Lô gan Bạc Liêu đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vũng Tàu 16:05 Đắk Lắk 17:05 Miền Bắc 18:05
Bến Tre 16:05 Quảng Nam 17:05
Bạc Liêu 16:05

Thống kê lô tô gan Bạc Liêu ngày 01/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Bạc Liêu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
48 17/09/2024 26 40
70 01/10/2024 24 28
19 08/10/2024 23 18
97 08/10/2024 23 21
42 15/10/2024 22 28
47 29/10/2024 20 35
66 19/11/2024 17 31
27 19/11/2024 17 24
61 19/11/2024 17 33
73 03/12/2024 15 21
02 10/12/2024 14 37
88 17/12/2024 13 26
07 24/12/2024 12 35
65 31/12/2024 11 51
44 07/01/2025 10 30
00 07/01/2025 10 43
32 07/01/2025 10 26
58 07/01/2025 10 25
26 07/01/2025 10 30
64 07/01/2025 10 17

Cặp lô gan Bạc Liêu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
07-70 24/12/2024 12 14
27-72 14/01/2025 9 12
59-95 14/01/2025 9 18
48-84 21/01/2025 8 16
05-50 28/01/2025 7 12
06-60 11/02/2025 5 26
37-73 11/02/2025 5 14
01-10 18/02/2025 4 14
18-81 18/02/2025 4 15
03-30 18/02/2025 4 14
36-63 25/02/2025 3 16
09-90 25/02/2025 3 14
46-64 25/02/2025 3 17
25-52 25/02/2025 3 16
16-61 25/02/2025 3 21
89-98 25/02/2025 3 19
44-99 25/02/2025 3 14

Gan cực đại Bạc Liêu các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
29 58 25/08/2009 đến 05/10/2010 07/01/2025
65 51 10/12/2019 đến 29/12/2020 18/02/2025
52 50 21/08/2018 đến 06/08/2019 10/12/2024
74 49 26/09/2017 đến 04/09/2018 11/02/2025
99 47 17/12/2013 đến 11/11/2014 11/02/2025
03 44 22/02/2011 đến 27/12/2011 28/01/2025
71 44 17/09/2013 đến 22/07/2014 11/02/2025
00 43 23/02/2016 đến 20/12/2016 24/12/2024
92 41 18/12/2018 đến 01/10/2019
48 40 09/05/2017 đến 13/02/2018 25/02/2025
28 39 02/03/2021 đến 15/03/2022 11/02/2025
75 38 30/03/2021 đến 05/04/2022 18/03/2025
22 38 14/01/2014 đến 07/10/2014 18/02/2025
01 37 15/06/2021 đến 14/06/2022 11/02/2025
96 37 22/12/2015 đến 13/09/2016 11/03/2025
95 37 13/03/2018 đến 27/11/2018 11/03/2025
02 37 29/09/2009 đến 15/06/2010 25/02/2025
72 36 30/04/2019 đến 07/01/2020 18/03/2025
62 36 01/03/2022 đến 08/11/2022 04/02/2025
40 36 10/08/2010 đến 19/04/2011 08/10/2024
14 36 02/11/2010 đến 12/07/2011 18/03/2025
17 35 17/11/2020 đến 02/11/2021 04/03/2025
07 35 07/02/2012 đến 09/10/2012 18/03/2025
10 35 20/09/2016 đến 23/05/2017 04/03/2025
47 35 21/09/2010 đến 24/05/2011 04/03/2025
11 34 06/10/2009 đến 01/06/2010 25/02/2025
76 34 06/03/2018 đến 30/10/2018 07/01/2025
87 34 15/01/2013 đến 10/09/2013 19/11/2024
83 34 12/05/2009 đến 05/01/2010 18/03/2025
61 33 28/07/2015 đến 22/03/2016 25/02/2025
24 33 13/12/2016 đến 01/08/2017 18/02/2025
51 32 17/07/2012 đến 26/02/2013 11/03/2025
33 32 16/03/2021 đến 08/02/2022 07/01/2025
25 32 27/01/2015 đến 08/09/2015 04/03/2025
90 31 03/02/2015 đến 08/09/2015 28/01/2025
66 31 17/06/2014 đến 20/01/2015 11/03/2025
05 31 26/01/2016 đến 30/08/2016 18/02/2025
60 31 24/02/2009 đến 29/09/2009 11/02/2025
57 31 11/08/2009 đến 16/03/2010 04/03/2025
78 30 29/05/2012 đến 25/12/2012 18/03/2025
18 30 16/10/2012 đến 14/05/2013 18/03/2025
63 30 10/08/2010 đến 08/03/2011 18/03/2025
21 30 14/04/2009 đến 10/11/2009 15/10/2024
26 30 05/03/2019 đến 01/10/2019 18/03/2025
44 30 20/09/2022 đến 18/04/2023 07/01/2025
45 29 31/01/2017 đến 22/08/2017 25/02/2025
16 29 01/02/2011 đến 23/08/2011 25/02/2025
91 29 30/08/2016 đến 21/03/2017 29/10/2024
80 29 23/09/2014 đến 14/04/2015 17/09/2024
54 29 16/01/2018 đến 07/08/2018 18/03/2025
43 29 01/04/2014 đến 21/10/2014 21/01/2025
84 28 17/08/2010 đến 01/03/2011 11/02/2025
70 28 29/06/2021 đến 26/04/2022 25/02/2025
37 28 29/01/2019 đến 13/08/2019 04/03/2025
59 28 04/10/2022 đến 18/04/2023 18/03/2025
06 28 01/09/2009 đến 16/03/2010 11/03/2025
42 28 21/12/2010 đến 05/07/2011 18/03/2025
30 27 13/08/2019 đến 18/02/2020 11/03/2025
31 27 16/07/2019 đến 21/01/2020 07/01/2025
98 27 09/06/2015 đến 15/12/2015 14/01/2025
81 27 24/05/2022 đến 29/11/2022 04/02/2025
34 27 06/01/2015 đến 14/07/2015 19/11/2024
89 26 16/07/2013 đến 14/01/2014 04/03/2025
88 26 06/12/2016 đến 06/06/2017 25/02/2025
94 26 28/11/2017 đến 29/05/2018 07/01/2025
46 26 13/04/2010 đến 12/10/2010 31/12/2024
82 26 14/07/2009 đến 12/01/2010 19/11/2024
32 26 01/12/2015 đến 07/06/2016 04/03/2025
77 26 20/05/2014 đến 18/11/2014 04/03/2025
53 26 06/09/2011 đến 06/03/2012 11/03/2025
67 26 07/07/2015 đến 05/01/2016 01/10/2024
55 26 03/03/2015 đến 01/09/2015 14/01/2025
58 25 19/03/2013 đến 10/09/2013 14/01/2025
08 25 27/06/2017 đến 19/12/2017 03/12/2024
36 25 26/01/2010 đến 20/07/2010 18/03/2025
20 24 05/03/2019 đến 20/08/2019 18/02/2025
56 24 21/12/2021 đến 07/06/2022 18/02/2025
69 24 30/01/2018 đến 17/07/2018 18/02/2025
39 24 15/12/2020 đến 01/06/2021 18/03/2025
15 24 25/12/2018 đến 11/06/2019 11/03/2025
12 24 31/12/2013 đến 17/06/2014 11/03/2025
35 24 28/02/2017 đến 15/08/2017 18/02/2025
49 24 22/02/2011 đến 09/08/2011 11/03/2025
09 24 30/11/2010 đến 17/05/2011 11/03/2025
27 24 05/07/2016 đến 20/12/2016 21/01/2025
93 23 27/01/2009 đến 07/07/2009 11/03/2025
38 22 20/01/2009 đến 23/06/2009 18/03/2025
04 22 16/09/2014 đến 17/02/2015 21/01/2025
85 22 14/08/2018 đến 15/01/2019 17/12/2024
79 22 23/10/2018 đến 26/03/2019 25/02/2025
86 21 08/10/2013 đến 04/03/2014 25/02/2025
97 21 11/06/2019 đến 05/11/2019 11/03/2025
73 21 04/07/2017 đến 28/11/2017 11/03/2025
41 20 05/06/2018 đến 23/10/2018 28/01/2025
68 20 15/06/2021 đến 15/02/2022 18/03/2025
23 19 01/05/2012 đến 11/09/2012 14/01/2025
13 19 17/12/2013 đến 29/04/2014 28/01/2025
19 18 07/02/2012 đến 12/06/2012 08/10/2024
64 17 02/04/2019 đến 30/07/2019 28/01/2025
50 17 17/11/2009 đến 16/03/2010 25/02/2025

Gan cực đại Bạc Liêu các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
06-60 26 24/02/2009 đến 25/08/2009 18/02/2025
17-71 24 11/09/2012 đến 26/02/2013 18/03/2025
29-92 23 17/07/2012 đến 25/12/2012 18/02/2025
08-80 22 04/07/2017 đến 05/12/2017 18/03/2025
16-61 21 22/03/2011 đến 16/08/2011 28/01/2025
78-87 21 31/07/2012 đến 25/12/2012 11/02/2025
28-82 21 13/04/2010 đến 07/09/2010 24/12/2024
47-74 20 26/01/2010 đến 15/06/2010 11/03/2025
89-98 19 03/09/2013 đến 14/01/2014 25/02/2025
02-20 18 08/12/2009 đến 13/04/2010 04/03/2025
19-91 18 21/06/2011 đến 25/10/2011 11/03/2025
26-62 18 19/04/2022 đến 23/08/2022 18/03/2025
67-76 18 19/07/2011 đến 22/11/2011 11/03/2025
59-95 18 27/11/2012 đến 02/04/2013 25/02/2025
34-43 17 01/04/2014 đến 29/07/2014 18/03/2025
46-64 17 02/04/2019 đến 30/07/2019 18/02/2025
56-65 17 08/01/2013 đến 07/05/2013 11/03/2025
23-32 17 04/01/2011 đến 03/05/2011 04/03/2025
79-97 17 11/12/2012 đến 09/04/2013 04/03/2025
14-41 17 30/08/2022 đến 27/12/2022 25/02/2025
12-21 17 13/08/2013 đến 10/12/2013 04/03/2025
00-55 17 10/09/2013 đến 07/01/2014 14/01/2025
22-77 17 10/09/2013 đến 07/01/2014 18/03/2025
24-42 16 07/06/2016 đến 27/09/2016 11/03/2025
49-94 16 18/09/2012 đến 08/01/2013 18/03/2025
48-84 16 06/06/2017 đến 26/09/2017 11/03/2025
57-75 16 27/12/2022 đến 18/04/2023 25/02/2025
36-63 16 17/01/2012 đến 08/05/2012 11/02/2025
69-96 16 17/06/2014 đến 07/10/2014 11/03/2025
25-52 16 27/03/2012 đến 17/07/2012 18/03/2025
11-66 15 10/09/2013 đến 24/12/2013 18/03/2025
38-83 15 27/09/2016 đến 10/01/2017 25/02/2025
33-88 15 20/04/2021 đến 16/11/2021 18/03/2025
18-81 15 30/10/2012 đến 12/02/2013 21/01/2025
01-10 14 18/08/2020 đến 24/11/2020 18/03/2025
44-99 14 10/11/2015 đến 23/02/2016 18/03/2025
39-93 14 29/05/2012 đến 04/09/2012 11/03/2025
37-73 14 19/03/2019 đến 25/06/2019 11/03/2025
15-51 14 10/01/2023 đến 18/04/2023 14/01/2025
13-31 14 09/02/2010 đến 18/05/2010 04/03/2025
09-90 14 26/04/2016 đến 02/08/2016 18/03/2025
07-70 14 28/05/2013 đến 03/09/2013 11/03/2025
03-30 14 28/06/2011 đến 04/10/2011 18/03/2025
68-86 13 19/07/2011 đến 18/10/2011 11/03/2025
04-40 13 28/06/2016 đến 27/09/2016 25/02/2025
58-85 12 05/12/2017 đến 27/02/2018 11/03/2025
35-53 12 06/09/2011 đến 29/11/2011 18/03/2025
27-72 12 20/09/2016 đến 13/12/2016 18/03/2025
05-50 12 23/02/2016 đến 17/05/2016 04/03/2025
45-54 11 17/04/2018 đến 03/07/2018 25/02/2025

Thống kê giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 25 ngày 294 ngày
01 56 ngày 256 ngày
02 64 ngày 249 ngày
03 193 ngày 191 ngày
04 9 ngày 235 ngày
05 37 ngày 174 ngày
06 26 ngày 276 ngày
07 12 ngày 225 ngày
08 34 ngày 128 ngày
09 88 ngày 221 ngày
10 138 ngày 318 ngày
11 142 ngày 356 ngày
12 180 ngày 197 ngày
13 104 ngày 127 ngày
14 213 ngày 337 ngày
15 1 ngày 156 ngày
16 432 ngày 333 ngày
17 0 ngày 218 ngày
18 95 ngày 246 ngày
19 166 ngày 140 ngày
20 14 ngày 260 ngày
21 40 ngày 299 ngày
22 32 ngày 290 ngày
23 29 ngày 319 ngày
24 4 ngày 205 ngày
25 63 ngày 374 ngày
26 10 ngày 203 ngày
27 41 ngày 244 ngày
28 71 ngày 169 ngày
29 70 ngày 228 ngày
30 132 ngày 245 ngày
31 77 ngày 194 ngày
32 16 ngày 218 ngày
33 62 ngày 373 ngày
34 352 ngày 253 ngày
35 119 ngày 434 ngày
36 36 ngày 134 ngày
37 18 ngày 160 ngày
38 24 ngày 271 ngày
39 52 ngày 246 ngày
40 66 ngày 309 ngày
41 98 ngày 196 ngày
42 102 ngày 345 ngày
43 118 ngày 155 ngày
44 194 ngày 203 ngày
45 74 ngày 177 ngày
46 38 ngày 202 ngày
47 23 ngày 151 ngày
48 477 ngày 378 ngày
49 261 ngày 206 ngày
50 129 ngày 210 ngày
51 39 ngày 351 ngày
52 13 ngày 358 ngày
53 111 ngày 212 ngày
54 92 ngày 193 ngày
55 59 ngày 235 ngày
56 317 ngày 326 ngày
57 53 ngày 342 ngày
58 160 ngày 182 ngày
59 176 ngày 204 ngày
60 35 ngày 207 ngày
61 73 ngày 266 ngày
62 65 ngày 181 ngày
63 155 ngày 288 ngày
64 101 ngày 129 ngày
65 124 ngày 259 ngày
66 148 ngày 189 ngày
67 15 ngày 431 ngày
68 2 ngày 197 ngày
69 5 ngày 278 ngày
70 46 ngày 294 ngày
71 189 ngày 226 ngày
72 33 ngày 240 ngày
73 114 ngày 182 ngày
74 6 ngày 237 ngày
75 19 ngày 239 ngày
76 84 ngày 291 ngày
77 96 ngày 152 ngày
78 31 ngày 192 ngày
79 28 ngày 203 ngày
80 17 ngày 306 ngày
81 69 ngày 271 ngày
82 94 ngày 186 ngày
83 91 ngày 390 ngày
84 86 ngày 299 ngày
85 273 ngày 208 ngày
86 103 ngày 271 ngày
87 146 ngày 224 ngày
88 89 ngày 318 ngày
89 3 ngày 427 ngày
90 332 ngày 233 ngày
91 233 ngày 234 ngày
92 117 ngày 220 ngày
93 128 ngày 157 ngày
94 61 ngày 156 ngày
95 21 ngày 463 ngày
96 87 ngày 151 ngày
97 85 ngày 226 ngày
98 210 ngày 226 ngày
99 8 ngày 400 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 69 ngày
1 0 ngày 41 ngày
2 4 ngày 59 ngày
3 16 ngày 41 ngày
4 23 ngày 42 ngày
5 13 ngày 37 ngày
6 2 ngày 53 ngày
7 6 ngày 47 ngày
8 3 ngày 44 ngày
9 8 ngày 45 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 14 ngày 69 ngày
1 39 ngày 41 ngày
2 13 ngày 59 ngày
3 29 ngày 41 ngày
4 4 ngày 42 ngày
5 1 ngày 37 ngày
6 10 ngày 53 ngày
7 0 ngày 47 ngày
8 2 ngày 44 ngày
9 3 ngày 45 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Bạc Liêu lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 18 ngày 69 ngày
1 6 ngày 41 ngày
2 14 ngày 59 ngày
3 15 ngày 41 ngày
4 2 ngày 42 ngày
5 5 ngày 37 ngày
6 1 ngày 53 ngày
7 3 ngày 47 ngày
8 0 ngày 44 ngày
9 33 ngày 45 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved