An Giang 16:05 | Bình Định 17:05 | Miền Bắc 18:05 |
Tây Ninh 16:05 | Quảng Bình 17:05 | |
Bình Thuận 16:05 | Quảng Trị 17:05 |
06 | 10 | 17 | 34 | 41 | 48 | 31 |
Giá trị Jackpot 1: 54,820,284,600 đồng Giá trị Jackpot 2: 5,332,330,300 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 54,820,284,600 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 5,332,330,300 |
Giải nhất | 16 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1,000 | 500.000 | |
Giải ba | 21,674 | 50.000 |
16 | 22 | 33 | 37 | 39 | 51 | 54 |
Giá trị Jackpot 1: 51,077,854,200 đồng Giá trị Jackpot 2: 4,916,504,700 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 51,077,854,200 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4,916,504,700 |
Giải nhất | 12 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 834 | 500.000 | |
Giải ba | 18,358 | 50.000 |
12 | 25 | 37 | 40 | 49 | 52 | 31 |
Giá trị Jackpot 1: 48,362,506,500 đồng Giá trị Jackpot 2: 4,614,799,400 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 48,362,506,500 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4,614,799,400 |
Giải nhất | 18 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 855 | 500.000 | |
Giải ba | 15,606 | 50.000 |
01 | 21 | 29 | 35 | 41 | 45 | 20 |
Giá trị Jackpot 1: 46,129,206,900 đồng Giá trị Jackpot 2: 4,366,655,000 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 46,129,206,900 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4,366,655,000 |
Giải nhất | 15 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 786 | 500.000 | |
Giải ba | 16,684 | 50.000 |
11 | 14 | 24 | 26 | 34 | 51 | 40 |
Giá trị Jackpot 1: 43,415,255,550 đồng Giá trị Jackpot 2: 4,065,104,850 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 43,415,255,550 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 4,065,104,850 |
Giải nhất | 10 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 709 | 500.000 | |
Giải ba | 16,263 | 50.000 |
06 | 09 | 33 | 39 | 50 | 51 | 43 |
Giá trị Jackpot 1: 40,954,938,600 đồng Giá trị Jackpot 2: 3,791,736,300 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 40,954,938,600 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3,791,736,300 |
Giải nhất | 11 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 610 | 500.000 | |
Giải ba | 14,503 | 50.000 |
09 | 31 | 36 | 46 | 49 | 54 | 07 |
Giá trị Jackpot 1: 38,354,528,100 đồng Giá trị Jackpot 2: 3,502,801,800 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 38,354,528,100 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3,502,801,800 |
Giải nhất | 8 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 558 | 500.000 | |
Giải ba | 13,177 | 50.000 |
02 | 09 | 19 | 20 | 34 | 54 | 26 |
Giá trị Jackpot 1: 35,592,679,650 đồng Giá trị Jackpot 2: 3,195,929,750 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 35,592,679,650 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3,195,929,750 |
Giải nhất | 15 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 803 | 500.000 | |
Giải ba | 15,578 | 50.000 |
05 | 16 | 20 | 29 | 30 | 31 | 39 |
Giá trị Jackpot 1: 33,829,311,900 đồng Giá trị Jackpot 2: 3,209,448,550 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 33,829,311,900 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 3,209,448,550 |
Giải nhất | 10 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 730 | 500.000 | |
Giải ba | 15,439 | 50.000 |
14 | 17 | 19 | 28 | 47 | 51 | 55 |
Giá trị Jackpot 1: 31,944,274,950 đồng Giá trị Jackpot 2: 3,947,249,250 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 31,944,274,950 | |
Jackpot 2 | | | 1 | 3,947,249,250 |
Giải nhất | 22 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1,031 | 500.000 | |
Giải ba | 17,915 | 50.000 |
SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay
Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn
Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.
#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,
Kèo nhà cái 5
|
Gợi Ý Hay
|
Hoàng Trang PC
|
7M Ma Cao
|
7M.CN Ma Cao
|
7M VN
|
Vương Giả Vinh Diệu
|
Honor of kings
Copyright © 2022-2024 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved