Lô gan Gia Lai đầy đủ chính xác nhất tại SXMN


Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
TP.HCM 16:05 Đà Nẵng 17:05 Miền Bắc 18:05
Long An 16:05 Quảng Ngãi 17:05
Bình Phước 16:05 Đắk Nông 17:05
Hậu Giang 16:05

Thống kê lô tô gan Gia Lai ngày 17/10/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02 23/05/2025 20 31
05 23/05/2025 20 31
95 23/05/2025 20 25
74 13/06/2025 17 28
18 20/06/2025 16 30
97 20/06/2025 16 38
57 27/06/2025 15 31
42 11/07/2025 13 37
12 18/07/2025 12 30
84 18/07/2025 12 25
87 25/07/2025 11 33
92 25/07/2025 11 26
45 01/08/2025 10 31
62 01/08/2025 10 35

Cặp lô gan Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
59-95 29/08/2025 7 14
38-83 05/09/2025 6 11
23-32 05/09/2025 6 15
58-85 12/09/2025 5 13
02-20 12/09/2025 5 16
05-50 19/09/2025 4 13
07-70 19/09/2025 4 20
19-91 26/09/2025 3 16
46-64 26/09/2025 3 20
48-84 26/09/2025 3 15
49-94 26/09/2025 3 11
12-21 26/09/2025 3 26
25-52 26/09/2025 3 16
00-55 26/09/2025 3 14

Gan cực đại Gia Lai các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
16 54 18/12/2009 đến 31/12/2010 26/09/2025
24 50 22/10/2021 đến 07/10/2022 10/10/2025
65 50 31/07/2015 đến 15/07/2016 23/05/2025
30 49 11/06/2021 đến 20/05/2022 17/10/2025
28 46 20/02/2009 đến 08/01/2010 03/10/2025
96 46 08/07/2011 đến 25/05/2012 23/05/2025
90 40 16/12/2016 đến 22/09/2017 12/09/2025
36 38 23/05/2014 đến 13/02/2015 19/09/2025
97 38 16/11/2018 đến 09/08/2019 17/10/2025
42 37 28/01/2022 đến 14/10/2022 03/10/2025
35 37 08/04/2022 đến 23/12/2022 26/09/2025
79 37 17/03/2017 đến 01/12/2017 10/10/2025
31 37 05/02/2016 đến 21/10/2016 18/07/2025
66 37 08/05/2015 đến 22/01/2016 10/10/2025
69 36 15/12/2017 đến 24/08/2018 17/10/2025
19 36 29/05/2009 đến 05/02/2010 10/10/2025
21 36 06/10/2017 đến 15/06/2018 10/10/2025
62 35 23/06/2017 đến 23/02/2018 10/10/2025
61 35 30/11/2012 đến 02/08/2013 20/06/2025
25 35 23/12/2016 đến 25/08/2017 05/09/2025
37 34 27/11/2020 đến 23/07/2021 12/09/2025
00 34 13/01/2012 đến 07/09/2012 26/09/2025
54 34 06/05/2016 đến 30/12/2016 10/10/2025
56 34 16/03/2018 đến 09/11/2018 05/09/2025
04 34 04/03/2016 đến 28/10/2016 03/10/2025
07 33 05/08/2016 đến 24/03/2017 26/09/2025
87 33 13/04/2018 đến 30/11/2018 17/10/2025
40 33 11/02/2022 đến 30/09/2022 17/10/2025
77 33 19/11/2010 đến 08/07/2011 08/08/2025
94 33 14/09/2018 đến 03/05/2019 17/10/2025
38 32 25/02/2011 đến 07/10/2011 26/09/2025
99 32 03/10/2014 đến 15/05/2015 03/10/2025
70 32 05/08/2022 đến 17/03/2023 08/08/2025
55 32 13/02/2015 đến 25/09/2015 12/09/2025
27 32 03/02/2012 đến 14/09/2012 17/10/2025
02 31 05/03/2010 đến 08/10/2010 03/10/2025
05 31 06/06/2014 đến 09/01/2015 03/10/2025
45 31 27/09/2013 đến 02/05/2014 19/09/2025
03 31 11/08/2017 đến 16/03/2018 05/09/2025
29 31 25/03/2022 đến 28/10/2022 12/09/2025
76 31 24/05/2019 đến 27/12/2019 26/09/2025
57 31 15/06/2018 đến 18/01/2019 19/09/2025
60 30 02/03/2012 đến 28/09/2012 11/07/2025
11 30 25/11/2016 đến 23/06/2017 17/10/2025
18 30 29/04/2011 đến 25/11/2011 17/10/2025
12 30 08/09/2017 đến 06/04/2018 01/08/2025
26 30 25/09/2020 đến 23/04/2021 26/09/2025
33 30 28/09/2018 đến 26/04/2019 17/10/2025
43 29 19/06/2015 đến 08/01/2016 26/09/2025
49 29 22/04/2022 đến 11/11/2022 29/08/2025
59 29 01/01/2010 đến 23/07/2010 19/09/2025
98 28 05/03/2010 đến 17/09/2010 17/10/2025
74 28 19/02/2010 đến 03/09/2010 08/08/2025
93 28 10/04/2015 đến 23/10/2015 10/10/2025
15 28 01/05/2009 đến 13/11/2009 10/10/2025
63 27 05/07/2019 đến 10/01/2020 29/08/2025
82 27 09/09/2016 đến 17/03/2017 26/09/2025
01 27 20/01/2017 đến 28/07/2017 27/06/2025
91 27 23/09/2022 đến 31/03/2023 12/09/2025
89 27 09/09/2022 đến 17/03/2023 29/08/2025
06 27 03/02/2012 đến 10/08/2012 03/10/2025
34 27 12/01/2018 đến 20/07/2018 08/08/2025
14 27 17/02/2017 đến 25/08/2017 01/08/2025
51 27 01/10/2021 đến 08/04/2022 17/10/2025
10 27 20/09/2019 đến 27/03/2020 05/09/2025
64 26 26/05/2017 đến 24/11/2017 10/10/2025
13 26 20/11/2009 đến 21/05/2010 05/09/2025
92 26 23/12/2016 đến 23/06/2017 19/09/2025
88 26 23/11/2018 đến 24/05/2019 10/10/2025
85 26 28/06/2019 đến 27/12/2019 17/10/2025
58 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 12/09/2025
75 26 30/11/2018 đến 31/05/2019 19/09/2025
41 26 14/08/2015 đến 12/02/2016 26/09/2025
95 25 04/09/2015 đến 26/02/2016 03/10/2025
23 25 01/05/2020 đến 23/10/2020 13/06/2025
84 25 27/01/2012 đến 20/07/2012 10/10/2025
32 25 13/03/2015 đến 04/09/2015 17/10/2025
80 25 13/07/2018 đến 04/01/2019 26/09/2025
46 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 10/10/2025
44 24 07/03/2014 đến 22/08/2014 10/10/2025
08 24 26/06/2015 đến 11/12/2015 17/10/2025
83 24 13/04/2018 đến 28/09/2018 17/10/2025
52 24 19/04/2013 đến 04/10/2013 10/10/2025
50 24 22/03/2013 đến 06/09/2013 15/08/2025
68 24 03/06/2022 đến 18/11/2022 18/07/2025
39 23 09/04/2010 đến 17/09/2010 15/08/2025
48 23 20/09/2013 đến 28/02/2014 12/09/2025
47 23 27/08/2010 đến 04/02/2011 25/07/2025
67 23 20/03/2009 đến 28/08/2009 03/10/2025
53 22 08/07/2016 đến 09/12/2016 03/10/2025
78 22 30/05/2014 đến 31/10/2014 10/10/2025
20 22 17/01/2014 đến 20/06/2014 26/09/2025
22 22 02/12/2016 đến 05/05/2017 25/07/2025
86 22 13/08/2010 đến 14/01/2011 17/10/2025
73 22 14/01/2022 đến 17/06/2022 26/09/2025
09 21 22/11/2019 đến 08/05/2020 23/05/2025
71 20 24/02/2017 đến 14/07/2017 12/09/2025
72 20 02/10/2020 đến 19/02/2021 20/06/2025
81 20 01/11/2019 đến 20/03/2020 05/09/2025
17 19 08/05/2009 đến 18/09/2009 19/09/2025

Gan cực đại Gia Lai các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
24-42 36 28/01/2022 đến 07/10/2022 10/10/2025
12-21 26 06/10/2017 đến 06/04/2018 12/09/2025
69-96 26 08/07/2011 đến 06/01/2012 17/10/2025
06-60 23 02/03/2012 đến 10/08/2012 03/10/2025
46-64 20 29/10/2021 đến 18/03/2022 19/09/2025
07-70 20 27/03/2020 đến 04/09/2020 03/10/2025
28-82 19 04/11/2011 đến 16/03/2012 19/09/2025
79-97 19 14/07/2017 đến 24/11/2017 17/10/2025
16-61 19 08/01/2010 đến 21/05/2010 10/10/2025
33-88 18 27/02/2015 đến 03/07/2015 26/09/2025
26-62 18 04/12/2020 đến 09/04/2021 10/10/2025
15-51 17 08/05/2009 đến 04/09/2009 17/10/2025
67-76 16 04/09/2009 đến 25/12/2009 17/10/2025
56-65 16 16/12/2022 đến 07/04/2023 10/10/2025
78-87 16 13/07/2018 đến 02/11/2018 10/10/2025
25-52 16 27/05/2011 đến 16/09/2011 17/10/2025
19-91 16 20/05/2016 đến 09/09/2016 26/09/2025
17-71 16 27/11/2009 đến 19/03/2010 05/09/2025
22-77 16 05/03/2021 đến 25/06/2021 03/10/2025
02-20 16 18/06/2010 đến 08/10/2010 26/09/2025
23-32 15 08/02/2019 đến 24/05/2019 17/10/2025
18-81 15 06/05/2011 đến 19/08/2011 17/10/2025
13-31 15 12/11/2021 đến 25/02/2022 10/10/2025
57-75 15 25/01/2019 đến 10/05/2019 17/10/2025
48-84 15 08/06/2018 đến 21/09/2018 17/10/2025
45-54 15 20/12/2013 đến 04/04/2014 10/10/2025
35-53 14 20/05/2022 đến 26/08/2022 17/10/2025
89-98 14 15/11/2019 đến 21/02/2020 03/10/2025
00-55 14 30/08/2019 đến 06/12/2019 05/09/2025
11-66 14 27/03/2015 đến 03/07/2015 17/10/2025
59-95 14 18/07/2014 đến 24/10/2014 10/10/2025
47-74 14 17/01/2020 đến 15/05/2020 26/09/2025
03-30 14 04/12/2015 đến 11/03/2016 17/10/2025
09-90 14 03/09/2021 đến 10/12/2021 26/09/2025
14-41 14 17/03/2017 đến 23/06/2017 26/09/2025
29-92 14 03/06/2022 đến 09/09/2022 10/10/2025
05-50 13 22/03/2013 đến 21/06/2013 10/10/2025
58-85 13 02/02/2018 đến 04/05/2018 12/09/2025
08-80 13 27/01/2017 đến 28/04/2017 29/08/2025
27-72 13 30/10/2020 đến 29/01/2021 17/10/2025
44-99 12 01/11/2019 đến 24/01/2020 10/10/2025
39-93 12 19/04/2019 đến 12/07/2019 17/10/2025
04-40 12 08/07/2016 đến 30/09/2016 10/10/2025
01-10 12 28/01/2022 đến 22/04/2022 10/10/2025
37-73 12 13/03/2020 đến 26/06/2020 03/10/2025
34-43 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 26/09/2025
36-63 11 05/07/2019 đến 20/09/2019 10/10/2025
49-94 11 26/10/2018 đến 11/01/2019 10/10/2025
38-83 11 24/04/2020 đến 10/07/2020 03/10/2025
68-86 10 30/01/2009 đến 10/04/2009 17/10/2025

Thống kê giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 6 ngày 158 ngày
01 146 ngày 256 ngày
02 229 ngày 321 ngày
03 60 ngày 280 ngày
04 44 ngày 143 ngày
05 20 ngày 218 ngày
06 22 ngày 150 ngày
07 291 ngày 234 ngày
08 230 ngày 383 ngày
09 121 ngày 195 ngày
10 24 ngày 180 ngày
11 90 ngày 222 ngày
12 41 ngày 135 ngày
13 1 ngày 201 ngày
14 12 ngày 212 ngày
15 51 ngày 190 ngày
16 111 ngày 187 ngày
17 101 ngày 481 ngày
18 68 ngày 367 ngày
19 88 ngày 126 ngày
20 61 ngày 244 ngày
21 62 ngày 301 ngày
22 40 ngày 411 ngày
23 320 ngày 192 ngày
24 105 ngày 279 ngày
25 108 ngày 200 ngày
26 129 ngày 359 ngày
27 13 ngày 220 ngày
28 21 ngày 228 ngày
29 419 ngày 291 ngày
30 57 ngày 245 ngày
31 56 ngày 374 ngày
32 19 ngày 176 ngày
33 52 ngày 567 ngày
34 0 ngày 208 ngày
35 103 ngày 348 ngày
36 38 ngày 320 ngày
37 130 ngày 256 ngày
38 427 ngày 299 ngày
39 308 ngày 260 ngày
40 18 ngày 200 ngày
41 47 ngày 217 ngày
42 23 ngày 176 ngày
43 32 ngày 410 ngày
44 59 ngày 181 ngày
45 120 ngày 220 ngày
46 3 ngày 162 ngày
47 34 ngày 512 ngày
48 93 ngày 249 ngày
49 14 ngày 169 ngày
50 71 ngày 179 ngày
51 63 ngày 270 ngày
52 58 ngày 167 ngày
53 27 ngày 395 ngày
54 139 ngày 298 ngày
55 496 ngày 368 ngày
56 289 ngày 582 ngày
57 17 ngày 309 ngày
58 67 ngày 170 ngày
59 201 ngày 192 ngày
60 92 ngày 320 ngày
61 152 ngày 194 ngày
62 507 ngày 379 ngày
63 135 ngày 237 ngày
64 8 ngày 225 ngày
65 100 ngày 218 ngày
66 293 ngày 208 ngày
67 4 ngày 247 ngày
68 302 ngày 197 ngày
69 322 ngày 248 ngày
70 5 ngày 211 ngày
71 274 ngày 146 ngày
72 167 ngày 278 ngày
73 29 ngày 226 ngày
74 81 ngày 162 ngày
75 66 ngày 249 ngày
76 43 ngày 193 ngày
77 155 ngày 201 ngày
78 9 ngày 346 ngày
79 127 ngày 309 ngày
80 15 ngày 187 ngày
81 35 ngày 188 ngày
82 134 ngày 182 ngày
83 125 ngày 298 ngày
84 42 ngày 261 ngày
85 446 ngày 318 ngày
86 113 ngày 284 ngày
87 192 ngày 285 ngày
88 79 ngày 187 ngày
89 48 ngày 190 ngày
90 2 ngày 297 ngày
91 31 ngày 201 ngày
92 11 ngày 153 ngày
93 7 ngày 244 ngày
94 65 ngày 222 ngày
95 116 ngày 172 ngày
96 26 ngày 213 ngày
97 445 ngày 317 ngày
98 69 ngày 443 ngày
99 36 ngày 326 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 47 ngày
1 1 ngày 74 ngày
2 13 ngày 48 ngày
3 0 ngày 74 ngày
4 3 ngày 69 ngày
5 17 ngày 112 ngày
6 4 ngày 51 ngày
7 5 ngày 33 ngày
8 15 ngày 31 ngày
9 2 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 47 ngày
1 31 ngày 74 ngày
2 11 ngày 48 ngày
3 1 ngày 74 ngày
4 0 ngày 69 ngày
5 20 ngày 112 ngày
6 3 ngày 51 ngày
7 4 ngày 33 ngày
8 9 ngày 31 ngày
9 14 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 47 ngày
1 11 ngày 74 ngày
2 7 ngày 48 ngày
3 4 ngày 74 ngày
4 1 ngày 69 ngày
5 9 ngày 112 ngày
6 22 ngày 51 ngày
7 0 ngày 33 ngày
8 15 ngày 31 ngày
9 2 ngày 42 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7M.CN  |  7MVN  |  vgvd  |  Vương Giả Vinh Diệu

Hashtag: #SXMN, #KQXSMN, #KQSX, #XSMN, #KQXS, #XSMB, #XSMT

Copyright © 2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved