2025 3 18
22-77 23/09/2025 3 12
44-99 23/09/2025 3 17

Gan cực đại Vũng Tàu các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
93 50 06/10/2009 đến 21/09/2010 16/09/2025
58 49 28/07/2020 đến 06/07/2021 09/09/2025
45 45 11/02/2020 đến 19/01/2021 02/09/2025
07 45 01/03/2016 đến 10/01/2017 05/08/2025
77 43 31/03/2009 đến 26/01/2010 07/10/2025
52 42 24/04/2018 đến 12/02/2019 22/07/2025
47 41 23/10/2012 đến 06/08/2013 14/10/2025
31 41 23/02/2016 đến 06/12/2016 30/09/2025
89 39 09/10/2012 đến 09/07/2013 01/07/2025
88 38 26/11/2013 đến 19/08/2014 23/09/2025
05 37 06/10/2009 đến 22/06/2010 14/10/2025
12 37 03/09/2013 đến 20/05/2014 07/10/2025
14 37 30/06/2020 đến 16/03/2021 07/10/2025
80 37 24/10/2017 đến 10/07/2018 16/09/2025
68 36 02/01/2018 đến 11/09/2018 05/08/2025
53 36 30/06/2015 đến 15/03/2016 16/09/2025
63 36 19/12/2017 đến 28/08/2018 14/10/2025
96 36 07/06/2011 đến 14/02/2012 14/10/2025
90 36 25/02/2020 đến 01/12/2020 15/07/2025
21 35 10/04/2012 đến 11/12/2012 30/09/2025
67 35 07/07/2009 đến 09/03/2010 16/09/2025
03 35 08/11/2011 đến 10/07/2012 27/05/2025
16 34 17/04/2012 đến 11/12/2012 23/09/2025
49 34 13/11/2018 đến 09/07/2019 07/10/2025
85 34 10/04/2018 đến 04/12/2018 02/09/2025
39 33 18/07/2017 đến 06/03/2018 22/04/2025
26 32 28/06/2016 đến 07/02/2017 02/09/2025
57 32 16/05/2017 đến 26/12/2017 07/10/2025
71 32 14/05/2019 đến 24/12/2019 19/08/2025
79 32 23/12/2014 đến 04/08/2015 30/09/2025
50 32 15/05/2012 đến 25/12/2012 19/08/2025
84 32 08/05/2012 đến 18/12/2012 14/10/2025
55 31 24/04/2012 đến 27/11/2012 07/10/2025
75 31 09/07/2013 đến 11/02/2014 14/10/2025
48 31 10/07/2012 đến 12/02/2013 02/09/2025
91 31 16/06/2015 đến 26/01/2016 16/09/2025
94 31 11/11/2014 đến 16/06/2015 09/09/2025
42 31 13/03/2012 đến 16/10/2012 07/10/2025
62 30 11/09/2012 đến 09/04/2013 05/08/2025
01 30 24/11/2020 đến 22/06/2021 23/09/2025
27 30 13/11/2012 đến 11/06/2013 23/09/2025
66 28 14/04/2015 đến 27/10/2015 15/07/2025
38 28 07/09/2010 đến 22/03/2011 23/09/2025
78 28 25/01/2022 đến 09/08/2022 23/09/2025
18 28 25/08/2020 đến 09/03/2021 23/09/2025
19 28 08/12/2015 đến 28/06/2016 09/09/2025
33 28 20/09/2022 đến 04/04/2023 14/10/2025
51 28 02/10/2018 đến 16/04/2019 29/07/2025
40 28 17/04/2018 đến 30/10/2018 09/09/2025
25 27 17/05/2016 đến 22/11/2016 07/10/2025
28 27 31/05/2022 đến 06/12/2022 14/10/2025
56 27 08/02/2011 đến 16/08/2011 15/07/2025
29 27 22/09/2009 đến 30/03/2010 16/09/2025
73 27 25/10/2016 đến 02/05/2017 02/09/2025
35 27 09/08/2011 đến 14/02/2012 02/09/2025
10 26 10/03/2015 đến 08/09/2015 27/05/2025
82 26 18/10/2022 đến 18/04/2023 16/09/2025
44 26 03/10/2017 đến 03/04/2018 07/10/2025
41 26 12/10/2010 đến 12/04/2011 23/09/2025
76 25 20/12/2011 đến 12/06/2012 02/09/2025
09 25 19/07/2022 đến 10/01/2023 09/09/2025
60 25 26/12/2017 đến 19/06/2018 02/09/2025
30 25 05/03/2013 đến 27/08/2013 30/09/2025
43 25 14/06/2022 đến 06/12/2022 30/09/2025
37 25 24/09/2013 đến 18/03/2014 22/07/2025
04 25 07/05/2013 đến 29/10/2013 14/10/2025
92 24 22/06/2010 đến 07/12/2010 17/06/2025
59 24 26/01/2010 đến 13/07/2010 30/09/2025
65 24 22/12/2009 đến 08/06/2010 08/07/2025
87 24 06/03/2018 đến 21/08/2018 16/09/2025
17 24 08/05/2018 đến 23/10/2018 09/09/2025
72 24 01/10/2013 đến 18/03/2014 30/09/2025
32 24 26/05/2009 đến 10/11/2009 16/09/2025
02 24 14/04/2015 đến 29/09/2015 14/10/2025
95 24 09/06/2015 đến 24/11/2015 14/10/2025
97 24 02/09/2014 đến 17/02/2015 14/10/2025
64 24 22/09/2015 đến 15/03/2016 14/10/2025
24 24 17/11/2020 đến 04/05/2021 02/09/2025
81 23 16/07/2013 đến 24/12/2013 07/10/2025
11 23 19/01/2016 đến 28/06/2016 30/09/2025
70 23 12/04/2022 đến 20/09/2022 12/08/2025
74 23 22/09/2020 đến 02/03/2021 07/10/2025
36 23 13/08/2013 đến 21/01/2014 10/06/2025
20 23 22/03/2016 đến 30/08/2016 14/10/2025
15 23 11/06/2019 đến 19/11/2019 14/10/2025
69 23 13/12/2016 đến 23/05/2017 07/10/2025
08 22 19/07/2016 đến 20/12/2016 02/09/2025
98 22 07/11/2017 đến 10/04/2018 07/10/2025
22 22 16/10/2012 đến 19/03/2013 05/08/2025
23 21 18/09/2012 đến 12/02/2013 30/09/2025
86 21 20/09/2022 đến 14/02/2023 19/08/2025
54 21 24/03/2009 đến 18/08/2009 29/07/2025
46 21 15/06/2021 đến 22/02/2022 14/10/2025
99 21 28/05/2013 đến 22/10/2013 22/07/2025
06 20 16/10/2018 đến 05/03/2019 16/09/2025
61 20 25/05/2021 đến 25/01/2022 30/09/2025
13 20 03/12/2019 đến 19/05/2020 14/10/2025
00 20 21/05/2013 đến 08/10/2013 27/05/2025
83 20 27/05/2014 đến 14/10/2014 16/09/2025
34 19 13/02/2018 đến 26/06/2018 26/08/2025

Gan cực đại Vũng Tàu các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
48-84 23 10/07/2012 đến 18/12/2012 14/10/2025
47-74 22 01/01/2013 đến 04/06/2013 16/09/2025
01-10 20 02/02/2021 đến 22/06/2021 19/08/2025
57-75 20 30/07/2013 đến 17/12/2013 07/10/2025
46-64 19 15/06/2021 đến 08/02/2022 14/10/2025
13-31 19 23/02/2016 đến 05/07/2016 14/10/2025
38-83 19 27/05/2014 đến 07/10/2014 30/09/2025
29-92 19 29/09/2009 đến 09/02/2010 12/08/2025
25-52 19 29/05/2018 đến 09/10/2018 23/09/2025
09-90 18 28/07/2020 đến 01/12/2020 07/10/2025
02-20 17 27/05/2014 đến 23/09/2014 14/10/2025
44-99 17 13/10/2015 đến 16/02/2016 05/08/2025
69-96 17 18/10/2011 đến 14/02/2012 16/09/2025
45-54 17 11/12/2018 đến 09/04/2019 14/10/2025
27-72 17 01/02/2022 đến 31/05/2022 14/10/2025
26-62 17 04/12/2012 đến 02/04/2013 07/10/2025
17-71 17 12/07/2022 đến 08/11/2022 30/09/2025
16-61 17 01/05/2012 đến 28/08/2012 07/10/2025
14-41 17 30/06/2020 đến 27/10/2020 23/09/2025
79-97 16 24/03/2020 đến 11/08/2020 16/09/2025
18-81 16 08/04/2014 đến 29/07/2014 30/09/2025
58-85 16 28/01/2020 đến 16/06/2020 07/10/2025
06-60 16 19/03/2019 đến 09/07/2019 19/08/2025
35-53 16 01/09/2015 đến 22/12/2015 14/10/2025
03-30 15 19/07/2011 đến 01/11/2011 23/09/2025
33-88 15 25/01/2022 đến 10/05/2022 16/09/2025
49-94 15 24/03/2009 đến 07/07/2009 30/09/2025
08-80 15 17/12/2013 đến 01/04/2014 14/10/2025
12-21 15 24/04/2012 đến 07/08/2012 14/10/2025
36-63 15 25/08/2020 đến 08/12/2020 23/09/2025
67-76 14 20/12/2011 đến 27/03/2012 09/09/2025
19-91 14 02/02/2016 đến 10/05/2016 14/10/2025
11-66 14 12/06/2012 đến 18/09/2012 14/10/2025
89-98 14 09/10/2012 đến 15/01/2013 14/10/2025
39-93 14 28/11/2017 đến 06/03/2018 07/10/2025
28-82 13 09/03/2021 đến 08/06/2021 14/10/2025
59-95 13 24/04/2012 đến 24/07/2012 14/10/2025
15-51 13 23/07/2019 đến 22/10/2019 07/10/2025
68-86 13 08/09/2020 đến 08/12/2020 30/09/2025
04-40 13 31/03/2009 đến 30/06/2009 14/10/2025
78-87 13 18/02/2020 đến 16/06/2020 02/09/2025
37-73 13 01/11/2011 đến 31/01/2012 14/10/2025
56-65 12 03/04/2012 đến 26/06/2012 07/10/2025
05-50 12 17/03/2015 đến 09/06/2015 30/09/2025
34-43 12 09/11/2021 đến 01/02/2022 30/09/2025
00-55 12 24/05/2011 đến 16/08/2011 16/09/2025
07-70 12 01/03/2016 đến 24/05/2016 07/10/2025
22-77 12 01/04/2014 đến 24/06/2014 23/09/2025
24-42 11 22/02/2022 đến 10/05/2022 14/10/2025
23-32 11 29/11/2022 đến 14/02/2023 23/09/2025

Thống kê giải đặc biệt Vũng Tàu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 16 ngày 154 ngày
01 42 ngày 299 ngày
02 19 ngày 315 ngày
03 292 ngày 277 ngày
04 103 ngày 225 ngày
05 89 ngày 207 ngày
06 31 ngày 241 ngày
07 541 ngày 413 ngày
08 210 ngày 160 ngày
09 109 ngày 278 ngày
10 153 ngày 323 ngày
11 85 ngày 412 ngày
12 331 ngày 292 ngày
13 5 ngày 251 ngày
14 168 ngày 686 ngày
15 323 ngày 195 ngày
16 303 ngày 175 ngày
17 40 ngày 364 ngày
18 18 ngày 163 ngày
19 80 ngày 247 ngày
20 57 ngày 224 ngày
21 208 ngày 262 ngày
22 112 ngày 207 ngày
23 98 ngày 139 ngày
24 290 ngày 197 ngày
25 122 ngày 278 ngày
26 134 ngày 283 ngày
27 49 ngày 385 ngày
28 8 ngày 234 ngày
29 11 ngày 168 ngày
30 24 ngày 379 ngày
31 15 ngày 201 ngày
32 159 ngày 172 ngày
33 286 ngày 188 ngày
34 20 ngày 96 ngày
35 51 ngày 206 ngày
36 7 ngày 232 ngày
37 39 ngày 182 ngày
38 43 ngày 132 ngày
39 152 ngày 198 ngày
40 106 ngày 199 ngày
41 50 ngày 291 ngày
42 30 ngày 185 ngày
43 211 ngày 269 ngày
44 47 ngày 303 ngày
45 52 ngày 530 ngày
46 3 ngày 189 ngày
47 81 ngày 206 ngày
48 58 ngày 198 ngày
49 34 ngày 194 ngày
50 2 ngày 221 ngày
51 241 ngày 444 ngày
52 116 ngày 538 ngày
53 138 ngày 210 ngày
54 198 ngày 254 ngày
55 64 ngày 142 ngày
56 251 ngày 299 ngày
57 148 ngày 210 ngày
58 172 ngày 261 ngày
59 107 ngày 206 ngày
60 46 ngày 202 ngày
61 38 ngày 233 ngày
62 128 ngày 155 ngày
63 4 ngày 126 ngày
64 12 ngày 414 ngày
65 174 ngày 222 ngày
66 195 ngày 166 ngày
67 146 ngày 196 ngày
68 154 ngày 392 ngày
69 441 ngày 313 ngày
70 28 ngày 146 ngày
71 14 ngày 277 ngày
72 44 ngày 183 ngày
73 124 ngày 262 ngày
74 1 ngày 317 ngày
75 62 ngày 341 ngày
76 55 ngày 233 ngày
77 9 ngày 366 ngày
78 72 ngày 285 ngày
79 32 ngày 344 ngày
80 99 ngày 512 ngày
81 29 ngày 363 ngày
82 35 ngày 255 ngày
83 36 ngày 449 ngày
84 6 ngày 189 ngày
85 166 ngày 172 ngày
86 137 ngày 151 ngày
87 70 ngày 330 ngày
88 25 ngày 305 ngày
89 140 ngày 265 ngày
90 13 ngày 160 ngày
91 33 ngày 209 ngày
92 135 ngày 262 ngày
93 17 ngày 222 ngày
94 92 ngày 206 ngày
95 131 ngày 167 ngày
96 0 ngày 273 ngày
97 179 ngày 110 ngày
98 23 ngày 307 ngày
99 53 ngày 277 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Vũng Tàu lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 42 ngày
1 5 ngày 62 ngày
2 8 ngày 32 ngày
3 7 ngày 39 ngày
4 3 ngày 48 ngày
5 2 ngày 37 ngày
6 4 ngày 37 ngày
7 1 ngày 59 ngày
8 6 ngày 57 ngày
9 0 ngày 34 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Vũng Tàu lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 42 ngày
1 14 ngày 62 ngày
2 19 ngày 32 ngày
3 4 ngày 39 ngày
4 1 ngày 48 ngày
5 51 ngày 37 ngày
6 0 ngày 37 ngày
7 9 ngày 59 ngày
8 8 ngày 57 ngày
9 11 ngày 34 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Vũng Tàu lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 42 ngày
1 1 ngày 62 ngày
2 6 ngày 32 ngày
3 24 ngày 39 ngày
4 5 ngày 48 ngày
5 0 ngày 37 ngày
6 25 ngày 37 ngày
7 20 ngày 59 ngày
8 14 ngày 57 ngày
9 4 ngày 34 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7M.CN  |  7MVN  |  vgvd  |  Vương Giả Vinh Diệu

Hashtag: #SXMN, #KQXSMN, #KQSX, #XSMN, #KQXS, #XSMB, #XSMT

Copyright © 2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved