SXMN - XSMN - Website chính thức cập nhật Kết Quả Xổ Số Miền Nam trực tiếp từ trường quay hoàn toàn miễn phí. SXMN thường có nhiều loại hình khác nhau, bao gồm xổ số kiến thiết, xổ số điện toán, và nhiều hình thức khác. Các giải thưởng của xổ số được công bố hàng ngày trực tiếp tại SXMN.COM.VN
XSMN - SXMN: Từ khóa viết tắt của Xổ Số Miền Nam đây là địa chỉ cung cấp kết quả xổ số trực tiếp nhanh và chính xác
TP.HCM | Đà Nẵng | Miền Bắc |
Long An | Quảng Ngãi | |
Bình Phước | Đắk Nông | |
Hậu Giang |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
23
|
91
|
13
|
00
|
G7 |
610
|
541
|
083
|
771
|
G6 |
6224
8681
7282
|
4593
2467
1139
|
4067
4123
7151
|
6014
4134
6070
|
G5 |
6502
|
9966
|
0557
|
7142
|
G4 |
73789
93030
43734
72834
06515
02790
58862
|
09361
39319
27203
40621
74436
24710
48963
|
02657
63404
45963
72067
11476
27298
17510
|
58293
14790
36123
20308
50106
68380
52558
|
G3 |
52527
50080
|
85398
89539
|
05227
59074
|
16741
00811
|
G2 |
85272
|
62755
|
97908
|
09338
|
G1 |
78142
|
87498
|
29041
|
86848
|
ĐB |
796305
|
252247
|
580232
|
871352
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 02, 05 | 03 | 04, 08 | 00, 06, 08 |
1 | 10, 15 | 10, 19 | 10, 13 | 11, 14 |
2 | 23, 24, 27 | 21 | 23, 27 | 23 |
3 | 30, 34, 34 | 36, 39, 39 | 32 | 34, 38 |
4 | 42 | 41, 47 | 41 | 41, 42, 48 |
5 | 55 | 51, 57, 57 | 52, 58 | |
6 | 62 | 61, 63, 66, 67 | 63, 67, 67 | |
7 | 72 | 74, 76 | 70, 71 | |
8 | 80, 81, 82, 89 | 83 | 80 | |
9 | 90 | 91, 93, 98, 98 | 98 | 90, 93 |
Xổ số miền Nam (SXMN) là một hình thức giải trí và trúng thưởng phổ biến tại khu vực phía Nam. XSMN bao gồm các tỉnh và thành phố như Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu, Cần Thơ, và nhiều địa phương khác. Mỗi tỉnh sẽ có một hoặc nhiều công ty xổ số kiến thiết chịu trách nhiệm tổ chức quay số và phát hành vé số
Lịch quay mở thưởng KQXS - xổ số kiến thiết miền Nam - SXMN các ngày trong tuần:
Mỗi vé số Miền Nam hôm nay có giá trị là 10.000 đồng và được so sánh với 9 giải từ giải Đặc Biệt đến giải Tám, bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay số.
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
54
|
22
|
G7 |
693
|
082
|
888
|
G6 |
7653
7074
5691
|
6437
8979
1211
|
8768
0765
1677
|
G5 |
3182
|
8578
|
5506
|
G4 |
98482
33632
15015
73295
92313
50435
66521
|
05541
49414
39065
64258
11603
36091
79644
|
16521
40158
00845
36454
63989
68516
46197
|
G3 |
01524
88988
|
71290
71681
|
13355
95577
|
G2 |
73967
|
02605
|
10609
|
G1 |
90636
|
36202
|
88154
|
ĐB |
324755
|
590499
|
544691
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 05 | 06, 09 | |
1 | 13, 15 | 11, 14 | 16 |
2 | 21, 24 | 21, 22 | |
3 | 32, 35, 36 | 37 | |
4 | 41, 44 | 45 | |
5 | 53, 55 | 54, 58 | 54, 54, 55, 58 |
6 | 67 | 65 | 65, 68 |
7 | 74 | 78, 79 | 77, 77 |
8 | 82, 82, 88 | 81, 82 | 88, 89 |
9 | 91, 93, 95, 95 | 90, 91, 99 | 91, 97 |
6QP - 10QP - 20QP - 7QP - 15QP - 2QP - 11QP - 8QP | ||||||||||||
ĐB | 13341 | |||||||||||
Giải 1 | 86374 | |||||||||||
Giải 2 | 1407951889 | |||||||||||
Giải 3 | 527722988492816446926719280860 | |||||||||||
Giải 4 | 0353268350921219 | |||||||||||
Giải 5 | 902894283629739091809994 | |||||||||||
Giải 6 | 647470668 | |||||||||||
Giải 7 | 50229796 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 16, 19 |
2 | 22, 28, 28, 29 |
3 | |
4 | 41, 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 60, 68 |
7 | 70, 72, 74, 79 |
8 | 80, 83, 84, 89 |
9 | 90, 92, 92, 92, 94, 96, 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 60, 70, 80, 90 | 0 |
41 | 1 |
22, 72, 92, 92, 92 | 2 |
53, 83 | 3 |
74, 84, 94 | 4 |
5 | |
16, 96 | 6 |
47, 97 | 7 |
28, 28, 68 | 8 |
19, 29, 79, 89 | 9 |