Lô gan Quảng Trị đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Đồng Tháp 16:05 Huế 17:05 Miền Bắc 18:05
TP.HCM 16:05 Phú Yên 17:05
Cà Mau 16:05

Thống kê lô tô gan Quảng Trị ngày 09/12/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
10 20/06/2024 24 27
33 11/07/2024 21 29
49 25/07/2024 19 27
98 01/08/2024 18 34
86 08/08/2024 17 31
43 22/08/2024 15 29
75 29/08/2024 14 25
20 29/08/2024 14 22
03 29/08/2024 14 32
23 05/09/2024 13 27
68 12/09/2024 12 28
85 19/09/2024 11 27
21 26/09/2024 10 28
52 26/09/2024 10 22
28 26/09/2024 10 29
69 26/09/2024 10 28

Cặp lô gan Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
68-86 12/09/2024 12 14
28-82 03/10/2024 9 21
12-21 03/10/2024 9 20
39-93 17/10/2024 7 15
25-52 17/10/2024 7 18
69-96 17/10/2024 7 13
19-91 24/10/2024 6 22
33-88 24/10/2024 6 14
07-70 31/10/2024 5 38
49-94 31/10/2024 5 13
57-75 31/10/2024 5 22
27-72 07/11/2024 4 18
34-43 07/11/2024 4 15
01-10 14/11/2024 3 16
26-62 14/11/2024 3 22
58-85 14/11/2024 3 17
37-73 14/11/2024 3 20
08-80 14/11/2024 3 15
11-66 14/11/2024 3 17
46-64 14/11/2024 3 12

Gan cực đại Quảng Trị các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
64 55 06/02/2014 đến 26/02/2015 17/10/2024
32 53 22/04/2021 đến 28/04/2022 14/11/2024
11 53 18/06/2020 đến 24/06/2021 05/12/2024
16 47 26/02/2015 đến 21/01/2016 29/08/2024
70 43 23/11/2017 đến 20/09/2018 07/11/2024
50 42 03/09/2020 đến 24/06/2021 17/10/2024
08 42 30/05/2013 đến 20/03/2014 14/11/2024
54 41 25/03/2010 đến 06/01/2011 17/10/2024
09 41 05/04/2018 đến 17/01/2019 31/10/2024
73 40 27/01/2011 đến 10/11/2011 17/10/2024
07 38 30/11/2017 đến 23/08/2018 20/06/2024
53 37 09/11/2017 đến 26/07/2018 14/11/2024
62 36 28/02/2013 đến 07/11/2013 03/10/2024
34 35 14/02/2019 đến 17/10/2019 21/11/2024
56 35 25/08/2011 đến 26/04/2012 21/11/2024
98 34 20/02/2014 đến 16/10/2014 21/11/2024
76 34 10/05/2018 đến 03/01/2019 28/11/2024
88 34 01/12/2016 đến 27/07/2017 14/11/2024
13 33 16/12/2010 đến 11/08/2011 28/11/2024
71 33 17/01/2013 đến 05/09/2013 10/10/2024
61 33 11/09/2014 đến 30/04/2015 29/08/2024
81 33 05/12/2019 đến 20/08/2020 26/09/2024
89 33 01/06/2017 đến 18/01/2018 28/11/2024
95 33 11/02/2021 đến 30/09/2021 05/09/2024
63 32 11/08/2016 đến 23/03/2017 05/12/2024
48 32 22/04/2010 đến 02/12/2010 17/10/2024
99 32 24/09/2015 đến 05/05/2016 14/11/2024
03 32 25/06/2020 đến 04/02/2021 07/11/2024
18 32 25/04/2019 đến 05/12/2019 26/09/2024
24 31 06/01/2011 đến 18/08/2011 05/12/2024
02 31 10/05/2012 đến 13/12/2012 05/12/2024
94 31 23/09/2021 đến 28/04/2022 05/12/2024
92 31 25/08/2022 đến 30/03/2023 28/11/2024
26 31 02/06/2016 đến 05/01/2017 11/07/2024
90 31 13/09/2018 đến 18/04/2019 07/11/2024
86 31 16/04/2009 đến 19/11/2009 05/12/2024
39 31 07/10/2010 đến 19/05/2011 10/10/2024
00 30 05/06/2014 đến 01/01/2015 07/11/2024
59 30 09/07/2009 đến 04/02/2010 21/11/2024
67 30 26/05/2016 đến 22/12/2016 17/10/2024
74 30 28/07/2016 đến 23/02/2017 28/11/2024
06 30 29/03/2012 đến 25/10/2012 07/11/2024
04 30 14/11/2019 đến 09/07/2020 05/12/2024
78 29 18/10/2012 đến 09/05/2013 22/08/2024
60 29 02/10/2014 đến 23/04/2015 05/12/2024
91 29 17/12/2009 đến 08/07/2010 10/10/2024
57 29 21/01/2016 đến 11/08/2016 14/11/2024
55 29 12/07/2018 đến 31/01/2019 14/11/2024
28 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 31/10/2024
27 29 22/08/2013 đến 13/03/2014 25/07/2024
33 29 31/12/2009 đến 22/07/2010 21/11/2024
43 29 12/11/2009 đến 03/06/2010 14/11/2024
41 28 15/02/2018 đến 30/08/2018 26/09/2024
30 28 29/12/2016 đến 13/07/2017 07/11/2024
31 28 05/03/2020 đến 15/10/2020 21/11/2024
40 28 22/07/2010 đến 03/02/2011 21/11/2024
69 28 23/11/2017 đến 07/06/2018 10/10/2024
68 28 04/06/2015 đến 17/12/2015 31/10/2024
19 28 08/05/2014 đến 20/11/2014 14/11/2024
21 28 13/01/2011 đến 04/08/2011 05/12/2024
23 27 01/08/2019 đến 06/02/2020 05/12/2024
01 27 18/11/2010 đến 02/06/2011 07/11/2024
85 27 25/08/2022 đến 02/03/2023 10/10/2024
17 27 22/01/2009 đến 30/07/2009 05/12/2024
15 27 07/05/2020 đến 12/11/2020 07/11/2024
84 27 08/06/2017 đến 14/12/2017 21/11/2024
66 27 22/01/2009 đến 30/07/2009 24/10/2024
83 27 27/12/2012 đến 04/07/2013 14/11/2024
49 27 07/10/2010 đến 14/04/2011 12/09/2024
10 27 22/08/2019 đến 27/02/2020 26/09/2024
79 26 31/08/2017 đến 01/03/2018 31/10/2024
80 26 07/07/2022 đến 05/01/2023 28/11/2024
42 26 10/02/2011 đến 18/08/2011 07/11/2024
12 25 03/06/2010 đến 25/11/2010 14/11/2024
51 25 01/04/2010 đến 23/09/2010 28/11/2024
75 25 20/02/2020 đến 10/09/2020 29/08/2024
82 25 21/03/2019 đến 12/09/2019 05/12/2024
38 25 16/06/2016 đến 08/12/2016 05/12/2024
44 24 26/10/2017 đến 12/04/2018 28/11/2024
05 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 28/11/2024
77 23 27/02/2014 đến 07/08/2014 14/11/2024
45 23 05/03/2020 đến 10/09/2020 05/12/2024
58 23 05/11/2020 đến 15/04/2021 03/10/2024
96 23 18/02/2016 đến 28/07/2016 05/12/2024
20 22 18/04/2013 đến 19/09/2013 21/11/2024
47 22 01/09/2022 đến 02/02/2023 19/09/2024
29 22 18/04/2013 đến 19/09/2013 08/08/2024
52 22 26/03/2015 đến 27/08/2015 31/10/2024
72 21 04/10/2012 đến 28/02/2013 24/10/2024
37 21 12/07/2012 đến 06/12/2012 05/12/2024
46 21 23/07/2009 đến 17/12/2009 28/11/2024
35 20 17/03/2022 đến 04/08/2022 24/10/2024
87 20 09/06/2011 đến 27/10/2011 28/11/2024
97 20 30/12/2010 đến 26/05/2011 10/10/2024
65 20 05/12/2019 đến 21/05/2020 31/10/2024
25 19 15/08/2013 đến 26/12/2013 28/11/2024
22 19 28/04/2011 đến 15/09/2011 17/10/2024
36 19 21/04/2016 đến 01/09/2016 05/12/2024
14 19 14/03/2019 đến 25/07/2019 01/08/2024
93 18 16/09/2021 đến 20/01/2022 21/11/2024

Gan cực đại Quảng Trị các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07-70 38 30/11/2017 đến 23/08/2018 14/11/2024
24-42 26 10/02/2011 đến 18/08/2011 05/12/2024
06-60 25 30/10/2014 đến 23/04/2015 05/12/2024
19-91 22 10/12/2020 đến 13/05/2021 28/11/2024
57-75 22 12/03/2020 đến 10/09/2020 21/11/2024
15-51 22 01/04/2010 đến 02/09/2010 05/12/2024
26-62 22 28/02/2013 đến 01/08/2013 31/10/2024
23-32 21 21/05/2020 đến 15/10/2020 14/11/2024
28-82 21 18/04/2019 đến 12/09/2019 28/11/2024
12-21 20 29/09/2011 đến 16/02/2012 03/10/2024
05-50 20 24/01/2019 đến 13/06/2019 05/12/2024
37-73 20 01/05/2014 đến 18/09/2014 21/11/2024
14-41 18 19/04/2018 đến 23/08/2018 21/11/2024
09-90 18 13/09/2018 đến 17/01/2019 28/11/2024
25-52 18 01/11/2012 đến 07/03/2013 28/11/2024
27-72 18 05/09/2013 đến 09/01/2014 05/12/2024
59-95 17 25/02/2021 đến 24/06/2021 24/10/2024
11-66 17 26/08/2021 đến 23/12/2021 28/11/2024
18-81 17 26/11/2015 đến 24/03/2016 05/12/2024
58-85 17 17/12/2020 đến 15/04/2021 17/10/2024
13-31 17 07/04/2011 đến 11/08/2011 14/11/2024
01-10 16 07/11/2019 đến 27/02/2020 07/11/2024
03-30 16 29/12/2016 đến 20/04/2017 03/10/2024
89-98 16 30/07/2015 đến 19/11/2015 05/12/2024
08-80 15 18/08/2022 đến 01/12/2022 07/11/2024
04-40 15 24/11/2022 đến 09/03/2023 05/12/2024
29-92 15 21/08/2014 đến 04/12/2014 05/12/2024
34-43 15 14/03/2019 đến 27/06/2019 14/11/2024
36-63 15 21/04/2016 đến 04/08/2016 05/12/2024
39-93 15 17/10/2013 đến 30/01/2014 17/10/2024
45-54 15 15/08/2019 đến 28/11/2019 21/11/2024
00-55 15 09/09/2021 đến 23/12/2021 14/11/2024
68-86 14 21/01/2021 đến 29/04/2021 28/11/2024
17-71 14 23/04/2015 đến 30/07/2015 21/11/2024
33-88 14 25/02/2016 đến 02/06/2016 31/10/2024
02-20 14 09/08/2012 đến 15/11/2012 21/11/2024
22-77 13 18/04/2013 đến 18/07/2013 31/10/2024
78-87 13 17/08/2017 đến 16/11/2017 14/11/2024
69-96 13 06/05/2010 đến 05/08/2010 05/12/2024
35-53 13 17/03/2022 đến 16/06/2022 05/12/2024
56-65 13 06/10/2011 đến 05/01/2012 12/09/2024
49-94 13 06/01/2011 đến 07/04/2011 17/10/2024
47-74 13 21/11/2019 đến 20/02/2020 28/11/2024
67-76 12 23/08/2018 đến 15/11/2018 05/12/2024
46-64 12 15/09/2016 đến 08/12/2016 05/12/2024
38-83 12 12/12/2019 đến 05/03/2020 21/11/2024
16-61 12 19/03/2009 đến 11/06/2009 14/11/2024
79-97 11 18/11/2021 đến 03/02/2022 05/12/2024
44-99 11 05/03/2020 đến 18/06/2020 24/10/2024
48-84 10 07/03/2013 đến 16/05/2013 05/12/2024

Thống kê giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 62 ngày 123 ngày
01 34 ngày 217 ngày
02 69 ngày 255 ngày
03 148 ngày 195 ngày
04 229 ngày 324 ngày
05 20 ngày 247 ngày
06 27 ngày 197 ngày
07 35 ngày 195 ngày
08 103 ngày 310 ngày
09 52 ngày 203 ngày
10 162 ngày 149 ngày
11 21 ngày 307 ngày
12 180 ngày 132 ngày
13 2 ngày 192 ngày
14 39 ngày 376 ngày
15 289 ngày 204 ngày
16 70 ngày 278 ngày
17 3 ngày 292 ngày
18 125 ngày 215 ngày
19 119 ngày 211 ngày
20 29 ngày 204 ngày
21 154 ngày 221 ngày
22 355 ngày 270 ngày
23 279 ngày 194 ngày
24 136 ngày 181 ngày
25 73 ngày 184 ngày
26 187 ngày 122 ngày
27 8 ngày 240 ngày
28 361 ngày 282 ngày
29 37 ngày 379 ngày
30 88 ngày 184 ngày
31 65 ngày 135 ngày
32 59 ngày 275 ngày
33 492 ngày 407 ngày
34 4 ngày 248 ngày
35 47 ngày 386 ngày
36 15 ngày 168 ngày
37 90 ngày 252 ngày
38 82 ngày 158 ngày
39 194 ngày 361 ngày
40 57 ngày 270 ngày
41 25 ngày 281 ngày
42 60 ngày 141 ngày
43 63 ngày 322 ngày
44 0 ngày 127 ngày
45 92 ngày 324 ngày
46 41 ngày 360 ngày
47 84 ngày 282 ngày
48 30 ngày 283 ngày
49 26 ngày 389 ngày
50 5 ngày 186 ngày
51 72 ngày 246 ngày
52 49 ngày 260 ngày
53 157 ngày 140 ngày
54 33 ngày 262 ngày
55 43 ngày 264 ngày
56 123 ngày 352 ngày
57 310 ngày 225 ngày
58 42 ngày 249 ngày
59 28 ngày 128 ngày
60 19 ngày 182 ngày
61 95 ngày 141 ngày
62 209 ngày 291 ngày
63 302 ngày 275 ngày
64 384 ngày 299 ngày
65 170 ngày 164 ngày
66 14 ngày 192 ngày
67 10 ngày 222 ngày
68 64 ngày 163 ngày
69 141 ngày 241 ngày
70 76 ngày 455 ngày
71 1 ngày 247 ngày
72 101 ngày 268 ngày
73 17 ngày 235 ngày
74 245 ngày 264 ngày
75 75 ngày 304 ngày
76 56 ngày 150 ngày
77 114 ngày 173 ngày
78 38 ngày 401 ngày
79 32 ngày 162 ngày
80 45 ngày 185 ngày
81 210 ngày 203 ngày
82 149 ngày 217 ngày
83 85 ngày 267 ngày
84 13 ngày 204 ngày
85 11 ngày 523 ngày
86 129 ngày 592 ngày
87 67 ngày 181 ngày
88 71 ngày 197 ngày
89 80 ngày 257 ngày
90 18 ngày 165 ngày
91 7 ngày 196 ngày
92 16 ngày 328 ngày
93 12 ngày 177 ngày
94 196 ngày 122 ngày
95 151 ngày 196 ngày
96 55 ngày 288 ngày
97 6 ngày 293 ngày
98 133 ngày 484 ngày
99 79 ngày 172 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 20 ngày 42 ngày
1 2 ngày 48 ngày
2 8 ngày 46 ngày
3 4 ngày 54 ngày
4 0 ngày 49 ngày
5 5 ngày 52 ngày
6 10 ngày 39 ngày
7 1 ngày 46 ngày
8 11 ngày 34 ngày
9 6 ngày 51 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 42 ngày
1 1 ngày 48 ngày
2 16 ngày 46 ngày
3 2 ngày 54 ngày
4 0 ngày 49 ngày
5 11 ngày 52 ngày
6 14 ngày 39 ngày
7 3 ngày 46 ngày
8 30 ngày 34 ngày
9 26 ngày 51 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Trị lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 42 ngày
1 16 ngày 48 ngày
2 12 ngày 46 ngày
3 10 ngày 54 ngày
4 2 ngày 49 ngày
5 5 ngày 52 ngày
6 6 ngày 39 ngày
7 4 ngày 46 ngày
8 0 ngày 34 ngày
9 8 ngày 51 ngày

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7M.CN Ma Cao  |  7M VN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2024 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved