Lô gan Hậu Giang đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vũng Tàu 16:05 Đắk Lắk 17:05 Miền Bắc 18:05
Bến Tre 16:05 Quảng Nam 17:05
Bạc Liêu 16:05

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 28/01/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
04 24/08/2024 22 28
10 07/09/2024 20 35
74 07/09/2024 20 21
75 28/09/2024 17 24
99 05/10/2024 16 26
78 12/10/2024 15 28
67 19/10/2024 14 20
32 26/10/2024 13 30
07 26/10/2024 13 22
82 26/10/2024 13 20
83 26/10/2024 13 53
26 26/10/2024 13 24
42 02/11/2024 12 29
30 02/11/2024 12 19
49 16/11/2024 10 44
52 16/11/2024 10 38
02 16/11/2024 10 27

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
44-99 30/11/2024 8 17
05-50 07/12/2024 7 11
35-53 07/12/2024 7 16
47-74 07/12/2024 7 17
03-30 07/12/2024 7 12
07-70 21/12/2024 5 13
26-62 28/12/2024 4 17
00-55 28/12/2024 4 14
06-60 28/12/2024 4 15
13-31 04/01/2025 3 15
69-96 04/01/2025 3 12
34-43 04/01/2025 3 23
15-51 04/01/2025 3 13

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/09/2016 đến 21/10/2017 14/12/2024
83 53 14/04/2012 đến 20/04/2013 18/01/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 16/11/2024
69 52 23/03/2019 đến 21/03/2020 07/12/2024
27 48 29/02/2020 đến 27/02/2021 24/08/2024
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 30/11/2024
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 28/12/2024
23 44 31/10/2009 đến 04/09/2010 26/10/2024
05 44 02/02/2019 đến 07/12/2019 25/01/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 25/01/2025
81 41 26/09/2020 đến 23/10/2021 07/09/2024
60 39 26/12/2009 đến 25/09/2010 25/01/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/08/2018 18/01/2025
51 38 07/09/2019 đến 27/06/2020 21/12/2024
38 37 23/06/2018 đến 09/03/2019 11/01/2025
85 37 20/02/2010 đến 06/11/2010 04/01/2025
44 36 18/07/2009 đến 27/03/2010 18/01/2025
10 35 30/07/2022 đến 01/04/2023 18/01/2025
29 35 09/03/2013 đến 09/11/2013 11/01/2025
36 34 16/01/2021 đến 25/12/2021 11/01/2025
37 34 13/12/2014 đến 08/08/2015 18/01/2025
21 34 01/11/2014 đến 27/06/2015 14/12/2024
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 11/01/2025
64 33 21/06/2014 đến 07/02/2015 25/01/2025
73 33 15/06/2019 đến 01/02/2020 11/01/2025
96 33 28/03/2020 đến 12/12/2020 25/01/2025
25 33 08/05/2010 đến 25/12/2010 26/10/2024
46 32 29/05/2010 đến 08/01/2011 11/01/2025
41 32 05/03/2016 đến 15/10/2016 18/01/2025
14 32 29/10/2011 đến 09/06/2012 18/01/2025
68 32 02/04/2016 đến 12/11/2016 02/11/2024
61 31 10/08/2013 đến 15/03/2014 04/01/2025
47 31 16/07/2016 đến 18/02/2017 26/10/2024
01 31 29/08/2015 đến 02/04/2016 11/01/2025
62 31 06/03/2021 đến 22/01/2022 04/01/2025
22 31 01/08/2020 đến 06/03/2021 07/12/2024
32 30 18/06/2011 đến 14/01/2012 28/12/2024
09 30 16/04/2022 đến 12/11/2022 21/12/2024
66 30 17/11/2018 đến 15/06/2019 18/01/2025
84 29 13/10/2012 đến 04/05/2013 18/01/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/07/2013 25/01/2025
42 29 19/03/2016 đến 08/10/2016 04/01/2025
65 29 24/12/2011 đến 14/07/2012 02/11/2024
24 29 24/10/2009 đến 15/05/2010 14/12/2024
89 29 28/12/2019 đến 15/08/2020 30/11/2024
16 28 29/12/2012 đến 13/07/2013 11/01/2025
04 28 02/03/2013 đến 14/09/2013 04/01/2025
06 28 23/11/2019 đến 04/07/2020 07/12/2024
54 28 29/01/2022 đến 13/08/2022 18/01/2025
88 28 09/01/2021 đến 06/11/2021 16/11/2024
15 28 27/03/2010 đến 09/10/2010 07/12/2024
33 28 01/03/2014 đến 13/09/2014 07/12/2024
17 28 17/10/2015 đến 30/04/2016 16/11/2024
76 28 23/01/2021 đến 20/11/2021 07/12/2024
86 28 30/04/2022 đến 12/11/2022 21/12/2024
78 28 28/10/2017 đến 12/05/2018 28/12/2024
39 28 16/02/2013 đến 31/08/2013 11/01/2025
18 27 21/12/2019 đến 25/07/2020 18/01/2025
28 27 06/12/2014 đến 13/06/2015 25/01/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/04/2011 18/01/2025
92 26 02/02/2019 đến 03/08/2019 21/12/2024
87 26 16/11/2019 đến 13/06/2020 28/12/2024
99 26 05/05/2018 đến 03/11/2018 28/12/2024
34 26 08/06/2013 đến 07/12/2013 25/01/2025
43 26 16/02/2019 đến 17/08/2019 11/01/2025
35 25 16/06/2018 đến 08/12/2018 21/12/2024
03 25 11/05/2019 đến 02/11/2019 25/01/2025
98 25 04/06/2016 đến 26/11/2016 19/10/2024
93 25 21/08/2010 đến 12/02/2011 23/11/2024
11 25 15/01/2022 đến 09/07/2022 04/01/2025
13 25 23/01/2010 đến 17/07/2010 21/12/2024
71 25 13/06/2020 đến 05/12/2020 23/11/2024
12 24 26/09/2009 đến 13/03/2010 23/11/2024
26 24 12/12/2009 đến 29/05/2010 18/01/2025
63 24 21/09/2019 đến 07/03/2020 07/09/2024
70 24 23/07/2022 đến 07/01/2023 28/09/2024
75 24 13/10/2018 đến 30/03/2019 11/01/2025
77 23 03/09/2022 đến 11/02/2023 25/01/2025
08 23 01/02/2020 đến 08/08/2020 12/10/2024
95 23 19/01/2013 đến 29/06/2013 21/12/2024
94 23 19/08/2017 đến 27/01/2018 04/01/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/05/2018 30/11/2024
79 22 05/12/2020 đến 08/05/2021 26/10/2024
56 22 20/02/2016 đến 23/07/2016 26/10/2024
31 22 15/05/2010 đến 16/10/2010 04/01/2025
59 22 04/09/2010 đến 05/02/2011 25/01/2025
90 22 01/01/2022 đến 04/06/2022 25/01/2025
91 21 24/09/2022 đến 18/02/2023 25/01/2025
72 21 14/09/2013 đến 08/02/2014 25/01/2025
53 21 04/07/2020 đến 28/11/2020 18/01/2025
20 21 23/02/2019 đến 20/07/2019 18/01/2025
40 21 23/04/2011 đến 17/09/2011 28/12/2024
74 21 29/06/2013 đến 23/11/2013 25/01/2025
45 21 18/07/2009 đến 12/12/2009 11/01/2025
67 20 25/08/2012 đến 12/01/2013 11/01/2025
82 20 14/05/2022 đến 01/10/2022 25/01/2025
30 19 29/08/2020 đến 09/01/2021 14/12/2024
80 19 05/09/2015 đến 16/01/2016 18/01/2025
50 18 19/05/2012 đến 22/09/2012 25/01/2025
55 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 05/10/2024

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/05/2010 18/01/2025
34-43 23 08/06/2013 đến 16/11/2013 18/01/2025
02-20 19 26/09/2020 đến 06/02/2021 07/12/2024
48-84 19 19/12/2009 đến 01/05/2010 25/01/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 07/04/2018 07/12/2024
89-98 18 23/07/2016 đến 26/11/2016 28/12/2024
18-81 18 05/11/2022 đến 11/03/2023 21/12/2024
16-61 18 21/09/2013 đến 25/01/2014 25/01/2025
44-99 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 25/01/2025
47-74 17 24/09/2016 đến 21/01/2017 18/01/2025
38-83 17 14/04/2012 đến 11/08/2012 04/01/2025
26-62 17 06/10/2012 đến 02/02/2013 11/01/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/02/2019 04/01/2025
01-10 16 05/04/2014 đến 26/07/2014 18/01/2025
58-85 16 09/03/2019 đến 29/06/2019 18/01/2025
35-53 16 03/09/2011 đến 24/12/2011 11/01/2025
04-40 15 25/04/2015 đến 08/08/2015 11/01/2025
14-41 15 01/06/2019 đến 14/09/2019 25/01/2025
11-66 15 20/01/2018 đến 05/05/2018 11/01/2025
67-76 15 31/08/2013 đến 14/12/2013 25/01/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/01/2019 28/12/2024
06-60 15 14/10/2017 đến 27/01/2018 11/01/2025
37-73 15 29/09/2012 đến 12/01/2013 18/01/2025
13-31 15 25/01/2020 đến 06/06/2020 25/01/2025
29-92 15 03/06/2017 đến 16/09/2017 04/01/2025
27-72 15 27/01/2018 đến 12/05/2018 07/12/2024
08-80 15 15/10/2022 đến 28/01/2023 25/01/2025
17-71 14 29/08/2020 đến 05/12/2020 18/01/2025
33-88 14 25/07/2009 đến 31/10/2009 18/01/2025
22-77 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 18/01/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 11/01/2025
78-87 14 20/01/2018 đến 28/04/2018 11/01/2025
09-90 14 10/08/2013 đến 16/11/2013 07/12/2024
59-95 14 23/10/2010 đến 29/01/2011 18/01/2025
19-91 14 21/09/2013 đến 28/12/2013 11/01/2025
39-93 14 11/04/2009 đến 18/07/2009 11/01/2025
36-63 14 06/02/2021 đến 15/05/2021 18/01/2025
49-94 13 06/02/2021 đến 08/05/2021 25/01/2025
07-70 13 27/09/2014 đến 27/12/2014 25/01/2025
15-51 13 17/12/2022 đến 18/03/2023 11/01/2025
45-54 13 05/05/2012 đến 04/08/2012 25/01/2025
24-42 13 16/01/2010 đến 17/04/2010 04/01/2025
56-65 12 19/02/2022 đến 14/05/2022 25/01/2025
69-96 12 09/09/2017 đến 02/12/2017 18/01/2025
03-30 12 16/05/2020 đến 08/08/2020 25/01/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 05/03/2011 28/12/2024
12-21 12 07/03/2015 đến 30/05/2015 25/01/2025
05-50 11 01/06/2019 đến 17/08/2019 25/01/2025
68-86 11 11/06/2022 đến 27/08/2022 25/01/2025
79-97 11 28/01/2023 đến 15/04/2023 30/11/2024

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 17 ngày 188 ngày
01 182 ngày 212 ngày
02 223 ngày 242 ngày
03 48 ngày 176 ngày
04 50 ngày 257 ngày
05 91 ngày 329 ngày
06 15 ngày 278 ngày
07 110 ngày 286 ngày
08 249 ngày 157 ngày
09 45 ngày 232 ngày
10 173 ngày 159 ngày
11 112 ngày 165 ngày
12 68 ngày 222 ngày
13 33 ngày 239 ngày
14 295 ngày 203 ngày
15 96 ngày 187 ngày
16 190 ngày 136 ngày
17 5 ngày 208 ngày
18 47 ngày 287 ngày
19 344 ngày 252 ngày
20 354 ngày 262 ngày
21 32 ngày 230 ngày
22 156 ngày 360 ngày
23 61 ngày 425 ngày
24 232 ngày 140 ngày
25 66 ngày 335 ngày
26 37 ngày 241 ngày
27 286 ngày 256 ngày
28 28 ngày 255 ngày
29 7 ngày 240 ngày
30 135 ngày 248 ngày
31 36 ngày 255 ngày
32 109 ngày 289 ngày
33 75 ngày 335 ngày
34 77 ngày 174 ngày
35 169 ngày 394 ngày
36 12 ngày 184 ngày
37 6 ngày 250 ngày
38 114 ngày 280 ngày
39 58 ngày 211 ngày
40 34 ngày 414 ngày
41 88 ngày 218 ngày
42 194 ngày 102 ngày
43 80 ngày 288 ngày
44 258 ngày 217 ngày
45 69 ngày 237 ngày
46 49 ngày 377 ngày
47 43 ngày 213 ngày
48 14 ngày 309 ngày
49 126 ngày 193 ngày
50 67 ngày 184 ngày
51 21 ngày 490 ngày
52 26 ngày 387 ngày
53 18 ngày 258 ngày
54 25 ngày 326 ngày
55 227 ngày 135 ngày
56 10 ngày 123 ngày
57 187 ngày 201 ngày
58 146 ngày 247 ngày
59 31 ngày 404 ngày
60 132 ngày 387 ngày
61 242 ngày 150 ngày
62 243 ngày 165 ngày
63 201 ngày 382 ngày
64 3 ngày 234 ngày
65 247 ngày 160 ngày
66 4 ngày 408 ngày
67 161 ngày 203 ngày
68 175 ngày 221 ngày
69 172 ngày 258 ngày
70 147 ngày 213 ngày
71 64 ngày 158 ngày
72 129 ngày 126 ngày
73 348 ngày 256 ngày
74 153 ngày 186 ngày
75 41 ngày 373 ngày
76 62 ngày 194 ngày
77 83 ngày 230 ngày
78 23 ngày 217 ngày
79 8 ngày 198 ngày
80 99 ngày 197 ngày
81 70 ngày 257 ngày
82 16 ngày 205 ngày
83 143 ngày 154 ngày
84 39 ngày 216 ngày
85 105 ngày 224 ngày
86 89 ngày 234 ngày
87 9 ngày 160 ngày
88 167 ngày 207 ngày
89 543 ngày 451 ngày
90 13 ngày 160 ngày
91 20 ngày 415 ngày
92 0 ngày 142 ngày
93 2 ngày 260 ngày
94 124 ngày 527 ngày
95 1 ngày 387 ngày
96 94 ngày 169 ngày
97 11 ngày 242 ngày
98 111 ngày 207 ngày
99 73 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 15 ngày 31 ngày
1 5 ngày 46 ngày
2 7 ngày 56 ngày
3 6 ngày 30 ngày
4 14 ngày 40 ngày
5 10 ngày 58 ngày
6 3 ngày 52 ngày
7 8 ngày 46 ngày
8 9 ngày 43 ngày
9 0 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 13 ngày 31 ngày
1 20 ngày 46 ngày
2 0 ngày 56 ngày
3 2 ngày 30 ngày
4 3 ngày 40 ngày
5 1 ngày 58 ngày
6 4 ngày 52 ngày
7 5 ngày 46 ngày
8 14 ngày 43 ngày
9 7 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 31 ngày
1 0 ngày 46 ngày
2 2 ngày 56 ngày
3 32 ngày 30 ngày
4 1 ngày 40 ngày
5 9 ngày 58 ngày
6 8 ngày 52 ngày
7 26 ngày 46 ngày
8 5 ngày 43 ngày
9 12 ngày 30 ngày

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7M.CN Ma Cao  |  7M VN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2024 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved