Lô gan Đồng Tháp đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vũng Tàu 16:05 Đắk Lắk 17:05 Miền Bắc 18:05
Bến Tre 16:05 Quảng Nam 17:05
Bạc Liêu 16:05

Thống kê lô tô gan Đồng Tháp ngày 28/01/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
74 02/09/2024 21 29
86 09/09/2024 20 22
32 16/09/2024 19 29
59 23/09/2024 18 37
42 07/10/2024 16 41
99 07/10/2024 16 26
94 14/10/2024 15 19
45 14/10/2024 15 29
62 21/10/2024 14 27
87 21/10/2024 14 28
63 04/11/2024 12 27
21 04/11/2024 12 26
19 04/11/2024 12 24
37 11/11/2024 11 47
40 11/11/2024 11 36
66 18/11/2024 10 29
13 18/11/2024 10 28
78 18/11/2024 10 29
85 18/11/2024 10 23

Cặp lô gan Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
78-87 18/11/2024 10 17
24-42 25/11/2024 9 14
36-63 02/12/2024 8 16
47-74 02/12/2024 8 14
35-53 02/12/2024 8 13
44-99 02/12/2024 8 22
27-72 16/12/2024 6 23
49-94 16/12/2024 6 18
01-10 23/12/2024 5 13
45-54 23/12/2024 5 16
89-98 23/12/2024 5 28
25-52 23/12/2024 5 14
68-86 06/01/2025 3 17
13-31 06/01/2025 3 13
02-20 06/01/2025 3 14
22-77 06/01/2025 3 16
37-73 06/01/2025 3 17

Gan cực đại Đồng Tháp các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
92 50 05/08/2013 đến 21/07/2014 27/01/2025
37 47 03/10/2016 đến 28/08/2017 23/12/2024
83 42 14/05/2018 đến 04/03/2019 09/12/2024
42 41 06/02/2017 đến 20/11/2017 23/12/2024
17 40 10/04/2017 đến 15/01/2018 27/01/2025
39 40 26/01/2009 đến 02/11/2009 23/12/2024
09 38 02/01/2017 đến 25/09/2017 20/01/2025
59 37 08/12/2014 đến 24/08/2015 20/01/2025
33 37 22/08/2011 đến 07/05/2012 13/01/2025
49 37 22/02/2010 đến 08/11/2010 13/01/2025
40 36 04/05/2015 đến 11/01/2016 02/12/2024
89 36 27/06/2022 đến 06/03/2023 27/01/2025
43 35 23/06/2014 đến 23/02/2015 27/01/2025
73 35 07/09/2020 đến 10/05/2021 18/11/2024
48 35 30/11/2015 đến 01/08/2016 20/01/2025
72 35 05/08/2013 đến 07/04/2014 25/11/2024
70 35 29/07/2013 đến 31/03/2014 23/12/2024
01 35 07/03/2022 đến 07/11/2022 27/01/2025
90 35 07/09/2009 đến 10/05/2010 23/12/2024
64 34 02/01/2012 đến 27/08/2012 04/11/2024
41 34 27/06/2016 đến 20/02/2017 06/01/2025
10 34 26/09/2011 đến 21/05/2012 04/11/2024
67 34 24/07/2017 đến 19/03/2018 09/12/2024
51 34 20/09/2010 đến 16/05/2011 20/01/2025
82 34 19/10/2015 đến 13/06/2016 25/11/2024
75 33 02/09/2019 đến 18/05/2020 23/12/2024
36 33 13/04/2009 đến 30/11/2009 20/01/2025
81 32 08/09/2014 đến 20/04/2015 16/12/2024
56 32 14/03/2011 đến 24/10/2011 27/01/2025
07 32 02/09/2019 đến 11/05/2020 20/01/2025
31 32 07/11/2016 đến 19/06/2017 20/01/2025
08 32 17/08/2009 đến 29/03/2010 06/01/2025
53 32 26/12/2011 đến 06/08/2012 16/09/2024
97 32 28/09/2020 đến 10/05/2021 20/01/2025
03 31 20/06/2011 đến 23/01/2012 30/12/2024
15 31 31/12/2018 đến 05/08/2019 25/11/2024
61 31 18/04/2011 đến 21/11/2011 02/12/2024
11 31 24/01/2022 đến 29/08/2022 11/11/2024
96 31 30/08/2010 đến 04/04/2011 13/01/2025
04 31 12/09/2016 đến 17/04/2017 06/01/2025
52 31 27/05/2019 đến 30/12/2019 11/11/2024
98 31 20/06/2016 đến 23/01/2017 27/01/2025
54 31 09/02/2009 đến 14/09/2009 07/10/2024
00 31 14/11/2016 đến 19/06/2017 27/01/2025
79 30 19/09/2016 đến 17/04/2017 02/12/2024
44 30 28/02/2022 đến 26/09/2022 14/10/2024
57 30 07/03/2011 đến 03/10/2011 02/12/2024
68 29 15/07/2019 đến 03/02/2020 02/12/2024
66 29 08/08/2022 đến 27/02/2023 09/12/2024
45 29 09/10/2017 đến 30/04/2018 16/12/2024
93 29 10/04/2017 đến 30/10/2017 13/01/2025
78 29 27/06/2022 đến 16/01/2023 20/01/2025
32 29 24/11/2014 đến 15/06/2015
74 29 21/03/2022 đến 10/10/2022 02/12/2024
47 29 17/12/2018 đến 08/07/2019 23/12/2024
13 28 01/07/2013 đến 13/01/2014 27/01/2025
30 28 11/07/2011 đến 23/01/2012 13/01/2025
87 28 11/02/2013 đến 26/08/2013 16/12/2024
22 28 23/11/2020 đến 07/06/2021 20/01/2025
20 28 01/02/2016 đến 15/08/2016 23/09/2024
38 27 02/03/2009 đến 07/09/2009 13/01/2025
62 27 19/12/2016 đến 26/06/2017 27/01/2025
63 27 28/03/2022 đến 03/10/2022 21/10/2024
18 27 18/05/2020 đến 23/11/2020 04/11/2024
84 26 05/10/2015 đến 04/04/2016 13/01/2025
99 26 23/11/2009 đến 24/05/2010 30/12/2024
60 26 06/07/2009 đến 04/01/2010 18/11/2024
16 26 07/03/2016 đến 05/09/2016 27/01/2025
55 26 04/01/2010 đến 05/07/2010 06/01/2025
21 26 27/01/2014 đến 28/07/2014 20/01/2025
46 26 30/05/2016 đến 28/11/2016 13/01/2025
26 26 08/03/2021 đến 20/12/2021 06/01/2025
25 25 05/07/2021 đến 11/04/2022 16/12/2024
12 25 09/11/2009 đến 03/05/2010 06/01/2025
91 25 21/12/2009 đến 14/06/2010 02/09/2024
27 25 04/11/2019 đến 25/05/2020 27/01/2025
69 25 14/10/2019 đến 04/05/2020 06/01/2025
71 25 08/08/2016 đến 30/01/2017 06/01/2025
19 24 31/05/2010 đến 15/11/2010 18/11/2024
58 23 21/07/2014 đến 29/12/2014 20/01/2025
28 23 31/10/2016 đến 10/04/2017 30/12/2024
50 23 04/12/2017 đến 14/05/2018 13/01/2025
85 23 08/02/2021 đến 01/11/2021 02/12/2024
14 22 07/11/2022 đến 10/04/2023 20/01/2025
35 22 29/11/2010 đến 02/05/2011 27/01/2025
86 22 19/09/2016 đến 20/02/2017 18/11/2024
88 22 07/09/2020 đến 08/02/2021 09/09/2024
02 21 22/11/2010 đến 18/04/2011 21/10/2024
23 21 23/03/2020 đến 14/09/2020 13/01/2025
24 21 23/12/2013 đến 19/05/2014 02/12/2024
65 21 04/07/2022 đến 28/11/2022 13/01/2025
34 21 27/01/2020 đến 20/07/2020 27/01/2025
80 21 09/12/2019 đến 01/06/2020 27/01/2025
77 21 30/08/2010 đến 24/01/2011 20/01/2025
05 20 12/07/2010 đến 29/11/2010 14/10/2024
29 19 10/12/2018 đến 22/04/2019 20/01/2025
94 19 08/10/2018 đến 18/02/2019 27/01/2025
95 17 09/11/2015 đến 07/03/2016 06/01/2025
06 17 03/08/2015 đến 30/11/2015 23/12/2024
76 16 17/06/2019 đến 07/10/2019 07/10/2024

Gan cực đại Đồng Tháp các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
03-30 28 11/07/2011 đến 23/01/2012 23/12/2024
89-98 28 27/06/2022 đến 09/01/2023 06/01/2025
15-51 24 08/11/2010 đến 25/04/2011 20/01/2025
27-72 23 04/11/2019 đến 11/05/2020 27/01/2025
44-99 22 02/02/2015 đến 06/07/2015 13/01/2025
33-88 20 22/08/2022 đến 09/01/2023 20/01/2025
38-83 20 01/10/2018 đến 18/02/2019 20/01/2025
57-75 20 17/12/2012 đến 06/05/2013 13/01/2025
07-70 19 09/09/2019 đến 20/01/2020 13/01/2025
48-84 18 30/11/2015 đến 04/04/2016 27/01/2025
49-94 18 16/02/2009 đến 22/06/2009 06/01/2025
29-92 18 06/02/2017 đến 12/06/2017 27/01/2025
09-90 18 16/01/2017 đến 22/05/2017 20/01/2025
00-55 17 02/01/2017 đến 01/05/2017 27/01/2025
04-40 17 02/02/2009 đến 01/06/2009 27/01/2025
78-87 17 05/05/2014 đến 01/09/2014 13/01/2025
68-86 17 13/03/2017 đến 10/07/2017 27/01/2025
12-21 17 04/01/2010 đến 03/05/2010 20/01/2025
37-73 17 07/09/2020 đến 04/01/2021 25/11/2024
46-64 16 29/07/2019 đến 18/11/2019 23/12/2024
45-54 16 30/03/2009 đến 20/07/2009 20/01/2025
39-93 16 10/07/2017 đến 30/10/2017 16/12/2024
22-77 16 27/07/2009 đến 16/11/2009 27/01/2025
14-41 16 20/02/2012 đến 11/06/2012 27/01/2025
36-63 16 09/05/2022 đến 29/08/2022 27/01/2025
08-80 15 10/10/2022 đến 23/01/2023 02/12/2024
56-65 15 04/07/2022 đến 17/10/2022 02/12/2024
34-43 15 10/02/2020 đến 22/06/2020 06/01/2025
23-32 15 30/04/2018 đến 13/08/2018 20/01/2025
18-81 15 28/10/2019 đến 10/02/2020 20/01/2025
11-66 15 21/12/2015 đến 04/04/2016 23/12/2024
59-95 14 18/05/2020 đến 24/08/2020 13/01/2025
69-96 14 25/10/2010 đến 31/01/2011 02/12/2024
02-20 14 04/04/2022 đến 11/07/2022 27/01/2025
47-74 14 01/04/2019 đến 08/07/2019 16/12/2024
26-62 14 08/03/2021 đến 14/06/2021 13/01/2025
25-52 14 19/05/2014 đến 25/08/2014 27/01/2025
24-42 14 24/02/2020 đến 29/06/2020 20/01/2025
16-61 14 20/07/2015 đến 26/10/2015 20/01/2025
05-50 14 23/08/2010 đến 29/11/2010 27/01/2025
35-53 13 26/07/2010 đến 25/10/2010 06/01/2025
28-82 13 22/10/2018 đến 21/01/2019 27/01/2025
19-91 13 22/02/2010 đến 24/05/2010 18/11/2024
17-71 13 16/10/2017 đến 15/01/2018 20/01/2025
13-31 13 09/10/2017 đến 08/01/2018 23/12/2024
06-60 13 29/01/2018 đến 30/04/2018 27/01/2025
01-10 13 05/02/2018 đến 07/05/2018 27/01/2025
67-76 11 15/07/2019 đến 30/09/2019 06/01/2025
79-97 11 09/04/2012 đến 25/06/2012 20/01/2025
58-85 10 04/09/2017 đến 13/11/2017 02/12/2024

Thống kê giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 59 ngày 201 ngày
01 7 ngày 264 ngày
02 15 ngày 305 ngày
03 186 ngày 415 ngày
04 43 ngày 261 ngày
05 251 ngày 312 ngày
06 6 ngày 247 ngày
07 334 ngày 284 ngày
08 140 ngày 267 ngày
09 30 ngày 296 ngày
10 28 ngày 154 ngày
11 250 ngày 213 ngày
12 116 ngày 126 ngày
13 17 ngày 318 ngày
14 160 ngày 196 ngày
15 32 ngày 235 ngày
16 129 ngày 334 ngày
17 13 ngày 704 ngày
18 184 ngày 166 ngày
19 168 ngày 234 ngày
20 287 ngày 358 ngày
21 178 ngày 440 ngày
22 41 ngày 144 ngày
23 107 ngày 198 ngày
24 68 ngày 311 ngày
25 5 ngày 141 ngày
26 194 ngày 113 ngày
27 50 ngày 358 ngày
28 16 ngày 254 ngày
29 58 ngày 189 ngày
30 86 ngày 185 ngày
31 11 ngày 231 ngày
32 110 ngày 122 ngày
33 403 ngày 311 ngày
34 47 ngày 265 ngày
35 67 ngày 252 ngày
36 8 ngày 349 ngày
37 92 ngày 234 ngày
38 18 ngày 165 ngày
39 114 ngày 427 ngày
40 45 ngày 203 ngày
41 175 ngày 206 ngày
42 123 ngày 430 ngày
43 31 ngày 154 ngày
44 182 ngày 369 ngày
45 63 ngày 409 ngày
46 103 ngày 239 ngày
47 161 ngày 174 ngày
48 227 ngày 295 ngày
49 96 ngày 167 ngày
50 2 ngày 294 ngày
51 216 ngày 226 ngày
52 142 ngày 199 ngày
53 72 ngày 528 ngày
54 39 ngày 251 ngày
55 132 ngày 271 ngày
56 35 ngày 256 ngày
57 232 ngày 307 ngày
58 19 ngày 336 ngày
59 26 ngày 452 ngày
60 29 ngày 170 ngày
61 181 ngày 195 ngày
62 147 ngày 164 ngày
63 148 ngày 240 ngày
64 9 ngày 209 ngày
65 57 ngày 172 ngày
66 385 ngày 293 ngày
67 102 ngày 167 ngày
68 14 ngày 141 ngày
69 90 ngày 320 ngày
70 321 ngày 229 ngày
71 70 ngày 212 ngày
72 36 ngày 584 ngày
73 93 ngày 221 ngày
74 113 ngày 236 ngày
75 0 ngày 415 ngày
76 34 ngày 139 ngày
77 24 ngày 298 ngày
78 22 ngày 417 ngày
79 109 ngày 228 ngày
80 71 ngày 222 ngày
81 55 ngày 160 ngày
82 150 ngày 230 ngày
83 77 ngày 273 ngày
84 12 ngày 157 ngày
85 10 ngày 187 ngày
86 214 ngày 398 ngày
87 164 ngày 236 ngày
88 33 ngày 366 ngày
89 509 ngày 417 ngày
90 224 ngày 218 ngày
91 76 ngày 178 ngày
92 3 ngày 328 ngày
93 20 ngày 202 ngày
94 124 ngày 138 ngày
95 1 ngày 247 ngày
96 144 ngày 151 ngày
97 4 ngày 586 ngày
98 143 ngày 286 ngày
99 191 ngày 143 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 52 ngày
1 13 ngày 60 ngày
2 5 ngày 38 ngày
3 8 ngày 50 ngày
4 31 ngày 33 ngày
5 2 ngày 46 ngày
6 9 ngày 42 ngày
7 0 ngày 61 ngày
8 10 ngày 54 ngày
9 1 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 52 ngày
1 7 ngày 60 ngày
2 3 ngày 38 ngày
3 17 ngày 50 ngày
4 9 ngày 33 ngày
5 0 ngày 46 ngày
6 6 ngày 42 ngày
7 4 ngày 61 ngày
8 14 ngày 54 ngày
9 26 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 52 ngày
1 3 ngày 60 ngày
2 0 ngày 38 ngày
3 10 ngày 50 ngày
4 1 ngày 33 ngày
5 2 ngày 46 ngày
6 4 ngày 42 ngày
7 5 ngày 61 ngày
8 13 ngày 54 ngày
9 8 ngày 32 ngày

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7M.CN Ma Cao  |  7M VN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2024 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved