Lô gan Gia Lai đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vũng Tàu 16:05 Đắk Lắk 17:05 Miền Bắc 18:05
Bến Tre 16:05 Quảng Nam 17:05
Bạc Liêu 16:05

Thống kê lô tô gan Gia Lai ngày 01/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
72 01/11/2024 21 20
83 01/11/2024 21 24
16 08/11/2024 20 54
26 15/11/2024 19 30
93 22/11/2024 18 28
63 13/12/2024 15 27
20 13/12/2024 15 22
06 20/12/2024 14 27
69 27/12/2024 13 36
02 27/12/2024 13 31
35 03/01/2025 12 37
01 10/01/2025 11 27
30 10/01/2025 11 49
98 10/01/2025 11 28
24 17/01/2025 10 50
27 17/01/2025 10 32

Cặp lô gan Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
02-20 27/12/2024 13 16
27-72 17/01/2025 10 13
24-42 31/01/2025 8 36
38-83 31/01/2025 8 11
09-90 07/02/2025 7 14
06-60 07/02/2025 7 23
39-93 07/02/2025 7 12
67-76 07/02/2025 7 16
05-50 14/02/2025 6 13
01-10 14/02/2025 6 12
48-84 21/02/2025 5 15
34-43 21/02/2025 5 11
89-98 28/02/2025 4 14
22-77 28/02/2025 4 16
44-99 28/02/2025 4 12
12-21 07/03/2025 3 26
04-40 07/03/2025 3 12
25-52 07/03/2025 3 16
03-30 07/03/2025 3 14

Gan cực đại Gia Lai các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
16 54 18/12/2009 đến 31/12/2010 07/03/2025
24 50 22/10/2021 đến 07/10/2022 10/01/2025
65 50 31/07/2015 đến 15/07/2016 27/12/2024
30 49 11/06/2021 đến 20/05/2022 07/03/2025
28 46 20/02/2009 đến 08/01/2010 07/03/2025
96 46 08/07/2011 đến 25/05/2012 14/02/2025
90 40 16/12/2016 đến 22/09/2017 20/12/2024
36 38 23/05/2014 đến 13/02/2015 28/03/2025
97 38 16/11/2018 đến 09/08/2019 14/03/2025
42 37 28/01/2022 đến 14/10/2022 31/01/2025
35 37 08/04/2022 đến 23/12/2022 14/02/2025
79 37 17/03/2017 đến 01/12/2017 21/03/2025
31 37 05/02/2016 đến 21/10/2016 07/03/2025
66 37 08/05/2015 đến 22/01/2016 21/03/2025
69 36 15/12/2017 đến 24/08/2018 21/03/2025
19 36 29/05/2009 đến 05/02/2010 21/03/2025
21 36 06/10/2017 đến 15/06/2018 08/11/2024
62 35 23/06/2017 đến 23/02/2018 28/03/2025
61 35 30/11/2012 đến 02/08/2013
25 35 23/12/2016 đến 25/08/2017 21/02/2025
37 34 27/11/2020 đến 23/07/2021 13/12/2024
00 34 13/01/2012 đến 07/09/2012 07/03/2025
54 34 06/05/2016 đến 30/12/2016 07/02/2025
56 34 16/03/2018 đến 09/11/2018 21/02/2025
04 34 04/03/2016 đến 28/10/2016 17/01/2025
07 33 05/08/2016 đến 24/03/2017 31/01/2025
87 33 13/04/2018 đến 30/11/2018 15/11/2024
40 33 11/02/2022 đến 30/09/2022 17/01/2025
77 33 19/11/2010 đến 08/07/2011 21/03/2025
94 33 14/09/2018 đến 03/05/2019 21/03/2025
38 32 25/02/2011 đến 07/10/2011 10/01/2025
99 32 03/10/2014 đến 15/05/2015 31/01/2025
70 32 05/08/2022 đến 17/03/2023 28/03/2025
55 32 13/02/2015 đến 25/09/2015 14/03/2025
27 32 03/02/2012 đến 14/09/2012 21/02/2025
02 31 05/03/2010 đến 08/10/2010 03/01/2025
05 31 06/06/2014 đến 09/01/2015 14/03/2025
45 31 27/09/2013 đến 02/05/2014 14/03/2025
03 31 11/08/2017 đến 16/03/2018 31/01/2025
29 31 25/03/2022 đến 28/10/2022 07/02/2025
76 31 24/05/2019 đến 27/12/2019 07/03/2025
57 31 15/06/2018 đến 18/01/2019 14/03/2025
60 30 02/03/2012 đến 28/09/2012 31/01/2025
11 30 25/11/2016 đến 23/06/2017 21/02/2025
18 30 29/04/2011 đến 25/11/2011 28/02/2025
12 30 08/09/2017 đến 06/04/2018 21/03/2025
26 30 25/09/2020 đến 23/04/2021 14/02/2025
33 30 28/09/2018 đến 26/04/2019 28/02/2025
43 29 19/06/2015 đến 08/01/2016 14/02/2025
49 29 22/04/2022 đến 11/11/2022 14/03/2025
59 29 01/01/2010 đến 23/07/2010 07/02/2025
98 28 05/03/2010 đến 17/09/2010 14/03/2025
74 28 19/02/2010 đến 03/09/2010 07/03/2025
93 28 10/04/2015 đến 23/10/2015 28/03/2025
15 28 01/05/2009 đến 13/11/2009 28/03/2025
63 27 05/07/2019 đến 10/01/2020 21/03/2025
82 27 09/09/2016 đến 17/03/2017 21/03/2025
01 27 20/01/2017 đến 28/07/2017 28/03/2025
91 27 23/09/2022 đến 31/03/2023 28/03/2025
89 27 09/09/2022 đến 17/03/2023 14/03/2025
06 27 03/02/2012 đến 10/08/2012 07/02/2025
34 27 12/01/2018 đến 20/07/2018 14/03/2025
14 27 17/02/2017 đến 25/08/2017 28/03/2025
51 27 01/10/2021 đến 08/04/2022 13/12/2024
10 27 20/09/2019 đến 27/03/2020 14/03/2025
64 26 26/05/2017 đến 24/11/2017 14/03/2025
13 26 20/11/2009 đến 21/05/2010 21/03/2025
92 26 23/12/2016 đến 23/06/2017 24/01/2025
88 26 23/11/2018 đến 24/05/2019 21/02/2025
85 26 28/06/2019 đến 27/12/2019 27/12/2024
58 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 14/03/2025
75 26 30/11/2018 đến 31/05/2019 21/03/2025
41 26 14/08/2015 đến 12/02/2016 01/11/2024
95 25 04/09/2015 đến 26/02/2016 28/03/2025
23 25 01/05/2020 đến 23/10/2020 21/03/2025
84 25 27/01/2012 đến 20/07/2012 28/03/2025
32 25 13/03/2015 đến 04/09/2015 07/02/2025
80 25 13/07/2018 đến 04/01/2019 28/02/2025
46 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 21/03/2025
44 24 07/03/2014 đến 22/08/2014 28/03/2025
08 24 26/06/2015 đến 11/12/2015 21/03/2025
83 24 13/04/2018 đến 28/09/2018 14/03/2025
52 24 19/04/2013 đến 04/10/2013 14/02/2025
50 24 22/03/2013 đến 06/09/2013 01/11/2024
68 24 03/06/2022 đến 18/11/2022 21/02/2025
39 23 09/04/2010 đến 17/09/2010 14/03/2025
48 23 20/09/2013 đến 28/02/2014 28/03/2025
47 23 27/08/2010 đến 04/02/2011 24/01/2025
67 23 20/03/2009 đến 28/08/2009 28/03/2025
53 22 08/07/2016 đến 09/12/2016 28/02/2025
78 22 30/05/2014 đến 31/10/2014 07/02/2025
20 22 17/01/2014 đến 20/06/2014 28/03/2025
22 22 02/12/2016 đến 05/05/2017 28/03/2025
86 22 13/08/2010 đến 14/01/2011 22/11/2024
73 22 14/01/2022 đến 17/06/2022 28/02/2025
09 21 22/11/2019 đến 08/05/2020 21/02/2025
71 20 24/02/2017 đến 14/07/2017 28/03/2025
72 20 02/10/2020 đến 19/02/2021 28/03/2025
81 20 01/11/2019 đến 20/03/2020 10/01/2025
17 19 08/05/2009 đến 18/09/2009 24/01/2025

Gan cực đại Gia Lai các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
24-42 36 28/01/2022 đến 07/10/2022 14/02/2025
12-21 26 06/10/2017 đến 06/04/2018 27/12/2024
69-96 26 08/07/2011 đến 06/01/2012 07/03/2025
06-60 23 02/03/2012 đến 10/08/2012 07/03/2025
46-64 20 29/10/2021 đến 18/03/2022 14/02/2025
07-70 20 27/03/2020 đến 04/09/2020 07/02/2025
28-82 19 04/11/2011 đến 16/03/2012 28/03/2025
79-97 19 14/07/2017 đến 24/11/2017 21/03/2025
16-61 19 08/01/2010 đến 21/05/2010 07/02/2025
33-88 18 27/02/2015 đến 03/07/2015 07/03/2025
26-62 18 04/12/2020 đến 09/04/2021 21/03/2025
15-51 17 08/05/2009 đến 04/09/2009 21/03/2025
67-76 16 04/09/2009 đến 25/12/2009 21/03/2025
56-65 16 16/12/2022 đến 07/04/2023 14/03/2025
78-87 16 13/07/2018 đến 02/11/2018 28/03/2025
25-52 16 27/05/2011 đến 16/09/2011 14/03/2025
19-91 16 20/05/2016 đến 09/09/2016 28/03/2025
17-71 16 27/11/2009 đến 19/03/2010 28/03/2025
22-77 16 05/03/2021 đến 25/06/2021 31/01/2025
02-20 16 18/06/2010 đến 08/10/2010 07/03/2025
23-32 15 08/02/2019 đến 24/05/2019 28/03/2025
18-81 15 06/05/2011 đến 19/08/2011 17/01/2025
13-31 15 12/11/2021 đến 25/02/2022 21/03/2025
57-75 15 25/01/2019 đến 10/05/2019 28/03/2025
48-84 15 08/06/2018 đến 21/09/2018 21/02/2025
45-54 15 20/12/2013 đến 04/04/2014 28/03/2025
35-53 14 20/05/2022 đến 26/08/2022 14/03/2025
89-98 14 15/11/2019 đến 21/02/2020 28/03/2025
00-55 14 30/08/2019 đến 06/12/2019 31/01/2025
11-66 14 27/03/2015 đến 03/07/2015 07/02/2025
59-95 14 18/07/2014 đến 24/10/2014 28/03/2025
47-74 14 17/01/2020 đến 15/05/2020 14/03/2025
03-30 14 04/12/2015 đến 11/03/2016 21/03/2025
09-90 14 03/09/2021 đến 10/12/2021 21/02/2025
14-41 14 17/03/2017 đến 23/06/2017 14/03/2025
29-92 14 03/06/2022 đến 09/09/2022 21/03/2025
05-50 13 22/03/2013 đến 21/06/2013 28/03/2025
58-85 13 02/02/2018 đến 04/05/2018 28/03/2025
08-80 13 27/01/2017 đến 28/04/2017 14/03/2025
27-72 13 30/10/2020 đến 29/01/2021 07/02/2025
44-99 12 01/11/2019 đến 24/01/2020 28/03/2025
39-93 12 19/04/2019 đến 12/07/2019 28/03/2025
04-40 12 08/07/2016 đến 30/09/2016 21/03/2025
01-10 12 28/01/2022 đến 22/04/2022 28/03/2025
37-73 12 13/03/2020 đến 26/06/2020 28/02/2025
34-43 11 03/06/2016 đến 19/08/2016 21/03/2025
36-63 11 05/07/2019 đến 20/09/2019 21/03/2025
49-94 11 26/10/2018 đến 11/01/2019 28/02/2025
38-83 11 24/04/2020 đến 10/07/2020 28/03/2025
68-86 10 30/01/2009 đến 10/04/2009 28/02/2025

Thống kê giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 3 ngày 158 ngày
01 119 ngày 256 ngày
02 202 ngày 321 ngày
03 33 ngày 280 ngày
04 17 ngày 143 ngày
05 204 ngày 218 ngày
06 136 ngày 150 ngày
07 264 ngày 234 ngày
08 203 ngày 383 ngày
09 94 ngày 195 ngày
10 241 ngày 180 ngày
11 63 ngày 222 ngày
12 14 ngày 135 ngày
13 1 ngày 201 ngày
14 110 ngày 212 ngày
15 24 ngày 190 ngày
16 84 ngày 187 ngày
17 74 ngày 481 ngày
18 41 ngày 367 ngày
19 61 ngày 126 ngày
20 34 ngày 244 ngày
21 35 ngày 301 ngày
22 13 ngày 411 ngày
23 293 ngày 192 ngày
24 78 ngày 279 ngày
25 81 ngày 200 ngày
26 102 ngày 359 ngày
27 57 ngày 220 ngày
28 53 ngày 228 ngày
29 392 ngày 291 ngày
30 30 ngày 245 ngày
31 29 ngày 374 ngày
32 45 ngày 176 ngày
33 25 ngày 567 ngày
34 167 ngày 208 ngày
35 76 ngày 348 ngày
36 11 ngày 320 ngày
37 103 ngày 256 ngày
38 400 ngày 299 ngày
39 281 ngày 260 ngày
40 22 ngày 200 ngày
41 20 ngày 217 ngày
42 26 ngày 176 ngày
43 5 ngày 410 ngày
44 32 ngày 181 ngày
45 93 ngày 220 ngày
46 114 ngày 162 ngày
47 7 ngày 512 ngày
48 66 ngày 249 ngày
49 166 ngày 169 ngày
50 44 ngày 179 ngày
51 36 ngày 270 ngày
52 31 ngày 167 ngày
53 0 ngày 395 ngày
54 112 ngày 298 ngày
55 469 ngày 368 ngày
56 262 ngày 582 ngày
57 6 ngày 309 ngày
58 40 ngày 170 ngày
59 174 ngày 192 ngày
60 65 ngày 320 ngày
61 125 ngày 194 ngày
62 480 ngày 379 ngày
63 108 ngày 237 ngày
64 10 ngày 225 ngày
65 73 ngày 218 ngày
66 266 ngày 208 ngày
67 50 ngày 247 ngày
68 275 ngày 197 ngày
69 295 ngày 248 ngày
70 12 ngày 211 ngày
71 247 ngày 146 ngày
72 140 ngày 278 ngày
73 2 ngày 226 ngày
74 54 ngày 162 ngày
75 39 ngày 249 ngày
76 16 ngày 193 ngày
77 128 ngày 201 ngày
78 219 ngày 346 ngày
79 100 ngày 309 ngày
80 105 ngày 187 ngày
81 8 ngày 188 ngày
82 107 ngày 182 ngày
83 98 ngày 298 ngày
84 15 ngày 261 ngày
85 419 ngày 318 ngày
86 86 ngày 284 ngày
87 165 ngày 285 ngày
88 52 ngày 187 ngày
89 21 ngày 190 ngày
90 23 ngày 297 ngày
91 4 ngày 201 ngày
92 212 ngày 153 ngày
93 164 ngày 244 ngày
94 38 ngày 222 ngày
95 89 ngày 172 ngày
96 160 ngày 213 ngày
97 418 ngày 317 ngày
98 42 ngày 443 ngày
99 9 ngày 326 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 47 ngày
1 1 ngày 74 ngày
2 13 ngày 48 ngày
3 11 ngày 74 ngày
4 5 ngày 69 ngày
5 0 ngày 112 ngày
6 10 ngày 51 ngày
7 2 ngày 33 ngày
8 8 ngày 31 ngày
9 4 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 47 ngày
1 4 ngày 74 ngày
2 13 ngày 48 ngày
3 0 ngày 74 ngày
4 10 ngày 69 ngày
5 24 ngày 112 ngày
6 11 ngày 51 ngày
7 6 ngày 33 ngày
8 40 ngày 31 ngày
9 9 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Gia Lai lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 47 ngày
1 7 ngày 74 ngày
2 6 ngày 48 ngày
3 14 ngày 74 ngày
4 1 ngày 69 ngày
5 20 ngày 112 ngày
6 24 ngày 51 ngày
7 5 ngày 33 ngày
8 0 ngày 31 ngày
9 8 ngày 42 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved