Lô gan Đà Lạt đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vũng Tàu 16:05 Đắk Lắk 17:05 Miền Bắc 18:05
Bến Tre 16:05 Quảng Nam 17:05
Bạc Liêu 16:05

Thống kê lô tô gan Đà Lạt ngày 01/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
12 06/10/2024 25 54
75 03/11/2024 21 33
36 10/11/2024 20 27
98 17/11/2024 19 27
99 24/11/2024 18 29
22 01/12/2024 17 33
45 22/12/2024 14 31
94 29/12/2024 13 29
88 05/01/2025 12 25
76 05/01/2025 12 23
80 12/01/2025 11 54
51 12/01/2025 11 50
52 12/01/2025 11 28
00 12/01/2025 11 23
50 12/01/2025 11 42

Cặp lô gan Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
28-82 09/02/2025 7 23
12-21 16/02/2025 6 18
35-53 16/02/2025 6 16
36-63 16/02/2025 6 18
47-74 23/02/2025 5 19
49-94 23/02/2025 5 15
26-62 02/03/2025 4 14
02-20 02/03/2025 4 12
48-84 02/03/2025 4 15
16-61 02/03/2025 4 14
57-75 02/03/2025 4 20
59-95 02/03/2025 4 16
46-64 09/03/2025 3 20
27-72 09/03/2025 3 11
19-91 09/03/2025 3 18
25-52 09/03/2025 3 16
09-90 09/03/2025 3 14
37-73 09/03/2025 3 14
67-76 09/03/2025 3 17
11-66 09/03/2025 3 15

Gan cực đại Đà Lạt các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
80 54 04/01/2009 đến 17/01/2010 12/01/2025
12 54 24/01/2010 đến 06/02/2011 23/02/2025
97 53 28/11/2021 đến 04/12/2022 02/03/2025
51 50 08/06/2014 đến 24/05/2015 16/03/2025
04 50 03/11/2013 đến 19/10/2014 16/03/2025
25 47 19/03/2017 đến 11/02/2018 30/03/2025
06 46 10/05/2015 đến 27/03/2016 16/03/2025
43 42 13/05/2018 đến 03/03/2019 30/03/2025
50 42 20/08/2017 đến 10/06/2018 16/03/2025
29 42 10/05/2015 đến 28/02/2016 09/03/2025
90 41 06/12/2009 đến 19/09/2010 23/03/2025
60 41 25/12/2011 đến 07/10/2012 16/02/2025
32 40 28/10/2018 đến 04/08/2019 06/10/2024
70 37 24/10/2010 đến 10/07/2011 16/03/2025
79 36 11/07/2010 đến 20/03/2011 23/03/2025
23 36 02/11/2014 đến 12/07/2015 16/03/2025
67 36 30/06/2013 đến 09/03/2014 02/03/2025
40 35 24/05/2015 đến 24/01/2016 02/02/2025
56 35 14/05/2017 đến 14/01/2018 26/01/2025
38 35 08/03/2020 đến 06/12/2020 23/02/2025
22 33 01/01/2012 đến 19/08/2012 16/02/2025
49 33 05/11/2017 đến 24/06/2018 16/02/2025
75 33 23/02/2020 đến 08/11/2020 01/12/2024
47 32 05/04/2009 đến 15/11/2009 23/03/2025
63 32 09/12/2012 đến 21/07/2013 30/03/2025
68 32 29/04/2012 đến 09/12/2012 09/03/2025
39 32 30/01/2022 đến 11/09/2022 02/03/2025
45 31 30/08/2020 đến 04/04/2021 09/02/2025
77 31 06/05/2018 đến 09/12/2018 09/02/2025
26 31 21/04/2019 đến 24/11/2019 30/03/2025
05 30 22/03/2009 đến 18/10/2009 16/03/2025
33 30 06/02/2011 đến 04/09/2011 23/03/2025
19 30 25/03/2018 đến 21/10/2018 09/03/2025
17 30 11/11/2018 đến 09/06/2019 23/03/2025
14 30 23/08/2020 đến 21/03/2021 09/03/2025
78 30 15/11/2020 đến 13/06/2021 16/02/2025
59 29 22/12/2013 đến 13/07/2014 10/11/2024
94 29 28/02/2016 đến 18/09/2016 09/03/2025
82 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 30/03/2025
64 29 10/10/2010 đến 01/05/2011 30/03/2025
46 29 29/03/2020 đến 15/11/2020 09/02/2025
99 29 16/07/2017 đến 04/02/2018 23/03/2025
24 29 03/08/2014 đến 22/02/2015 16/02/2025
15 29 04/04/2010 đến 24/10/2010 16/03/2025
20 29 04/01/2015 đến 26/07/2015 30/03/2025
31 29 06/09/2009 đến 28/03/2010 22/12/2024
81 28 08/02/2009 đến 23/08/2009 09/03/2025
37 28 02/04/2017 đến 15/10/2017 23/02/2025
73 28 08/04/2018 đến 21/10/2018 02/03/2025
52 28 23/06/2019 đến 05/01/2020 23/02/2025
53 28 26/02/2017 đến 10/09/2017 12/01/2025
10 27 13/04/2014 đến 19/10/2014 12/01/2025
57 27 25/09/2016 đến 02/04/2017 12/01/2025
84 27 06/03/2022 đến 11/09/2022 16/02/2025
96 27 20/09/2020 đến 28/03/2021 30/03/2025
01 27 08/11/2015 đến 15/05/2016 23/03/2025
98 27 10/08/2014 đến 15/02/2015 30/03/2025
36 27 30/11/2014 đến 07/06/2015 02/03/2025
07 26 28/06/2009 đến 27/12/2009 09/03/2025
21 26 26/12/2010 đến 26/06/2011 02/03/2025
18 26 09/04/2017 đến 08/10/2017 30/03/2025
11 26 15/11/2009 đến 16/05/2010 02/03/2025
74 26 04/08/2013 đến 02/02/2014 23/02/2025
08 26 28/11/2010 đến 29/05/2011 16/02/2025
28 26 03/03/2013 đến 01/09/2013 09/03/2025
54 26 12/09/2010 đến 13/03/2011 26/01/2025
62 25 05/12/2010 đến 29/05/2011 09/03/2025
02 25 19/04/2009 đến 11/10/2009 09/03/2025
87 25 17/01/2021 đến 24/10/2021 23/03/2025
58 25 22/04/2012 đến 14/10/2012 16/03/2025
16 25 18/02/2018 đến 12/08/2018 09/03/2025
69 25 05/08/2018 đến 27/01/2019 30/03/2025
88 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 09/03/2025
30 25 14/10/2018 đến 07/04/2019 09/03/2025
83 24 07/11/2010 đến 24/04/2011 23/02/2025
89 24 24/01/2016 đến 10/07/2016 03/11/2024
91 24 14/12/2014 đến 31/05/2015 05/01/2025
42 24 01/11/2009 đến 18/04/2010 16/03/2025
66 24 30/12/2018 đến 16/06/2019 23/03/2025
92 24 16/12/2018 đến 02/06/2019 30/03/2025
27 24 11/03/2012 đến 26/08/2012 12/01/2025
44 24 28/08/2022 đến 12/02/2023 16/03/2025
71 23 29/08/2010 đến 06/02/2011 09/02/2025
86 23 06/05/2012 đến 14/10/2012 30/03/2025
95 23 18/04/2021 đến 09/01/2022 02/03/2025
00 23 13/03/2022 đến 21/08/2022 16/03/2025
09 23 05/08/2012 đến 13/01/2013 23/03/2025
76 23 29/07/2012 đến 06/01/2013 09/02/2025
72 23 08/03/2020 đến 13/09/2020 05/01/2025
65 23 24/01/2016 đến 03/07/2016 30/03/2025
61 23 02/06/2013 đến 10/11/2013 09/03/2025
55 23 02/01/2022 đến 12/06/2022 09/03/2025
93 22 13/02/2011 đến 17/07/2011 23/02/2025
34 22 07/11/2010 đến 10/04/2011 23/03/2025
48 22 19/05/2019 đến 20/10/2019 29/12/2024
35 22 31/07/2016 đến 01/01/2017 02/03/2025
85 21 06/10/2019 đến 01/03/2020 30/03/2025
13 21 05/01/2014 đến 01/06/2014 23/03/2025
41 21 24/04/2022 đến 18/09/2022 17/11/2024
03 20 30/01/2011 đến 19/06/2011 24/11/2024

Gan cực đại Đà Lạt các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
28-82 23 10/02/2019 đến 21/07/2019 23/03/2025
68-86 23 06/05/2012 đến 14/10/2012 02/03/2025
78-87 21 17/01/2021 đến 13/06/2021 16/03/2025
07-70 21 05/02/2017 đến 02/07/2017 16/03/2025
57-75 20 03/05/2020 đến 20/09/2020 30/03/2025
29-92 20 16/12/2018 đến 05/05/2019 30/03/2025
24-42 20 01/11/2009 đến 21/03/2010 30/03/2025
45-54 20 28/12/2014 đến 17/05/2015 16/03/2025
46-64 20 22/01/2012 đến 10/06/2012 09/03/2025
47-74 19 31/05/2009 đến 11/10/2009 16/02/2025
89-98 19 05/07/2020 đến 15/11/2020 23/03/2025
44-99 19 23/01/2022 đến 05/06/2022 23/03/2025
12-21 18 07/02/2010 đến 13/06/2010 16/03/2025
36-63 18 09/05/2021 đến 26/12/2021 02/03/2025
19-91 18 08/04/2018 đến 12/08/2018 30/03/2025
15-51 17 11/01/2015 đến 10/05/2015 16/03/2025
67-76 17 12/09/2010 đến 09/01/2011 09/03/2025
00-55 17 29/11/2015 đến 27/03/2016 23/03/2025
35-53 16 11/09/2016 đến 01/01/2017 30/03/2025
59-95 16 14/08/2011 đến 04/12/2011 09/03/2025
01-10 16 17/07/2022 đến 06/11/2022 02/03/2025
25-52 16 15/09/2019 đến 05/01/2020 09/03/2025
05-50 15 11/09/2011 đến 25/12/2011 09/02/2025
06-60 15 17/06/2012 đến 30/09/2012 30/03/2025
33-88 15 24/04/2011 đến 07/08/2011 16/03/2025
13-31 15 03/05/2015 đến 16/08/2015 16/02/2025
11-66 15 22/12/2013 đến 06/04/2014 16/02/2025
49-94 15 27/09/2020 đến 10/01/2021 09/03/2025
48-84 15 20/05/2012 đến 02/09/2012 30/03/2025
26-62 14 26/03/2017 đến 02/07/2017 30/03/2025
08-80 14 13/09/2009 đến 20/12/2009 30/03/2025
09-90 14 30/01/2011 đến 08/05/2011 09/03/2025
58-85 14 22/04/2012 đến 29/07/2012 23/02/2025
16-61 14 25/05/2014 đến 31/08/2014 02/03/2025
39-93 14 06/11/2011 đến 12/02/2012 23/02/2025
22-77 14 08/11/2015 đến 14/02/2016 30/03/2025
37-73 14 25/07/2010 đến 31/10/2010 02/03/2025
18-81 14 16/05/2010 đến 22/08/2010 16/03/2025
34-43 14 29/11/2015 đến 06/03/2016 02/03/2025
03-30 13 18/06/2017 đến 17/09/2017 09/03/2025
04-40 13 17/01/2021 đến 18/04/2021 23/03/2025
79-97 13 06/09/2015 đến 06/12/2015 30/03/2025
56-65 13 10/06/2012 đến 09/09/2012 23/03/2025
69-96 13 10/11/2019 đến 09/02/2020 30/03/2025
14-41 13 23/08/2020 đến 22/11/2020 30/03/2025
17-71 13 20/01/2019 đến 21/04/2019 23/03/2025
38-83 13 08/07/2012 đến 07/10/2012 09/03/2025
23-32 13 19/06/2022 đến 18/09/2022 16/03/2025
02-20 12 06/06/2021 đến 12/12/2021 23/03/2025
27-72 11 03/05/2020 đến 19/07/2020 30/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 63 ngày 228 ngày
01 5 ngày 370 ngày
02 139 ngày 188 ngày
03 89 ngày 221 ngày
04 229 ngày 483 ngày
05 374 ngày 314 ngày
06 38 ngày 254 ngày
07 34 ngày 221 ngày
08 59 ngày 227 ngày
09 116 ngày 536 ngày
10 1 ngày 349 ngày
11 6 ngày 297 ngày
12 166 ngày 197 ngày
13 138 ngày 210 ngày
14 72 ngày 250 ngày
15 58 ngày 517 ngày
16 93 ngày 453 ngày
17 94 ngày 258 ngày
18 64 ngày 202 ngày
19 27 ngày 203 ngày
20 26 ngày 281 ngày
21 95 ngày 230 ngày
22 35 ngày 163 ngày
23 40 ngày 206 ngày
24 159 ngày 217 ngày
25 29 ngày 316 ngày
26 291 ngày 190 ngày
27 23 ngày 490 ngày
28 56 ngày 280 ngày
29 221 ngày 179 ngày
30 13 ngày 105 ngày
31 15 ngày 158 ngày
32 37 ngày 535 ngày
33 117 ngày 228 ngày
34 60 ngày 117 ngày
35 8 ngày 221 ngày
36 24 ngày 261 ngày
37 81 ngày 213 ngày
38 2 ngày 164 ngày
39 165 ngày 187 ngày
40 74 ngày 193 ngày
41 17 ngày 360 ngày
42 39 ngày 262 ngày
43 12 ngày 447 ngày
44 0 ngày 228 ngày
45 36 ngày 190 ngày
46 44 ngày 127 ngày
47 14 ngày 240 ngày
48 7 ngày 254 ngày
49 10 ngày 212 ngày
50 25 ngày 475 ngày
51 11 ngày 333 ngày
52 70 ngày 156 ngày
53 161 ngày 219 ngày
54 20 ngày 247 ngày
55 98 ngày 137 ngày
56 49 ngày 364 ngày
57 217 ngày 334 ngày
58 66 ngày 257 ngày
59 33 ngày 226 ngày
60 32 ngày 173 ngày
61 9 ngày 279 ngày
62 61 ngày 278 ngày
63 42 ngày 180 ngày
64 82 ngày 409 ngày
65 126 ngày 263 ngày
66 164 ngày 282 ngày
67 85 ngày 270 ngày
68 149 ngày 259 ngày
69 51 ngày 252 ngày
70 69 ngày 223 ngày
71 57 ngày 145 ngày
72 22 ngày 450 ngày
73 55 ngày 177 ngày
74 262 ngày 374 ngày
75 187 ngày 206 ngày
76 16 ngày 191 ngày
77 3 ngày 190 ngày
78 30 ngày 225 ngày
79 88 ngày 168 ngày
80 170 ngày 276 ngày
81 77 ngày 183 ngày
82 47 ngày 279 ngày
83 100 ngày 238 ngày
84 71 ngày 190 ngày
85 53 ngày 316 ngày
86 352 ngày 251 ngày
87 289 ngày 201 ngày
88 31 ngày 117 ngày
89 96 ngày 239 ngày
90 41 ngày 366 ngày
91 18 ngày 475 ngày
92 73 ngày 193 ngày
93 105 ngày 270 ngày
94 196 ngày 175 ngày
95 143 ngày 321 ngày
96 112 ngày 331 ngày
97 266 ngày 374 ngày
98 111 ngày 117 ngày
99 556 ngày 455 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 48 ngày
1 1 ngày 44 ngày
2 23 ngày 65 ngày
3 2 ngày 27 ngày
4 0 ngày 48 ngày
5 11 ngày 39 ngày
6 9 ngày 69 ngày
7 3 ngày 66 ngày
8 31 ngày 33 ngày
9 18 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 48 ngày
1 5 ngày 44 ngày
2 22 ngày 65 ngày
3 12 ngày 27 ngày
4 0 ngày 48 ngày
5 8 ngày 39 ngày
6 16 ngày 69 ngày
7 3 ngày 66 ngày
8 2 ngày 33 ngày
9 10 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đà Lạt lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 18 ngày 48 ngày
1 1 ngày 44 ngày
2 6 ngày 65 ngày
3 10 ngày 27 ngày
4 3 ngày 48 ngày
5 17 ngày 39 ngày
6 11 ngày 69 ngày
7 9 ngày 66 ngày
8 0 ngày 33 ngày
9 20 ngày 44 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved