Lô gan Phú Yên đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vũng Tàu 16:05 Đắk Lắk 17:05 Miền Bắc 18:05
Bến Tre 16:05 Quảng Nam 17:05
Bạc Liêu 16:05

Thống kê lô tô gan Phú Yên ngày 01/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Phú Yên lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
23 11/11/2024 20 30
40 11/11/2024 20 27
55 25/11/2024 18 36
82 25/11/2024 18 25
79 02/12/2024 17 33
43 02/12/2024 17 48
31 09/12/2024 16 30
85 09/12/2024 16 23
98 16/12/2024 15 30
42 30/12/2024 13 33
54 13/01/2025 11 21
29 13/01/2025 11 35
62 20/01/2025 10 33
69 20/01/2025 10 31
10 20/01/2025 10 18

Cặp lô gan Phú Yên lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
17-71 03/02/2025 8 14
26-62 03/02/2025 8 14
36-63 17/02/2025 6 17
67-76 17/02/2025 6 20
15-51 24/02/2025 5 15
34-43 24/02/2025 5 18
16-61 24/02/2025 5 12
59-95 24/02/2025 5 15
06-60 24/02/2025 5 17
46-64 03/03/2025 4 12
79-97 03/03/2025 4 28
14-41 10/03/2025 3 10
35-53 10/03/2025 3 16
27-72 10/03/2025 3 35
68-86 10/03/2025 3 18
38-83 10/03/2025 3 16
00-55 10/03/2025 3 14

Gan cực đại Phú Yên các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
43 48 21/03/2016 đến 20/02/2017 10/03/2025
72 46 30/01/2017 đến 18/12/2017 31/03/2025
35 46 09/08/2010 đến 27/06/2011 03/02/2025
93 45 01/02/2010 đến 13/12/2010 24/03/2025
70 43 02/10/2017 đến 30/07/2018 24/03/2025
19 41 30/12/2019 đến 02/11/2020 10/03/2025
88 40 26/09/2016 đến 03/07/2017 27/01/2025
45 39 24/03/2014 đến 22/12/2014 31/03/2025
77 38 11/08/2014 đến 04/05/2015 31/03/2025
94 37 07/03/2011 đến 21/11/2011 31/03/2025
12 37 28/11/2011 đến 13/08/2012 20/01/2025
83 37 26/03/2018 đến 10/12/2018 31/03/2025
05 37 12/06/2017 đến 26/02/2018 17/03/2025
13 36 05/01/2009 đến 14/09/2009 17/03/2025
55 36 03/06/2019 đến 10/02/2020 10/02/2025
14 35 17/04/2017 đến 18/12/2017 24/02/2025
27 35 20/03/2017 đến 20/11/2017 24/02/2025
29 35 12/08/2019 đến 04/05/2020 03/02/2025
17 35 27/05/2019 đến 27/01/2020 31/03/2025
91 35 21/01/2013 đến 23/09/2013 31/03/2025
73 34 03/06/2013 đến 27/01/2014 24/03/2025
06 34 10/03/2014 đến 03/11/2014 17/03/2025
00 34 29/09/2014 đến 25/05/2015 24/03/2025
42 33 27/07/2015 đến 14/03/2016 11/11/2024
36 33 09/11/2015 đến 27/06/2016 17/03/2025
62 33 15/10/2018 đến 03/06/2019 31/03/2025
49 33 17/08/2015 đến 04/04/2016 03/02/2025
79 33 08/12/2014 đến 27/07/2015 03/03/2025
63 33 10/10/2016 đến 29/05/2017 31/03/2025
74 32 01/03/2010 đến 11/10/2010 13/01/2025
53 32 11/10/2021 đến 23/05/2022 03/02/2025
44 32 25/08/2014 đến 06/04/2015 09/12/2024
75 32 13/10/2014 đến 25/05/2015 24/03/2025
21 32 01/08/2016 đến 13/03/2017 10/03/2025
52 31 01/06/2020 đến 04/01/2021 24/02/2025
37 31 14/05/2018 đến 17/12/2018 10/03/2025
50 31 10/02/2014 đến 15/09/2014 10/02/2025
07 31 21/12/2020 đến 26/07/2021 17/03/2025
89 31 16/07/2012 đến 18/02/2013 10/03/2025
18 31 13/08/2018 đến 18/03/2019 17/03/2025
69 31 04/04/2011 đến 07/11/2011 11/11/2024
31 30 21/09/2020 đến 19/04/2021 10/03/2025
02 30 26/10/2020 đến 24/05/2021 30/12/2024
51 30 21/11/2016 đến 19/06/2017 02/12/2024
96 30 25/01/2021 đến 30/08/2021 24/03/2025
97 30 12/01/2015 đến 10/08/2015 31/03/2025
98 30 18/01/2010 đến 16/08/2010 03/03/2025
16 30 01/06/2015 đến 28/12/2015 17/03/2025
59 30 12/03/2018 đến 08/10/2018 31/03/2025
38 30 25/03/2019 đến 21/10/2019 17/03/2025
23 30 15/05/2017 đến 11/12/2017 31/03/2025
30 29 07/12/2020 đến 28/06/2021 03/02/2025
56 29 26/09/2022 đến 17/04/2023 24/03/2025
67 29 27/04/2020 đến 16/11/2020 24/02/2025
47 29 14/06/2021 đến 10/01/2022 13/01/2025
90 29 07/05/2012 đến 26/11/2012 25/11/2024
39 29 27/07/2009 đến 15/02/2010 24/03/2025
76 29 16/03/2009 đến 05/10/2009 17/03/2025
86 29 17/08/2009 đến 08/03/2010 17/03/2025
84 29 17/01/2022 đến 08/08/2022 17/02/2025
80 29 28/11/2016 đến 19/06/2017 24/02/2025
01 28 18/03/2019 đến 30/09/2019 03/02/2025
61 28 16/10/2017 đến 30/04/2018 20/01/2025
22 28 14/11/2016 đến 29/05/2017 17/02/2025
64 27 27/07/2020 đến 01/02/2021 03/02/2025
04 27 22/08/2022 đến 27/02/2023 10/03/2025
26 27 15/05/2017 đến 20/11/2017 24/03/2025
40 27 09/05/2011 đến 14/11/2011 27/01/2025
60 26 08/07/2019 đến 06/01/2020 10/03/2025
92 26 27/05/2019 đến 25/11/2019 20/01/2025
81 26 21/12/2009 đến 21/06/2010 24/03/2025
32 26 12/08/2019 đến 10/02/2020 27/01/2025
34 26 01/03/2010 đến 30/08/2010 10/03/2025
46 26 28/10/2019 đến 18/05/2020 17/02/2025
99 25 15/04/2019 đến 07/10/2019 17/02/2025
48 25 24/05/2010 đến 15/11/2010 24/02/2025
11 25 17/08/2009 đến 08/02/2010 17/02/2025
58 25 31/03/2014 đến 22/09/2014 31/03/2025
82 25 09/07/2018 đến 31/12/2018 17/03/2025
25 25 14/03/2016 đến 05/09/2016 02/12/2024
24 24 07/12/2015 đến 23/05/2016 10/03/2025
65 24 01/06/2009 đến 16/11/2009 03/03/2025
09 24 25/12/2017 đến 11/06/2018 25/11/2024
20 24 14/12/2015 đến 30/05/2016 24/02/2025
68 24 22/06/2009 đến 07/12/2009 10/02/2025
33 24 13/07/2015 đến 28/12/2015 09/12/2024
71 24 20/07/2015 đến 04/01/2016 24/02/2025
85 23 13/04/2009 đến 21/09/2009 10/03/2025
78 23 27/01/2014 đến 07/07/2014 17/03/2025
95 23 10/01/2022 đến 20/06/2022 31/03/2025
57 22 03/06/2013 đến 04/11/2013 24/03/2025
28 22 06/07/2015 đến 07/12/2015 03/03/2025
66 22 20/11/2017 đến 23/04/2018 31/03/2025
08 22 25/09/2017 đến 26/02/2018 24/03/2025
54 21 14/12/2020 đến 10/05/2021 03/03/2025
87 20 09/10/2017 đến 26/02/2018 24/02/2025
15 20 24/07/2017 đến 11/12/2017 24/03/2025
10 18 18/06/2018 đến 22/10/2018 03/03/2025
41 18 08/09/2014 đến 12/01/2015 16/12/2024
03 17 04/12/2017 đến 02/04/2018 24/03/2025

Gan cực đại Phú Yên các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
27-72 35 20/03/2017 đến 20/11/2017 31/03/2025
79-97 28 12/01/2015 đến 27/07/2015 24/03/2025
04-40 22 23/05/2011 đến 24/10/2011 24/03/2025
25-52 21 05/12/2011 đến 30/04/2012 24/03/2025
33-88 20 16/07/2012 đến 03/12/2012 31/03/2025
67-76 20 23/09/2019 đến 10/02/2020 24/02/2025
18-81 20 10/09/2018 đến 28/01/2019 31/03/2025
78-87 19 24/02/2014 đến 07/07/2014 31/03/2025
68-86 18 14/10/2013 đến 17/02/2014 31/03/2025
19-91 18 30/03/2020 đến 24/08/2020 17/03/2025
34-43 18 08/03/2010 đến 12/07/2010 17/03/2025
06-60 17 31/03/2014 đến 28/07/2014 10/03/2025
56-65 17 14/06/2010 đến 11/10/2010 24/02/2025
23-32 17 31/12/2012 đến 29/04/2013 24/02/2025
36-63 17 05/12/2016 đến 03/04/2017 03/02/2025
48-84 16 19/01/2009 đến 11/05/2009 31/03/2025
38-83 16 09/04/2018 đến 30/07/2018 31/03/2025
39-93 16 12/01/2009 đến 04/05/2009 24/03/2025
35-53 16 09/12/2013 đến 31/03/2014 17/03/2025
44-99 16 07/06/2021 đến 04/10/2021 31/03/2025
24-42 16 06/09/2010 đến 27/12/2010 03/02/2025
13-31 16 09/04/2012 đến 30/07/2012 10/03/2025
02-20 15 27/05/2013 đến 09/09/2013 31/03/2025
89-98 15 30/07/2012 đến 12/11/2012 31/03/2025
09-90 15 02/07/2012 đến 15/10/2012 24/02/2025
59-95 15 10/01/2022 đến 25/04/2022 10/03/2025
12-21 15 16/04/2012 đến 30/07/2012 17/02/2025
47-74 15 01/04/2019 đến 15/07/2019 17/03/2025
15-51 15 06/04/2015 đến 20/07/2015 10/03/2025
29-92 15 12/08/2019 đến 25/11/2019 24/03/2025
26-62 14 31/12/2018 đến 08/04/2019 31/03/2025
22-77 14 10/08/2009 đến 16/11/2009 03/03/2025
11-66 14 06/04/2015 đến 13/07/2015 17/03/2025
00-55 14 01/04/2013 đến 08/07/2013 31/03/2025
69-96 14 04/04/2016 đến 11/07/2016 17/03/2025
17-71 14 08/04/2013 đến 15/07/2013 24/03/2025
49-94 14 17/08/2015 đến 23/11/2015 17/03/2025
45-54 14 07/04/2014 đến 14/07/2014 17/03/2025
57-75 13 05/11/2012 đến 04/02/2013 24/02/2025
58-85 13 04/03/2019 đến 03/06/2019 17/02/2025
01-10 13 02/08/2010 đến 01/11/2010 10/03/2025
05-50 13 11/03/2013 đến 10/06/2013 24/03/2025
28-82 13 17/03/2014 đến 16/06/2014 17/03/2025
37-73 13 19/09/2011 đến 19/12/2011 03/03/2025
03-30 13 04/12/2017 đến 05/03/2018 31/03/2025
08-80 12 19/07/2021 đến 18/10/2021 10/03/2025
16-61 12 01/06/2015 đến 24/08/2015 31/03/2025
07-70 12 21/12/2020 đến 15/03/2021 31/03/2025
46-64 12 23/05/2022 đến 15/08/2022 17/03/2025
14-41 10 07/02/2022 đến 18/04/2022 24/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Phú Yên lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 96 ngày 170 ngày
01 53 ngày 180 ngày
02 8 ngày 317 ngày
03 7 ngày 150 ngày
04 5 ngày 319 ngày
05 100 ngày 351 ngày
06 201 ngày 268 ngày
07 131 ngày 197 ngày
08 38 ngày 180 ngày
09 43 ngày 202 ngày
10 79 ngày 169 ngày
11 33 ngày 245 ngày
12 4 ngày 302 ngày
13 204 ngày 300 ngày
14 310 ngày 209 ngày
15 80 ngày 215 ngày
16 248 ngày 161 ngày
17 186 ngày 365 ngày
18 15 ngày 309 ngày
19 26 ngày 192 ngày
20 24 ngày 682 ngày
21 136 ngày 213 ngày
22 128 ngày 247 ngày
23 84 ngày 229 ngày
24 67 ngày 195 ngày
25 56 ngày 403 ngày
26 162 ngày 148 ngày
27 61 ngày 167 ngày
28 228 ngày 191 ngày
29 86 ngày 158 ngày
30 30 ngày 268 ngày
31 149 ngày 149 ngày
32 46 ngày 262 ngày
33 34 ngày 338 ngày
34 11 ngày 134 ngày
35 396 ngày 295 ngày
36 14 ngày 135 ngày
37 105 ngày 220 ngày
38 98 ngày 210 ngày
39 19 ngày 122 ngày
40 239 ngày 138 ngày
41 3 ngày 223 ngày
42 68 ngày 189 ngày
43 51 ngày 228 ngày
44 229 ngày 200 ngày
45 0 ngày 235 ngày
46 32 ngày 247 ngày
47 13 ngày 232 ngày
48 25 ngày 600 ngày
49 49 ngày 272 ngày
50 54 ngày 264 ngày
51 174 ngày 219 ngày
52 323 ngày 222 ngày
53 47 ngày 256 ngày
54 118 ngày 294 ngày
55 316 ngày 215 ngày
56 82 ngày 185 ngày
57 55 ngày 224 ngày
58 2 ngày 235 ngày
59 6 ngày 284 ngày
60 171 ngày 104 ngày
61 107 ngày 138 ngày
62 139 ngày 188 ngày
63 36 ngày 427 ngày
64 58 ngày 177 ngày
65 35 ngày 203 ngày
66 101 ngày 207 ngày
67 78 ngày 288 ngày
68 18 ngày 142 ngày
69 85 ngày 148 ngày
70 141 ngày 422 ngày
71 44 ngày 544 ngày
72 10 ngày 343 ngày
73 64 ngày 272 ngày
74 130 ngày 258 ngày
75 62 ngày 225 ngày
76 354 ngày 253 ngày
77 37 ngày 165 ngày
78 27 ngày 172 ngày
79 40 ngày 315 ngày
80 28 ngày 156 ngày
81 73 ngày 237 ngày
82 93 ngày 273 ngày
83 363 ngày 262 ngày
84 167 ngày 328 ngày
85 16 ngày 201 ngày
86 9 ngày 220 ngày
87 71 ngày 216 ngày
88 123 ngày 225 ngày
89 66 ngày 248 ngày
90 165 ngày 315 ngày
91 39 ngày 252 ngày
92 42 ngày 202 ngày
93 116 ngày 150 ngày
94 164 ngày 197 ngày
95 125 ngày 629 ngày
96 1 ngày 447 ngày
97 119 ngày 183 ngày
98 254 ngày 231 ngày
99 22 ngày 172 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Phú Yên lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 38 ngày
1 4 ngày 34 ngày
2 24 ngày 37 ngày
3 11 ngày 44 ngày
4 0 ngày 35 ngày
5 2 ngày 43 ngày
6 18 ngày 40 ngày
7 10 ngày 49 ngày
8 9 ngày 37 ngày
9 1 ngày 43 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Phú Yên lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 24 ngày 38 ngày
1 3 ngày 34 ngày
2 4 ngày 37 ngày
3 7 ngày 44 ngày
4 5 ngày 35 ngày
5 0 ngày 43 ngày
6 1 ngày 40 ngày
7 13 ngày 49 ngày
8 2 ngày 37 ngày
9 6 ngày 43 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Phú Yên lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 26 ngày 38 ngày
1 13 ngày 34 ngày
2 8 ngày 37 ngày
3 2 ngày 44 ngày
4 5 ngày 35 ngày
5 1 ngày 43 ngày
6 34 ngày 40 ngày
7 11 ngày 49 ngày
8 22 ngày 37 ngày
9 0 ngày 43 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved