XSMT Thứ 2 - Kết quả xổ số miền Trung Thứ 2 hàng tuần trực tiếp lúc 17h10 tại SXMN.COM.VN
Trang thông tin XSMT Thứ 2 cập nhật kqxs miền trung trong 7 kỳ gần đây chính xác nhất, từ đó người chơi có thể biết được quy luật của các số hay về.
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
33
|
70
|
G7 |
281
|
951
|
G6 |
2885
4733
6515
|
3858
5784
8741
|
G5 |
5976
|
8368
|
G4 |
21281
60163
82642
38551
98984
42425
54304
|
53962
95449
93361
49171
12435
54740
59178
|
G3 |
23735
42882
|
60159
25073
|
G2 |
21686
|
34961
|
G1 |
50434
|
32958
|
ĐB |
304199
|
685419
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 15 | 19 |
2 | 25 | |
3 | 33, 33, 34, 35 | 35 |
4 | 42 | 40, 41, 49 |
5 | 51 | 51, 58, 58, 59 |
6 | 63 | 61, 61, 62, 68 |
7 | 76 | 70, 71, 73, 78 |
8 | 81, 81, 82, 84, 85, 86 | 84 |
9 | 99 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
44
|
54
|
G7 |
112
|
638
|
G6 |
7388
6393
6202
|
0654
6295
1610
|
G5 |
2372
|
0638
|
G4 |
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
|
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
|
G3 |
28487
73074
|
07865
14275
|
G2 |
09892
|
72269
|
G1 |
71255
|
52148
|
ĐB |
418659
|
855967
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 02, 04 | 06 |
1 | 12 | 10, 15 |
2 | 24 | |
3 | 32 | 38, 38 |
4 | 44 | 43, 48 |
5 | 51, 55, 59 | 54, 54 |
6 | 65, 67, 69 | |
7 | 72, 72, 74 | 74, 75, 76 |
8 | 87, 88, 89 | 84 |
9 | 92, 93, 98 | 94, 95 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
35
|
76
|
G7 |
515
|
665
|
G6 |
4736
3440
0390
|
0262
4629
7874
|
G5 |
8237
|
8476
|
G4 |
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
|
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
|
G3 |
94452
37603
|
94734
32999
|
G2 |
46694
|
80048
|
G1 |
77040
|
97595
|
ĐB |
144220
|
386552
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 03 | |
1 | 15 | 11 |
2 | 20, 20, 23 | 29 |
3 | 35, 36, 37 | 31, 34, 39 |
4 | 40, 40, 47 | 47, 48 |
5 | 50, 52 | 52 |
6 | 64 | 61, 62, 64, 65 |
7 | 71, 74, 76, 76 | |
8 | 85, 88 | |
9 | 90, 94 | 95, 99 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
97
|
01
|
G7 |
675
|
207
|
G6 |
7863
3320
8954
|
5777
4116
1087
|
G5 |
8126
|
7624
|
G4 |
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
|
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
|
G3 |
28474
25314
|
90757
49957
|
G2 |
33013
|
59063
|
G1 |
84969
|
07317
|
ĐB |
502848
|
021412
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 06 | 01, 07 |
1 | 13, 14 | 12, 16, 17 |
2 | 20, 26 | 20, 24 |
3 | 32 | 38 |
4 | 48 | |
5 | 53, 54 | 52, 57, 57 |
6 | 63, 68, 69 | 63, 63 |
7 | 74, 74, 75, 75 | 77, 78 |
8 | 87, 87 | |
9 | 91, 97 | 96 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
71
|
61
|
G7 |
044
|
456
|
G6 |
7376
7709
9555
|
7638
9072
4950
|
G5 |
7300
|
3629
|
G4 |
81930
90853
31042
69971
55405
93322
00696
|
96420
39688
92115
17792
87551
63133
83448
|
G3 |
25784
20747
|
42299
97971
|
G2 |
49530
|
48071
|
G1 |
71651
|
45212
|
ĐB |
474746
|
445919
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 05, 09 | |
1 | 12, 15, 19 | |
2 | 22 | 20, 29 |
3 | 30, 30 | 33, 38 |
4 | 42, 44, 46, 47 | 48 |
5 | 51, 53, 55 | 50, 51, 56 |
6 | 61 | |
7 | 71, 71, 76 | 71, 71, 72 |
8 | 84 | 88 |
9 | 96 | 92, 99 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
16
|
52
|
G7 |
862
|
023
|
G6 |
6420
7197
0930
|
5644
0960
2250
|
G5 |
1928
|
3700
|
G4 |
29971
66273
72144
18699
54746
34067
03591
|
10945
08396
20414
27916
89254
10656
48114
|
G3 |
56052
43217
|
38451
23281
|
G2 |
60956
|
24846
|
G1 |
59659
|
10635
|
ĐB |
813119
|
783878
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 16, 17, 19 | 14, 14, 16 |
2 | 20, 28 | 23 |
3 | 30 | 35 |
4 | 44, 46 | 44, 45, 46 |
5 | 52, 56, 59 | 50, 51, 52, 54, 56 |
6 | 62, 67 | 60 |
7 | 71, 73 | 78 |
8 | 81 | |
9 | 91, 97, 99 | 96 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
10
|
30
|
G7 |
823
|
209
|
G6 |
9654
9029
2008
|
9366
1848
8751
|
G5 |
8666
|
4568
|
G4 |
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
G3 |
86179
51225
|
50039
28597
|
G2 |
47680
|
77528
|
G1 |
59469
|
88485
|
ĐB |
393278
|
302280
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 09 |
1 | 10, 17 | 18 |
2 | 22, 23, 25, 29 | 27, 27, 28 |
3 | 34 | 30, 39 |
4 | 44, 48 | |
5 | 54, 58 | 51 |
6 | 63, 66, 69 | 66, 68 |
7 | 77, 77, 78, 79 | |
8 | 80 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 97, 98 |
XSMT Thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.