Lô gan Quảng Bình đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vũng Tàu 16:05 Đắk Lắk 17:05 Miền Bắc 18:05
Bến Tre 16:05 Quảng Nam 17:05
Bạc Liêu 16:05

Thống kê lô tô gan Quảng Bình ngày 01/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
91 31/10/2024 21 32
51 21/11/2024 18 30
34 28/11/2024 17 39
33 12/12/2024 15 26
81 12/12/2024 15 23
03 12/12/2024 15 21
25 19/12/2024 14 27
02 19/12/2024 14 42
09 19/12/2024 14 31
93 26/12/2024 13 41
04 02/01/2025 12 32
52 02/01/2025 12 25
68 02/01/2025 12 34
76 09/01/2025 11 26
42 16/01/2025 10 41
45 16/01/2025 10 28
40 16/01/2025 10 32

Cặp lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
25-52 02/01/2025 12 13
04-40 16/01/2025 10 24
33-88 23/01/2025 9 12
02-20 30/01/2025 8 16
01-10 30/01/2025 8 15
18-81 06/02/2025 7 17
67-76 13/02/2025 6 11
46-64 20/02/2025 5 14
24-42 20/02/2025 5 21
08-80 20/02/2025 5 16
14-41 27/02/2025 4 19
29-92 27/02/2025 4 16
79-97 27/02/2025 4 15
39-93 27/02/2025 4 13
57-75 06/03/2025 3 13
59-95 06/03/2025 3 16
19-91 06/03/2025 3 13
12-21 06/03/2025 3 17
00-55 06/03/2025 3 11
13-31 06/03/2025 3 14
44-99 06/03/2025 3 13

Gan cực đại Quảng Bình các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 57 02/04/2015 đến 05/05/2016 06/02/2025
10 51 24/12/2009 đến 16/12/2010 30/01/2025
12 49 05/12/2019 đến 10/12/2020 19/12/2024
74 48 21/08/2014 đến 23/07/2015 12/12/2024
16 45 02/12/2010 đến 20/10/2011 02/01/2025
02 42 11/02/2016 đến 01/12/2016 20/02/2025
54 42 03/10/2019 đến 20/08/2020 06/03/2025
60 41 03/03/2011 đến 22/12/2011 20/02/2025
42 41 18/12/2014 đến 01/10/2015 20/02/2025
93 41 07/07/2016 đến 20/04/2017 19/12/2024
41 40 25/10/2012 đến 01/08/2013 30/01/2025
34 39 26/08/2021 đến 26/05/2022 20/03/2025
28 39 23/04/2009 đến 21/01/2010 06/03/2025
99 36 25/07/2013 đến 03/04/2014 06/03/2025
27 36 09/08/2018 đến 18/04/2019 23/01/2025
43 35 04/06/2020 đến 04/02/2021 27/03/2025
75 35 29/09/2016 đến 01/06/2017 20/03/2025
24 35 07/05/2020 đến 07/01/2021 27/03/2025
90 34 13/06/2019 đến 06/02/2020 06/02/2025
55 34 11/11/2010 đến 14/07/2011 06/03/2025
66 34 16/11/2017 đến 12/07/2018 30/01/2025
68 34 16/02/2012 đến 11/10/2012 20/02/2025
82 33 26/03/2009 đến 12/11/2009 06/03/2025
18 33 08/11/2012 đến 27/06/2013 06/02/2025
64 33 15/08/2013 đến 03/04/2014 20/02/2025
91 32 01/10/2020 đến 13/05/2021 19/12/2024
04 32 07/07/2016 đến 16/02/2017 13/03/2025
85 32 24/11/2011 đến 05/07/2012 27/03/2025
40 32 31/01/2019 đến 12/09/2019 27/03/2025
72 32 08/04/2010 đến 18/11/2010 13/02/2025
56 32 29/12/2011 đến 09/08/2012 27/03/2025
61 32 23/02/2017 đến 05/10/2017 27/02/2025
21 32 19/03/2015 đến 29/10/2015 20/03/2025
53 31 01/08/2019 đến 05/03/2020 12/12/2024
62 31 07/10/2021 đến 12/05/2022 28/11/2024
00 31 23/07/2015 đến 25/02/2016 20/03/2025
09 31 28/01/2016 đến 01/09/2016 20/03/2025
46 31 24/06/2021 đến 27/01/2022 20/03/2025
51 30 26/02/2015 đến 24/09/2015 27/03/2025
69 30 22/03/2018 đến 18/10/2018 27/02/2025
48 30 01/03/2018 đến 27/09/2018 16/01/2025
57 30 17/06/2010 đến 13/01/2011 27/02/2025
98 29 13/01/2022 đến 04/08/2022 16/01/2025
89 29 12/05/2022 đến 01/12/2022 20/03/2025
05 29 30/07/2015 đến 18/02/2016 06/02/2025
36 29 20/06/2013 đến 09/01/2014 16/01/2025
73 29 01/03/2012 đến 20/09/2012 20/02/2025
92 29 06/05/2010 đến 25/11/2010 20/03/2025
30 29 31/05/2018 đến 20/12/2018 27/03/2025
29 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 27/03/2025
11 29 02/06/2022 đến 22/12/2022 13/03/2025
78 29 23/06/2011 đến 12/01/2012 21/11/2024
45 28 03/11/2016 đến 18/05/2017 02/01/2025
67 28 03/06/2010 đến 16/12/2010 27/03/2025
47 28 21/05/2020 đến 03/12/2020 13/03/2025
19 28 18/03/2021 đến 30/09/2021 06/03/2025
58 28 03/06/2021 đến 16/12/2021 06/03/2025
71 27 05/03/2020 đến 08/10/2020 30/01/2025
96 27 26/03/2020 đến 29/10/2020 20/03/2025
87 27 19/02/2015 đến 27/08/2015 06/03/2025
50 27 23/03/2017 đến 28/09/2017 27/03/2025
06 27 20/01/2011 đến 04/08/2011 13/02/2025
14 27 31/05/2012 đến 06/12/2012 27/02/2025
37 27 24/09/2015 đến 31/03/2016 20/03/2025
23 27 01/11/2012 đến 09/05/2013 23/01/2025
25 27 07/05/2009 đến 12/11/2009 27/03/2025
49 26 30/06/2022 đến 29/12/2022 13/03/2025
84 26 13/01/2011 đến 21/07/2011 13/02/2025
38 26 13/10/2022 đến 13/04/2023 02/01/2025
80 26 28/02/2013 đến 29/08/2013 27/02/2025
33 26 08/09/2016 đến 09/03/2017 20/03/2025
76 26 07/04/2011 đến 13/10/2011 27/03/2025
52 25 16/05/2019 đến 07/11/2019 06/03/2025
94 25 14/10/2021 đến 07/04/2022 13/03/2025
83 25 25/01/2018 đến 19/07/2018 27/02/2025
31 25 27/11/2014 đến 21/05/2015 06/03/2025
26 25 28/12/2017 đến 21/06/2018 09/01/2025
35 25 04/04/2019 đến 26/09/2019 27/03/2025
59 24 06/09/2012 đến 21/02/2013 20/03/2025
22 24 18/02/2016 đến 04/08/2016 20/02/2025
63 24 13/08/2009 đến 28/01/2010 13/02/2025
08 24 09/02/2017 đến 27/07/2017 12/12/2024
77 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 13/03/2025
79 23 08/10/2020 đến 18/03/2021 13/03/2025
81 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 23/01/2025
44 23 26/08/2021 đến 03/02/2022 13/03/2025
65 23 22/02/2018 đến 02/08/2018 13/03/2025
01 22 15/10/2015 đến 17/03/2016 27/02/2025
97 22 23/01/2020 đến 23/07/2020 23/01/2025
95 22 24/11/2016 đến 27/04/2017 27/03/2025
07 22 07/11/2019 đến 07/05/2020 27/03/2025
20 22 29/03/2018 đến 30/08/2018 31/10/2024
86 22 15/11/2012 đến 18/04/2013 27/02/2025
32 22 06/02/2014 đến 10/07/2014 26/12/2024
03 21 28/05/2020 đến 22/10/2020 20/02/2025
88 20 25/03/2010 đến 12/08/2010 13/02/2025
70 20 22/10/2009 đến 11/03/2010 27/03/2025
39 19 23/05/2013 đến 03/10/2013 27/02/2025
15 18 20/10/2022 đến 23/02/2023 13/03/2025
13 17 23/09/2021 đến 20/01/2022 06/03/2025

Gan cực đại Quảng Bình các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
28-82 29 23/04/2009 đến 12/11/2009 30/01/2025
34-43 28 23/07/2020 đến 04/02/2021 30/01/2025
04-40 24 13/09/2012 đến 28/02/2013 27/03/2025
05-50 23 25/12/2014 đến 04/06/2015 16/01/2025
27-72 22 08/04/2010 đến 09/09/2010 13/03/2025
09-90 22 11/07/2019 đến 12/12/2019 27/03/2025
06-60 21 03/03/2011 đến 04/08/2011 20/03/2025
24-42 21 04/06/2020 đến 29/10/2020 20/02/2025
14-41 19 13/10/2016 đến 23/02/2017 27/03/2025
26-62 19 29/01/2009 đến 11/06/2009 06/03/2025
49-94 19 11/08/2022 đến 22/12/2022 06/03/2025
03-30 19 05/01/2012 đến 17/05/2012 27/02/2025
89-98 18 19/02/2009 đến 25/06/2009 27/03/2025
58-85 18 24/11/2011 đến 29/03/2012 20/03/2025
48-84 17 23/08/2012 đến 20/12/2012 27/03/2025
69-96 17 14/05/2020 đến 10/09/2020 06/02/2025
18-81 17 16/07/2020 đến 12/11/2020 06/03/2025
12-21 17 27/02/2020 đến 23/07/2020 20/03/2025
56-65 17 16/02/2017 đến 15/06/2017 20/02/2025
68-86 17 03/03/2022 đến 30/06/2022 02/01/2025
59-95 16 21/04/2022 đến 11/08/2022 13/03/2025
38-83 16 22/12/2022 đến 13/04/2023 27/03/2025
37-73 16 01/10/2015 đến 21/01/2016 27/03/2025
29-92 16 19/10/2017 đến 08/02/2018 27/02/2025
16-61 16 01/06/2017 đến 21/09/2017 20/03/2025
08-80 16 26/05/2022 đến 15/09/2022 27/03/2025
02-20 16 19/05/2016 đến 08/09/2016 20/03/2025
23-32 15 22/08/2019 đến 05/12/2019 20/03/2025
79-97 15 08/03/2018 đến 21/06/2018 27/03/2025
01-10 15 27/08/2009 đến 10/12/2009 27/02/2025
78-87 14 06/10/2011 đến 12/01/2012 13/03/2025
17-71 14 24/09/2015 đến 31/12/2015 20/02/2025
45-54 14 13/01/2022 đến 21/04/2022 20/03/2025
46-64 14 23/03/2017 đến 29/06/2017 27/03/2025
47-74 14 31/10/2019 đến 06/02/2020 27/03/2025
22-77 14 17/03/2011 đến 30/06/2011 27/03/2025
13-31 14 29/03/2018 đến 05/07/2018 06/03/2025
11-66 13 13/09/2018 đến 13/12/2018 20/03/2025
44-99 13 19/06/2014 đến 18/09/2014 06/03/2025
57-75 13 25/07/2013 đến 24/10/2013 13/02/2025
39-93 13 22/05/2014 đến 21/08/2014 13/03/2025
25-52 13 29/03/2012 đến 28/06/2012 27/03/2025
19-91 13 02/02/2017 đến 04/05/2017 20/03/2025
15-51 13 21/06/2012 đến 20/09/2012 27/02/2025
35-53 12 01/04/2010 đến 24/06/2010 27/03/2025
33-88 12 11/07/2013 đến 03/10/2013 06/03/2025
67-76 11 12/11/2020 đến 28/01/2021 20/03/2025
36-63 11 15/10/2015 đến 31/12/2015 27/03/2025
00-55 11 11/07/2013 đến 26/09/2013 23/01/2025
07-70 11 13/10/2016 đến 29/12/2016 06/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 128 ngày 227 ngày
01 312 ngày 211 ngày
02 21 ngày 373 ngày
03 158 ngày 389 ngày
04 98 ngày 228 ngày
05 108 ngày 193 ngày
06 3 ngày 174 ngày
07 74 ngày 417 ngày
08 83 ngày 129 ngày
09 20 ngày 215 ngày
10 12 ngày 327 ngày
11 81 ngày 198 ngày
12 111 ngày 224 ngày
13 119 ngày 331 ngày
14 37 ngày 316 ngày
15 6 ngày 173 ngày
16 163 ngày 245 ngày
17 238 ngày 402 ngày
18 17 ngày 239 ngày
19 45 ngày 217 ngày
20 14 ngày 199 ngày
21 60 ngày 115 ngày
22 48 ngày 262 ngày
23 122 ngày 392 ngày
24 5 ngày 334 ngày
25 126 ngày 221 ngày
26 26 ngày 247 ngày
27 19 ngày 378 ngày
28 149 ngày 118 ngày
29 89 ngày 271 ngày
30 72 ngày 222 ngày
31 302 ngày 403 ngày
32 315 ngày 214 ngày
33 24 ngày 247 ngày
34 18 ngày 190 ngày
35 1 ngày 206 ngày
36 27 ngày 200 ngày
37 9 ngày 514 ngày
38 0 ngày 226 ngày
39 62 ngày 292 ngày
40 15 ngày 263 ngày
41 138 ngày 261 ngày
42 182 ngày 229 ngày
43 369 ngày 268 ngày
44 43 ngày 230 ngày
45 68 ngày 235 ngày
46 32 ngày 178 ngày
47 87 ngày 135 ngày
48 274 ngày 269 ngày
49 49 ngày 327 ngày
50 35 ngày 296 ngày
51 178 ngày 161 ngày
52 88 ngày 279 ngày
53 118 ngày 247 ngày
54 53 ngày 310 ngày
55 52 ngày 308 ngày
56 13 ngày 245 ngày
57 78 ngày 370 ngày
58 217 ngày 133 ngày
59 114 ngày 174 ngày
60 51 ngày 204 ngày
61 152 ngày 423 ngày
62 4 ngày 127 ngày
63 342 ngày 241 ngày
64 93 ngày 428 ngày
65 143 ngày 275 ngày
66 73 ngày 143 ngày
67 57 ngày 268 ngày
68 25 ngày 398 ngày
69 23 ngày 224 ngày
70 95 ngày 165 ngày
71 54 ngày 307 ngày
72 156 ngày 367 ngày
73 167 ngày 143 ngày
74 174 ngày 238 ngày
75 64 ngày 522 ngày
76 50 ngày 350 ngày
77 91 ngày 397 ngày
78 180 ngày 383 ngày
79 10 ngày 181 ngày
80 67 ngày 137 ngày
81 63 ngày 159 ngày
82 585 ngày 484 ngày
83 94 ngày 236 ngày
84 99 ngày 194 ngày
85 16 ngày 292 ngày
86 2 ngày 262 ngày
87 106 ngày 204 ngày
88 110 ngày 341 ngày
89 39 ngày 342 ngày
90 161 ngày 342 ngày
91 136 ngày 278 ngày
92 429 ngày 328 ngày
93 173 ngày 115 ngày
94 7 ngày 237 ngày
95 337 ngày 236 ngày
96 44 ngày 206 ngày
97 22 ngày 275 ngày
98 321 ngày 220 ngày
99 101 ngày 211 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 34 ngày
1 6 ngày 40 ngày
2 5 ngày 33 ngày
3 0 ngày 55 ngày
4 15 ngày 50 ngày
5 13 ngày 31 ngày
6 4 ngày 35 ngày
7 10 ngày 46 ngày
8 2 ngày 32 ngày
9 7 ngày 36 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 12 ngày 34 ngày
1 54 ngày 40 ngày
2 4 ngày 33 ngày
3 24 ngày 55 ngày
4 5 ngày 50 ngày
5 1 ngày 31 ngày
6 2 ngày 35 ngày
7 9 ngày 46 ngày
8 0 ngày 32 ngày
9 10 ngày 36 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 34 ngày
1 0 ngày 40 ngày
2 14 ngày 33 ngày
3 7 ngày 55 ngày
4 2 ngày 50 ngày
5 23 ngày 31 ngày
6 3 ngày 35 ngày
7 18 ngày 46 ngày
8 1 ngày 32 ngày
9 17 ngày 36 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved