Lô gan Sóc Trăng đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vũng Tàu 16:05 Đắk Lắk 17:05 Miền Bắc 18:05
Bến Tre 16:05 Quảng Nam 17:05
Bạc Liêu 16:05

Thống kê lô tô gan Sóc Trăng ngày 01/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Sóc Trăng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
74 02/10/2024 24 38
83 23/10/2024 21 27
23 13/11/2024 18 30
08 27/11/2024 16 38
44 04/12/2024 15 36
50 04/12/2024 15 25
13 11/12/2024 14 33
89 11/12/2024 14 21
67 18/12/2024 13 24
07 25/12/2024 12 29
30 01/01/2025 11 24
46 01/01/2025 11 38
48 01/01/2025 11 36
84 01/01/2025 11 28
37 01/01/2025 11 19
04 08/01/2025 10 33
06 08/01/2025 10 28
78 08/01/2025 10 55

Cặp lô gan Sóc Trăng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
48-84 01/01/2025 11 19
12-21 22/01/2025 8 11
22-77 22/01/2025 8 12
23-32 29/01/2025 7 12
02-20 12/02/2025 5 19
08-80 12/02/2025 5 16
38-83 19/02/2025 4 18
68-86 19/02/2025 4 13
78-87 19/02/2025 4 14
89-98 19/02/2025 4 11
47-74 19/02/2025 4 14
04-40 26/02/2025 3 16
46-64 26/02/2025 3 12
14-41 26/02/2025 3 15
11-66 26/02/2025 3 19
03-30 26/02/2025 3 15

Gan cực đại Sóc Trăng các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
20 58 22/07/2015 đến 31/08/2016 12/03/2025
78 55 17/06/2020 đến 07/07/2021 19/02/2025
45 48 05/08/2015 đến 06/07/2016 15/01/2025
57 48 15/07/2009 đến 16/06/2010 26/02/2025
62 44 14/01/2009 đến 18/11/2009 08/01/2025
02 43 25/07/2018 đến 22/05/2019 19/03/2025
86 42 16/02/2022 đến 07/12/2022 08/01/2025
28 42 28/10/2009 đến 18/08/2010 25/12/2024
55 42 08/02/2017 đến 29/11/2017 27/11/2024
09 41 29/06/2022 đến 12/04/2023 19/02/2025
51 41 15/09/2010 đến 29/06/2011 12/03/2025
58 41 02/02/2011 đến 16/11/2011 05/02/2025
74 38 16/09/2020 đến 09/06/2021 15/01/2025
40 38 16/07/2014 đến 08/04/2015 11/12/2024
46 38 25/01/2017 đến 18/10/2017 26/02/2025
24 38 15/11/2017 đến 08/08/2018 12/03/2025
08 38 05/10/2011 đến 27/06/2012 19/03/2025
68 37 13/04/2016 đến 28/12/2016 19/02/2025
14 37 29/06/2022 đến 15/03/2023 29/01/2025
53 37 11/07/2012 đến 27/03/2013 12/03/2025
64 36 23/03/2022 đến 30/11/2022 12/02/2025
44 36 08/12/2021 đến 17/08/2022 22/01/2025
48 36 23/02/2022 đến 02/11/2022
31 36 24/12/2014 đến 02/09/2015 13/11/2024
96 35 03/06/2009 đến 03/02/2010 12/03/2025
32 35 19/01/2011 đến 21/09/2011 26/02/2025
92 35 23/12/2020 đến 08/12/2021 05/03/2025
82 35 01/08/2018 đến 03/04/2019 19/03/2025
94 34 06/03/2019 đến 30/10/2019 19/03/2025
75 34 06/04/2022 đến 30/11/2022 19/03/2025
25 34 07/06/2017 đến 31/01/2018 01/01/2025
79 34 17/11/2021 đến 13/07/2022 05/03/2025
63 34 13/05/2009 đến 06/01/2010 29/01/2025
65 33 15/02/2012 đến 03/10/2012 19/03/2025
27 33 04/05/2016 đến 21/12/2016 12/03/2025
13 33 11/11/2020 đến 30/06/2021 05/02/2025
04 33 01/09/2010 đến 20/04/2011 26/02/2025
90 32 10/01/2018 đến 22/08/2018 01/01/2025
73 32 18/01/2017 đến 30/08/2017 19/02/2025
18 32 15/06/2011 đến 25/01/2012 12/03/2025
26 32 26/12/2018 đến 07/08/2019 26/02/2025
98 30 11/08/2010 đến 09/03/2011 05/02/2025
59 30 11/12/2019 đến 05/08/2020 12/03/2025
23 30 06/07/2016 đến 01/02/2017 19/02/2025
47 30 27/07/2011 đến 22/02/2012 04/12/2024
36 30 03/06/2015 đến 30/12/2015 19/03/2025
88 30 07/10/2009 đến 05/05/2010 01/01/2025
07 29 18/04/2018 đến 07/11/2018 19/02/2025
85 29 01/03/2017 đến 20/09/2017 01/01/2025
66 29 04/06/2014 đến 24/12/2014 26/02/2025
12 29 26/02/2020 đến 14/10/2020 04/12/2024
52 29 25/07/2018 đến 13/02/2019 05/03/2025
97 29 12/12/2012 đến 03/07/2013 19/03/2025
93 29 11/11/2015 đến 01/06/2016 19/03/2025
22 29 26/05/2010 đến 15/12/2010 05/03/2025
72 28 30/10/2019 đến 10/06/2020
11 28 01/01/2014 đến 16/07/2014 19/03/2025
06 28 13/03/2013 đến 25/09/2013 12/03/2025
38 28 18/02/2009 đến 02/09/2009 19/03/2025
21 28 24/02/2016 đến 07/09/2016 05/02/2025
84 28 25/03/2020 đến 04/11/2020 12/03/2025
33 28 04/08/2010 đến 16/02/2011 12/03/2025
61 27 07/09/2022 đến 15/03/2023 05/02/2025
83 27 25/12/2019 đến 29/07/2020 05/03/2025
77 27 07/08/2013 đến 12/02/2014 26/02/2025
91 27 26/09/2018 đến 03/04/2019 19/03/2025
71 27 05/10/2022 đến 12/04/2023 26/02/2025
70 27 16/11/2016 đến 24/05/2017 18/12/2024
60 26 19/07/2017 đến 17/01/2018 19/02/2025
34 26 16/12/2020 đến 16/06/2021 12/03/2025
80 26 25/07/2018 đến 23/01/2019 05/03/2025
10 26 17/02/2016 đến 17/08/2016 05/03/2025
95 26 20/01/2010 đến 21/07/2010 19/02/2025
50 25 16/05/2018 đến 07/11/2018 12/03/2025
35 25 13/02/2013 đến 07/08/2013 02/10/2024
29 25 22/10/2014 đến 15/04/2015 12/03/2025
00 25 15/02/2012 đến 08/08/2012 12/03/2025
87 24 26/02/2014 đến 13/08/2014 22/01/2025
99 24 28/02/2018 đến 15/08/2018 08/01/2025
67 24 28/07/2010 đến 12/01/2011 19/03/2025
42 24 26/01/2022 đến 13/07/2022 12/02/2025
15 24 04/07/2018 đến 19/12/2018 12/03/2025
30 24 03/08/2011 đến 18/01/2012 15/01/2025
54 23 01/01/2014 đến 11/06/2014 23/10/2024
49 23 04/09/2019 đến 12/02/2020 01/01/2025
41 23 14/06/2017 đến 22/11/2017 19/03/2025
19 23 29/07/2015 đến 06/01/2016 22/01/2025
03 22 25/02/2015 đến 29/07/2015 19/02/2025
05 22 03/02/2021 đến 07/07/2021 12/02/2025
56 22 25/02/2009 đến 29/07/2009 11/12/2024
43 22 15/05/2013 đến 16/10/2013 12/03/2025
17 22 17/06/2020 đến 18/11/2020 12/03/2025
69 21 08/10/2014 đến 04/03/2015 15/01/2025
39 21 09/12/2020 đến 05/05/2021 26/02/2025
89 21 03/02/2010 đến 30/06/2010 05/03/2025
81 20 25/01/2017 đến 14/06/2017 05/03/2025
37 19 27/08/2014 đến 07/01/2015 26/02/2025
16 19 06/05/2015 đến 16/09/2015 05/03/2025
76 19 14/03/2018 đến 25/07/2018 19/02/2025
01 19 25/05/2022 đến 05/10/2022 05/03/2025

Gan cực đại Sóc Trăng các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
44-99 21 08/02/2017 đến 05/07/2017 12/03/2025
57-75 20 15/07/2009 đến 02/12/2009 12/02/2025
02-20 19 27/09/2017 đến 07/02/2018 26/02/2025
11-66 19 19/07/2017 đến 29/11/2017 26/02/2025
48-84 19 18/05/2022 đến 28/09/2022 19/03/2025
15-51 19 12/01/2011 đến 25/05/2011 12/03/2025
38-83 18 22/04/2009 đến 26/08/2009 05/03/2025
18-81 18 21/09/2011 đến 25/01/2012 12/02/2025
13-31 17 27/10/2021 đến 23/02/2022 12/03/2025
37-73 17 29/03/2017 đến 26/07/2017 22/01/2025
16-61 17 09/11/2022 đến 08/03/2023 05/03/2025
25-52 17 23/11/2016 đến 22/03/2017 26/02/2025
08-80 16 01/04/2009 đến 22/07/2009 12/03/2025
59-95 16 23/06/2021 đến 26/01/2022 19/03/2025
58-85 16 04/03/2015 đến 24/06/2015 05/03/2025
04-40 16 18/01/2017 đến 10/05/2017 12/03/2025
28-82 16 25/09/2013 đến 15/01/2014 12/03/2025
06-60 16 27/03/2013 đến 17/07/2013 29/01/2025
19-91 15 26/09/2018 đến 09/01/2019 12/03/2025
03-30 15 05/10/2011 đến 18/01/2012 19/03/2025
69-96 15 15/06/2016 đến 28/09/2016 05/03/2025
35-53 15 29/08/2012 đến 12/12/2012 19/03/2025
14-41 15 14/05/2014 đến 27/08/2014 19/03/2025
36-63 14 03/06/2015 đến 09/09/2015 19/03/2025
56-65 14 03/07/2019 đến 09/10/2019 12/03/2025
09-90 14 12/05/2021 đến 01/12/2021 19/03/2025
07-70 14 07/10/2009 đến 13/01/2010 05/03/2025
47-74 14 17/04/2019 đến 24/07/2019 12/03/2025
78-87 14 03/11/2021 đến 09/02/2022 19/02/2025
27-72 14 07/11/2018 đến 13/02/2019 12/03/2025
24-42 14 07/02/2018 đến 16/05/2018 19/03/2025
01-10 13 06/07/2022 đến 05/10/2022 26/02/2025
79-97 13 06/05/2009 đến 05/08/2009 19/02/2025
68-86 13 14/08/2019 đến 13/11/2019 01/01/2025
00-55 13 14/03/2012 đến 13/06/2012 05/03/2025
33-88 13 02/11/2016 đến 01/02/2017 19/03/2025
05-50 13 03/10/2012 đến 02/01/2013 12/03/2025
45-54 13 05/08/2015 đến 04/11/2015 19/03/2025
49-94 12 29/05/2019 đến 21/08/2019 05/03/2025
67-76 12 06/11/2019 đến 29/01/2020 12/03/2025
46-64 12 03/08/2022 đến 26/10/2022 19/02/2025
39-93 12 11/03/2020 đến 01/07/2020 12/03/2025
34-43 12 23/12/2020 đến 17/03/2021 19/02/2025
22-77 12 16/03/2016 đến 08/06/2016 19/03/2025
26-62 12 12/04/2017 đến 05/07/2017 19/02/2025
23-32 12 26/02/2020 đến 17/06/2020 12/03/2025
12-21 11 28/09/2011 đến 14/12/2011 26/02/2025
89-98 11 17/08/2022 đến 02/11/2022 22/01/2025
29-92 11 07/08/2019 đến 23/10/2019 19/03/2025
17-71 11 24/08/2016 đến 09/11/2016 05/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 2 ngày 252 ngày
01 154 ngày 220 ngày
02 42 ngày 349 ngày
03 152 ngày 153 ngày
04 45 ngày 183 ngày
05 61 ngày 232 ngày
06 175 ngày 371 ngày
07 370 ngày 282 ngày
08 32 ngày 289 ngày
09 4 ngày 257 ngày
10 31 ngày 280 ngày
11 25 ngày 180 ngày
12 15 ngày 294 ngày
13 298 ngày 198 ngày
14 3 ngày 158 ngày
15 1 ngày 254 ngày
16 49 ngày 461 ngày
17 19 ngày 321 ngày
18 109 ngày 198 ngày
19 66 ngày 158 ngày
20 104 ngày 247 ngày
21 14 ngày 177 ngày
22 39 ngày 249 ngày
23 96 ngày 133 ngày
24 76 ngày 275 ngày
25 72 ngày 199 ngày
26 106 ngày 144 ngày
27 5 ngày 230 ngày
28 70 ngày 206 ngày
29 138 ngày 222 ngày
30 13 ngày 200 ngày
31 8 ngày 311 ngày
32 63 ngày 283 ngày
33 74 ngày 284 ngày
34 126 ngày 164 ngày
35 6 ngày 256 ngày
36 157 ngày 194 ngày
37 52 ngày 270 ngày
38 185 ngày 186 ngày
39 376 ngày 276 ngày
40 51 ngày 278 ngày
41 44 ngày 217 ngày
42 124 ngày 170 ngày
43 53 ngày 225 ngày
44 75 ngày 330 ngày
45 90 ngày 382 ngày
46 30 ngày 205 ngày
47 28 ngày 298 ngày
48 178 ngày 194 ngày
49 206 ngày 203 ngày
50 38 ngày 392 ngày
51 150 ngày 140 ngày
52 17 ngày 296 ngày
53 64 ngày 231 ngày
54 22 ngày 133 ngày
55 65 ngày 499 ngày
56 12 ngày 194 ngày
57 213 ngày 152 ngày
58 85 ngày 440 ngày
59 93 ngày 318 ngày
60 192 ngày 308 ngày
61 62 ngày 186 ngày
62 367 ngày 267 ngày
63 21 ngày 236 ngày
64 48 ngày 196 ngày
65 115 ngày 354 ngày
66 176 ngày 197 ngày
67 131 ngày 334 ngày
68 78 ngày 185 ngày
69 177 ngày 228 ngày
70 98 ngày 219 ngày
71 149 ngày 285 ngày
72 80 ngày 381 ngày
73 326 ngày 264 ngày
74 41 ngày 174 ngày
75 167 ngày 289 ngày
76 20 ngày 165 ngày
77 34 ngày 252 ngày
78 10 ngày 334 ngày
79 0 ngày 268 ngày
80 132 ngày 447 ngày
81 170 ngày 307 ngày
82 95 ngày 344 ngày
83 184 ngày 258 ngày
84 401 ngày 301 ngày
85 24 ngày 289 ngày
86 242 ngày 142 ngày
87 84 ngày 201 ngày
88 116 ngày 150 ngày
89 46 ngày 179 ngày
90 59 ngày 200 ngày
91 73 ngày 220 ngày
92 55 ngày 177 ngày
93 23 ngày 180 ngày
94 11 ngày 147 ngày
95 7 ngày 171 ngày
96 18 ngày 187 ngày
97 29 ngày 178 ngày
98 107 ngày 400 ngày
99 40 ngày 144 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 45 ngày
1 1 ngày 35 ngày
2 5 ngày 36 ngày
3 6 ngày 49 ngày
4 28 ngày 52 ngày
5 12 ngày 34 ngày
6 21 ngày 34 ngày
7 0 ngày 54 ngày
8 24 ngày 43 ngày
9 7 ngày 49 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 45 ngày
1 8 ngày 35 ngày
2 15 ngày 36 ngày
3 21 ngày 49 ngày
4 3 ngày 52 ngày
5 1 ngày 34 ngày
6 12 ngày 34 ngày
7 5 ngày 54 ngày
8 10 ngày 43 ngày
9 0 ngày 49 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Sóc Trăng lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 45 ngày
1 12 ngày 35 ngày
2 23 ngày 36 ngày
3 11 ngày 49 ngày
4 7 ngày 52 ngày
5 3 ngày 34 ngày
6 0 ngày 34 ngày
7 17 ngày 54 ngày
8 6 ngày 43 ngày
9 4 ngày 49 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved