SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

XSMT 60 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 60 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQ XSMT 60 ngày, Bảng kết quả SXMT 60 ngày liên tiếp, lô gan miền trung, giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung.

 

Sổ kết quả 60 ngày - Xổ số miền Trung 60 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/09/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
59
29
45
G7
948
769
598
G6
8562
7439
6428
2099
8090
3680
4836
1879
3806
G5
9219
2285
8744
G4
83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
G3
56812
59350
32423
27557
66371
06957
G2
61689
53410
52258
G1
31701
90726
16966
ĐB
584956
998197
174149
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01 01, 07 06
1 12, 12, 19 10, 11
2 28 23, 26, 29
3 31, 39 31, 36, 39
4 48 43 44, 44, 45, 49
5 50, 56, 59 57 57, 58
6 62, 65, 69 62, 66, 69 66, 66, 67
7 73, 75 71, 71, 77, 79
8 89 80, 85
9 90, 91, 97, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/09/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
53
68
G7
464
823
G6
3844
8623
1628
8606
3661
0585
G5
8011
3551
G4
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
G3
90702
62004
74130
97681
G2
71009
70926
G1
03366
11535
ĐB
524631
944635
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 04, 09 06
1 11
2 23, 24, 26, 28 23, 26, 28, 28
3 31 30, 35, 35
4 44 43
5 52, 53 51, 58
6 64, 64, 66, 66, 69 61, 68, 68, 69
7
8 88 81, 85
9 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/09/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
05
74
09
G7
031
929
204
G6
6295
0370
5495
6817
3623
1188
9203
7859
3137
G5
7995
9558
0520
G4
83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
G3
98401
16607
33281
56422
64512
80048
G2
28494
89354
00272
G1
94133
71884
80337
ĐB
157145
505484
729702
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05, 07, 08 02, 03, 04, 09, 09
1 13, 17 12
2 22, 23, 29 20, 28
3 31, 33 37, 37
4 45, 45 44, 48
5 54 54, 57, 58, 59 51, 55, 59
6 63, 66, 68 64 60
7 70 74 72, 76
8 87 80, 81, 83, 84, 84, 88
9 94, 95, 95, 95 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/09/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
95
G7
567
033
G6
1721
3643
1065
7192
2586
7558
G5
5843
9451
G4
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
G3
24644
79969
18996
12403
G2
37283
68941
G1
04334
06869
ĐB
261869
126015
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 09 01, 03
1 10, 11 15
2 20, 21 21, 28
3 32, 34, 34 33, 37
4 43, 43, 44, 49 41, 47
5 51, 58
6 65, 67, 69, 69 69
7 73, 76
8 83 86
9 93 92, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/09/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
16
93
G7
127
492
G6
8763
8097
8201
4013
5027
7145
G5
9293
1250
G4
74096
80797
13471
13307
47692
29209
98090
54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
G3
92103
65365
79281
28926
G2
62747
54164
G1
10651
38942
ĐB
542457
118443
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 01, 03, 07, 09 02
1 16 13
2 27 26, 27, 27
3
4 47 42, 43, 45
5 51, 57 50
6 63, 65 64, 64
7 71
8 81
9 90, 92, 93, 96, 97, 97 92, 93, 94, 94, 96, 96

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/09/2024

Huế Phú Yên
G8
38
06
G7
719
224
G6
8037
3473
1528
9433
4943
2115
G5
3035
6622
G4
98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
G3
55264
08851
39294
22470
G2
21058
78551
G1
03626
61052
ĐB
735605
140830
Đầu Huế Phú Yên
0 05 06
1 16, 19 15
2 23, 26, 28 22, 24, 27
3 35, 37, 38, 39 30, 33
4 46, 49 43, 49
5 51, 58 51, 52, 55
6 64, 69
7 73 70, 76, 79
8 86
9 97 92, 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/09/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
42
75
66
G7
057
937
803
G6
8489
5155
6852
0702
4143
2807
7297
5625
3102
G5
3757
4123
9219
G4
44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200
G3
00198
44431
13802
86142
25679
08537
G2
47413
27819
00249
G1
93132
02457
52664
ĐB
355094
001858
928354
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 00, 02, 02, 06, 07 00, 02, 03
1 13 19 11, 19
2 20, 23 24, 25
3 31, 32 37 37
4 42, 47 40, 42, 43 43, 49
5 51, 52, 55, 57, 57 57, 58 54
6 69 65 64, 65, 66
7 71, 72, 72, 75 74, 75 79
8 89
9 94, 98 95 95, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 31/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
34
65
02
G7
771
699
000
G6
5254
1211
9029
6724
4188
0762
7991
9795
9865
G5
7905
0289
7750
G4
50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
G3
63954
10715
13731
33497
58377
73403
G2
96284
59803
38563
G1
94798
26718
88880
ĐB
733797
710403
130209
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 05 02, 03, 03 00, 02, 03, 09
1 10, 11, 15 13, 18, 19 10, 15
2 29 20, 24, 26
3 34, 35 31
4 40, 47
5 51, 54, 54 50
6 69 62, 65 63, 65, 69
7 71 76 77, 77
8 84 88, 89 80
9 97, 98 93, 97, 99 91, 91, 94, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 30/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
58
02
G7
860
770
G6
6772
6143
5519
1181
3309
8392
G5
3658
1860
G4
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
G3
75963
83214
00560
13339
G2
99971
05631
G1
37077
50463
ĐB
315230
945632
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03 00, 02, 09
1 11, 14, 19 14, 19
2
3 30, 32 31, 32, 35, 39
4 43
5 58, 58 52
6 60, 62, 63 60, 60, 60, 63
7 71, 72, 74, 76, 77 70
8 81, 84
9 96 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 29/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
01
36
05
G7
255
779
532
G6
5706
3539
9991
8115
5403
5520
3579
4377
7636
G5
8686
1580
1265
G4
80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
G3
55150
13209
77160
18530
18651
12157
G2
18491
03804
40627
G1
52625
70675
61106
ĐB
314822
791366
178794
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 09 03, 04 05, 06, 06
1 15 15 15, 17
2 22, 25 20, 27 27, 28
3 34, 39 30, 35, 36, 38 32, 36
4 44 46 47
5 50, 52, 55 57 50, 51, 57
6 60, 66, 68 65
7 71 75, 78, 79 77, 79
8 80, 81, 86 80 87
9 91, 91 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 28/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
43
G7
298
617
G6
8430
6053
4371
0826
7539
9694
G5
9228
0813
G4
37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
G3
37468
42267
75820
36201
G2
39760
97738
G1
81908
25728
ĐB
850152
642386
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08 01
1 10, 13 12, 13, 17
2 21, 24, 28 20, 26, 28
3 30 31, 35, 38, 39
4 43, 43
5 52, 53, 59
6 60, 67, 68
7 71, 79 74
8 88 86, 87, 87
9 98 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 27/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
89
58
G7
884
305
G6
7777
6552
7808
9837
5332
6303
G5
9821
6762
G4
63511
98772
89393
57824
25800
17008
28485
00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
G3
41157
44185
51251
17565
G2
73691
05549
G1
35996
53884
ĐB
033415
496077
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 08, 08 00, 03, 05
1 11, 15
2 21, 24
3 32, 37
4 44, 49
5 52, 57 51, 58, 59
6 62, 65, 69
7 72, 77 72, 77
8 84, 85, 85, 89 84
9 91, 93, 96 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 26/08/2024

Huế Phú Yên
G8
97
97
G7
737
394
G6
2839
3073
0133
8997
1483
0994
G5
3210
6098
G4
78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
G3
12498
61630
40230
27590
G2
91197
14640
G1
23211
39949
ĐB
015561
654345
Đầu Huế Phú Yên
0 07
1 10, 11, 17, 18 13, 14
2 29
3 30, 31, 33, 37, 39 30, 38
4 45, 46 40, 45, 49
5 55
6 61
7 73
8 89 81, 83
9 97, 97, 98 90, 94, 94, 97, 97, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 25/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
47
92
82
G7
120
589
584
G6
4740
2514
0877
6176
2239
4209
1133
2578
5314
G5
9626
3779
0244
G4
08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802
G3
59762
80353
86116
22037
00756
78079
G2
70081
59913
06292
G1
40857
14392
72648
ĐB
187633
491942
072479
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02
1 10, 14 13, 16 14, 14
2 20, 26
3 33 37, 39 33, 37, 38
4 40, 44, 47 41, 42, 44 44, 48
5 53, 55, 57 52, 56 56
6 62, 68
7 73, 77, 79 76, 79 70, 72, 78, 79, 79
8 81, 84 82, 84, 89 82, 84
9 92, 92, 93 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 24/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
32
63
42
G7
453
807
543
G6
0750
7437
9718
6783
6999
1569
9364
1556
0973
G5
3673
7537
5566
G4
87656
76123
96542
49384
35395
78258
29809
59517
60798
90110
31580
13527
81092
77271
12601
75082
05097
62335
94009
24440
70474
G3
62526
33776
64734
54311
17289
89175
G2
03255
43358
98919
G1
41083
69015
94672
ĐB
614798
760738
720933
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09 07 01, 09
1 18 10, 11, 15, 17 19
2 23, 26 27
3 32, 37 34, 37, 38 33, 35
4 42 40, 42, 43
5 50, 53, 55, 56, 58 58 56
6 63, 69 64, 66
7 73, 76 71 72, 73, 74, 75
8 83, 84 80, 83 82, 89
9 95, 98 92, 98, 99 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 23/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
48
48
G7
256
436
G6
7999
6289
4507
1781
2453
8428
G5
8319
6819
G4
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
07075
86188
79734
10417
23101
21921
73428
G3
96368
37724
26787
60492
G2
68488
08147
G1
87685
29610
ĐB
237852
350231
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 04, 07 01
1 14, 19 10, 17, 19
2 24 21, 28, 28
3 31, 34, 36
4 42, 48 47, 48
5 52, 56 53
6 68
7 70, 78 75
8 85, 85, 88, 89 81, 87, 88
9 99 92

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 22/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
32
34
01
G7
175
050
257
G6
8778
7355
5064
8234
3180
1952
2533
5642
4895
G5
0189
3291
4101
G4
69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
G3
16874
26723
34481
41596
26455
73172
G2
14942
61100
22600
G1
84659
73907
87853
ĐB
311461
289636
472062
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01 00, 02, 07 00, 01, 01
1 10, 10
2 23 20
3 32 34, 34, 36 33, 33, 36
4 42 43 42, 48
5 54, 55, 57, 59 50, 52, 55, 56 53, 55, 57
6 60, 61, 64, 64 64, 64 62, 66
7 74, 75, 77, 78 72
8 83, 89 80, 81, 84
9 91, 96 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 21/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
73
10
G7
896
209
G6
7879
6617
8323
2306
6729
2629
G5
1935
7118
G4
06238
00477
45505
02295
15259
19039
54904
63892
94469
07699
56812
00992
79969
81685
G3
67568
38270
87090
02444
G2
43532
12576
G1
15076
11838
ĐB
352987
295291
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 05 06, 09
1 17 10, 12, 18
2 23 29, 29
3 32, 35, 38, 39 38
4 44
5 59
6 68 69, 69
7 70, 73, 76, 77, 79 76
8 87 85
9 95, 96 90, 91, 92, 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 20/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
05
G7
072
515
G6
7306
3217
4091
3237
8621
7147
G5
0915
7617
G4
25313
24351
26589
41370
55378
45047
74824
51324
18704
14458
14874
59123
12430
64604
G3
17983
61851
49443
86633
G2
53961
64226
G1
65699
34413
ĐB
616267
085004
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06 04, 04, 04, 05
1 13, 15, 17 13, 15, 17
2 24 21, 23, 24, 26
3 30, 33, 37
4 47 43, 47
5 51, 51 58
6 61, 67
7 70, 72, 76, 78 74
8 83, 89
9 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 19/08/2024

Huế Phú Yên
G8
43
42
G7
209
256
G6
5422
2173
7821
2602
0552
9279
G5
6488
6353
G4
89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
86324
38433
13602
03044
38744
15185
66212
G3
87891
15453
58646
17131
G2
92372
96667
G1
49780
79039
ĐB
732013
541146
Đầu Huế Phú Yên
0 09 02, 02
1 13 12
2 21, 22, 24 24
3 35, 35 31, 33, 39
4 43, 44 42, 44, 44, 46, 46
5 53, 57 52, 53, 56
6 67
7 72, 73 79
8 80, 88 85
9 91, 94, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 18/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
71
06
37
G7
092
273
081
G6
6958
3941
3424
5525
7499
9123
8995
7809
0900
G5
9615
1303
9182
G4
67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173
G3
00842
82669
12739
60311
02914
54157
G2
89308
73165
72767
G1
40973
52289
26523
ĐB
703638
913724
480833
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08 01, 03, 06 00, 09
1 15 11 14
2 24, 25 21, 23, 23, 24, 25, 25, 25 23, 27
3 33, 38 39 33, 37
4 41, 42 40
5 58 55 57
6 64, 69 65 63, 67
7 71, 73 73 73, 77
8 82, 86 89 81, 82, 86, 88
9 92, 95, 96 99 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 17/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
74
89
80
G7
389
920
223
G6
1951
8870
0701
3025
4725
7531
0452
8050
2749
G5
8241
5496
0457
G4
98209
21758
47847
36684
46695
01652
74164
29243
19326
24228
52672
02534
35802
19298
11604
92706
92383
41986
86718
70394
78414
G3
35830
77583
37073
70099
12877
92732
G2
09822
09447
29883
G1
10866
25723
42269
ĐB
772702
888561
104957
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 02, 09 02 04, 06
1 14, 18
2 22 20, 23, 25, 25, 26, 28 23
3 30 31, 34 32
4 41, 47 43, 47 49
5 51, 52, 58 50, 52, 57, 57
6 64, 66 61 69
7 70, 74 72, 73 77
8 83, 84, 89 89 80, 83, 83, 86
9 95 96, 98, 99 94

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 16/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
21
45
G7
160
139
G6
7264
6630
3762
4838
6663
2896
G5
6997
9291
G4
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
G3
15872
87414
53447
75906
G2
12723
39989
G1
56856
15090
ĐB
310344
596701
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 07 01, 06
1 14 12
2 21, 23 20, 24
3 30 34, 38, 39
4 44, 49, 49 43, 45, 45, 47
5 50, 56
6 60, 62, 64, 66 63
7 72, 77
8 89
9 97 90, 91, 96, 97

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 15/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
80
34
77
G7
379
866
500
G6
1960
8963
8358
6291
4304
9178
2612
4454
3744
G5
5402
7197
3323
G4
30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
G3
74946
41296
29808
72494
47604
38303
G2
75993
39941
99440
G1
70721
93366
33585
ĐB
298865
370192
610446
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 08 04, 07, 08 00, 03, 04
1 17 15 12, 17
2 21 23 23
3 30 34, 39
4 46 41 40, 44, 46
5 58 51, 58 51, 54, 55
6 60, 63, 65 66, 66
7 72, 79 78 73, 76, 77
8 80, 83 85
9 92, 92, 93, 96 90, 91, 92, 94, 97 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 14/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
10
58
G7
474
655
G6
5478
9688
7027
9250
0050
9418
G5
0780
6529
G4
62111
56272
13370
13694
07823
76785
48046
45830
45548
16285
72263
89345
85632
13447
G3
81983
78184
25260
50965
G2
52617
99551
G1
29413
29126
ĐB
434253
216727
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 10, 11, 13, 17 18
2 23, 27 26, 27, 29
3 30, 32
4 46 45, 47, 48
5 53 50, 50, 51, 55, 58
6 60, 63, 65
7 70, 72, 74, 78
8 80, 83, 84, 85, 88 85
9 94

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 13/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
77
94
G7
774
586
G6
9011
2345
9707
7798
7041
0457
G5
3673
6008
G4
73822
00994
69930
29111
41754
59664
36738
94604
38978
68340
16200
87220
05841
49008
G3
94991
02271
21064
35764
G2
28639
80801
G1
21246
75104
ĐB
878722
273421
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 07 00, 01, 04, 04, 08, 08
1 11, 11
2 22, 22 20, 21
3 30, 38, 39
4 45, 46 40, 41, 41
5 54 57
6 64 64, 64
7 71, 73, 74, 77 78
8 86
9 91, 94 94, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 12/08/2024

Huế Phú Yên
G8
24
47
G7
924
851
G6
2826
3721
6362
9232
6858
5538
G5
9224
9265
G4
97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
06674
96187
00704
80697
41617
98302
20891
G3
19648
87946
26076
48733
G2
36028
19158
G1
63255
43248
ĐB
741432
054011
Đầu Huế Phú Yên
0 03, 05, 06 02, 04
1 11 11, 17
2 21, 24, 24, 24, 26, 26, 28
3 32 32, 33, 38
4 46, 47, 48 47, 48
5 55 51, 58, 58
6 62 65
7 74, 76
8 87
9 94 91, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 11/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
20
04
45
G7
073
372
089
G6
5288
3391
9707
6409
3424
8490
6105
8012
3361
G5
1288
3286
5737
G4
11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557
G3
28962
90873
19890
61368
08280
08886
G2
36996
39719
71421
G1
58285
95245
47839
ĐB
282354
953077
830265
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07 04, 08, 09 05
1 19, 19 12
2 20 24 21
3 30 37, 39
4 46 44, 45 44, 44, 45
5 54, 54 57
6 60, 62 68, 68, 69 61, 65, 68, 69
7 71, 73, 73 72, 72, 73, 77 71
8 85, 87, 88, 88 86 80, 86, 87, 89
9 91, 96, 98 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 10/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
64
12
11
G7
329
216
086
G6
0320
5474
6026
2322
2186
0895
8653
9341
3397
G5
0959
2693
6734
G4
82327
18195
33059
41698
60634
40066
60641
13846
38296
25644
24041
95575
35747
61272
10844
30134
34641
14508
62969
89042
33762
G3
71824
96343
48436
04798
55549
43987
G2
84768
57561
38080
G1
03120
18369
66114
ĐB
138651
383305
549332
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 08
1 12, 16 11, 14
2 20, 20, 24, 26, 27, 29 22
3 34 36 32, 34, 34
4 41, 43 41, 44, 46, 47 41, 41, 42, 44, 49
5 51, 59, 59 53
6 64, 66, 68 61, 69 62, 69
7 74 72, 75
8 86 80, 86, 87
9 95, 98 93, 95, 96, 98 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 09/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
55
49
G7
514
186
G6
6663
9609
1243
1208
3713
1864
G5
7143
1982
G4
43095
92047
40809
00219
29597
44053
51566
02519
24747
55050
28953
82152
84530
07074
G3
02641
39876
65452
90727
G2
31566
51180
G1
60731
03590
ĐB
438103
167730
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 03, 09, 09 08
1 14, 19 13, 19
2 27
3 31 30, 30
4 41, 43, 43, 47 47, 49
5 53, 55 50, 52, 52, 53
6 63, 66, 66 64
7 76 74
8 80, 82, 86
9 95, 97 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
20
05
73
G7
386
319
821
G6
1835
6525
9051
5171
8005
9383
4549
9312
6725
G5
7224
1686
5277
G4
38306
97120
92113
42178
59119
76904
95620
86572
71095
56390
72192
32936
91894
54426
43217
14798
94065
73333
87279
15757
82235
G3
85011
89262
49366
80271
28639
36585
G2
79817
18623
88629
G1
19154
94577
85147
ĐB
654719
272973
064540
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 06 05, 05
1 11, 13, 17, 19, 19 19 12, 17
2 20, 20, 20, 24, 25 23, 26 21, 25, 29
3 35 36 33, 35, 39
4 40, 47, 49
5 51, 54 57
6 62 66 65
7 78 71, 71, 72, 73, 77 73, 77, 79
8 86 83, 86 85
9 90, 92, 94, 95 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 07/08/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
81
61
G7
273
467
G6
7872
6620
2583
7244
5002
8988
G5
6940
4731
G4
30647
78226
98746
76543
14492
25710
73457
86979
78184
63711
92970
29486
53733
71379
G3
23711
60219
23817
88962
G2
31465
70507
G1
95912
40848
ĐB
638534
701722
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 02, 07
1 10, 11, 12, 19 11, 17
2 20, 26 22
3 34 31, 33
4 40, 43, 46, 47 44, 48
5 57
6 65 61, 62, 67
7 72, 73 70, 79, 79
8 81, 83 84, 86, 88
9 92

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 06/08/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
61
62
G7
334
600
G6
5510
0207
7717
7461
6247
1976
G5
6668
7012
G4
63776
77700
98361
33431
01013
49511
06898
97413
57930
97660
76725
90271
80319
78187
G3
87968
83761
12942
70952
G2
56636
73690
G1
83713
56086
ĐB
100818
292576
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 07 00
1 10, 11, 13, 13, 17, 18 12, 13, 19
2 25
3 31, 34, 36 30
4 42, 47
5 52
6 61, 61, 61, 68, 68 60, 61, 62
7 76 71, 76, 76
8 86, 87
9 98 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 05/08/2024

Huế Phú Yên
G8
04
93
G7
333
144
G6
4544
8236
4782
0466
8220
4708
G5
4450
2485
G4
38529
57927
93622
34392
66279
18877
78991
10967
68312
11242
14508
95171
52269
53640
G3
97361
62123
57128
46583
G2
06167
55408
G1
41902
21890
ĐB
751830
896433
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 04 08, 08, 08
1 12
2 22, 23, 27, 29 20, 28
3 30, 33, 36 33
4 44 40, 42, 44
5 50
6 61, 67 66, 67, 69
7 77, 79 71
8 82 83, 85
9 91, 92 90, 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 04/08/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
40
31
89
G7
919
397
412
G6
0278
2369
6387
0920
4802
9682
7929
6957
8412
G5
7439
2748
6277
G4
46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857
G3
18617
36482
73300
19080
03038
71290
G2
16610
01701
45187
G1
47634
57120
52044
ĐB
789860
621104
200674
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 00, 01, 02, 04 01
1 10, 17, 19 12, 12
2 20, 20, 20 26, 29
3 30, 31, 34, 39 31, 36 38
4 40 46, 48 44
5 57, 57
6 60, 65, 69 68, 69 63, 63
7 76, 78, 78 73 74, 77, 77
8 82, 84, 87 80, 82 87, 89
9 97, 99 90, 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 03/08/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
33
67
68
G7
369
816
779
G6
1462
8573
7640
0158
4909
8827
2768
6842
2070
G5
1649
6866
0081
G4
89689
35618
70272
16468
40823
91745
43615
83066
05574
32582
23240
41040
63460
82911
11872
43115
02567
19403
47267
75542
73631
G3
78639
82753
49932
72430
09783
34851
G2
11300
33141
09867
G1
42285
17946
65053
ĐB
083563
582191
118851
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 09 03
1 15, 18 11, 16 15
2 23 27
3 33, 39 30, 32 31
4 40, 45, 49 40, 40, 41, 46 42, 42
5 53 58 51, 51, 53
6 62, 63, 68, 69 60, 66, 66, 67 67, 67, 67, 68, 68
7 72, 73 74 70, 72, 79
8 85, 89 82 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 02/08/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
56
22
G7
669
439
G6
4443
9378
6843
0194
1036
4366
G5
6578
1695
G4
52506
04761
58187
24147
13014
81005
35205
37959
00883
93540
77850
32031
47522
41246
G3
01143
69571
48220
18429
G2
57879
49184
G1
39031
77751
ĐB
932220
863745
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05, 05, 06
1 14
2 20 20, 22, 22, 29
3 31 31, 36, 39
4 43, 43, 43, 47 40, 45, 46
5 56 50, 51, 59
6 61, 69 66
7 71, 78, 78, 79
8 87 83, 84
9 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
71
29
52
G7
576
047
314
G6
1433
6001
6879
6271
5994
1644
9206
7289
9649
G5
5000
1298
0768
G4
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
G3
65624
55394
12953
35723
13299
71322
G2
77601
22728
38491
G1
50170
20295
97281
ĐB
586782
367590
933246
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01 06
1 13, 13, 14, 19
2 24 23, 28, 29 22
3 33 37 34
4 41, 43 44, 46, 47 46, 46, 49
5 57 53 52
6 61 68
7 70, 71, 73, 76, 77, 79 71 73, 78
8 82, 82 83, 84, 89 81, 89
9 91, 94 90, 92, 94, 95, 98 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 31/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
63
36
G7
082
698
G6
6973
1462
8178
3534
0188
3398
G5
8409
8649
G4
43595
53632
89995
35759
75139
66969
00485
03065
06112
85561
95070
27683
15678
96621
G3
08907
78558
49447
41090
G2
37001
85177
G1
76668
03190
ĐB
424720
004781
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 07, 09
1 12
2 20 21
3 32, 39 34, 36
4 47, 49
5 58, 59
6 62, 63, 68, 69 61, 65
7 73, 78 70, 77, 78
8 82, 85 81, 83, 88
9 95, 95 90, 90, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 30/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
39
74
G7
715
992
G6
5872
3934
1449
7015
5887
4808
G5
5576
4220
G4
52571
71910
40396
83030
95531
77465
28131
24930
84329
77799
82471
98601
71940
29166
G3
86119
41052
15243
69783
G2
50431
83685
G1
73103
88355
ĐB
890018
842044
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03 01, 08
1 10, 15, 18, 19 15
2 20, 29
3 30, 31, 31, 31, 34, 39 30
4 49 40, 43, 44
5 52 55
6 65 66
7 71, 72, 76 71, 74
8 83, 85, 87
9 96 92, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 29/07/2024

Huế Phú Yên
G8
73
19
G7
358
517
G6
6820
2265
3963
7388
8839
0558
G5
7538
3718
G4
03654
93252
69764
31617
02092
27692
33822
31888
85945
25998
84747
79842
61007
74353
G3
74375
00320
57292
05461
G2
52006
44709
G1
27507
30418
ĐB
118741
879765
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 07 07, 09
1 17 17, 18, 18, 19
2 20, 20, 22
3 38 39
4 41 42, 45, 47
5 52, 54, 58 53, 58
6 63, 64, 65 61, 65
7 73, 75
8 88, 88
9 92, 92 92, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 28/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
88
69
48
G7
283
603
936
G6
7168
2715
1475
6144
1309
9643
0275
5113
8931
G5
9535
6898
9157
G4
56223
58548
49964
59013
25786
69147
14352
14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
81871
43261
43335
49439
05856
94144
70063
G3
22809
90792
20118
33242
12875
63098
G2
30773
49567
56757
G1
91629
77331
71557
ĐB
965222
081151
842821
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 09 02, 03, 03, 04, 09
1 13, 15 12, 18 13
2 22, 23, 29 21
3 35 31 31, 35, 36, 39
4 47, 48 42, 43, 44 44, 48
5 52 51 56, 57, 57, 57
6 64, 68 61, 67, 69 61, 63
7 73, 75 71, 75, 75
8 83, 86, 88 80
9 92 93, 98 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 27/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
95
54
22
G7
693
082
888
G6
7653
7074
5691
6437
8979
1211
8768
0765
1677
G5
3182
8578
5506
G4
98482
33632
15015
73295
92313
50435
66521
05541
49414
39065
64258
11603
36091
79644
16521
40158
00845
36454
63989
68516
46197
G3
01524
88988
71290
71681
13355
95577
G2
73967
02605
10609
G1
90636
36202
88154
ĐB
324755
590499
544691
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 02, 03, 05 06, 09
1 13, 15 11, 14 16
2 21, 24 21, 22
3 32, 35, 36 37
4 41, 44 45
5 53, 55 54, 58 54, 54, 55, 58
6 67 65 65, 68
7 74 78, 79 77, 77
8 82, 82, 88 81, 82 88, 89
9 91, 93, 95, 95 90, 91, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 26/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
07
87
G7
083
281
G6
5521
7942
3890
2680
3292
6301
G5
2021
8355
G4
23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
G3
40311
77238
72323
76034
G2
49721
33493
G1
48977
80242
ĐB
126721
715291
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 07 01
1 11 14
2 21, 21, 21, 21, 24 23, 23
3 38 30, 34, 36
4 42, 48 42
5 51 55
6 62, 68
7 77 71
8 83 80, 81, 85, 87, 89
9 90, 94, 99 91, 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
25
51
61
G7
637
860
648
G6
0678
6719
0599
2563
5129
8744
4595
2732
2461
G5
4977
3844
6762
G4
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
G3
40603
00203
97440
37798
35943
54882
G2
43959
24188
42790
G1
43986
31252
91795
ĐB
079588
458760
965350
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 03
1 13, 19 15
2 24, 25 22, 29
3 31, 37 32 32, 35
4 49 40, 40, 44, 44, 49 43, 48
5 58, 59 51, 52 50, 57
6 60, 60, 63 61, 61, 62, 67
7 77, 78 70, 71, 74 76
8 82, 86, 87, 88 88 82, 82
9 99 98 90, 91, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 24/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
91
26
G7
504
073
G6
1223
3564
9367
2176
4879
1469
G5
1709
9372
G4
68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
G3
13808
21051
13366
29308
G2
22185
73132
G1
89230
70430
ĐB
915522
840895
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 04, 08, 09 08
1 11, 14, 19
2 20, 22, 23 26, 26
3 30, 32 30, 32
4
5 51 55, 55
6 64, 67 66, 66, 69
7 71, 72, 73, 76, 79, 79
8 85, 86
9 91, 97 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 23/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
18
22
G7
950
195
G6
8862
1538
9681
5767
3755
4376
G5
9982
9644
G4
30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
G3
34782
81213
68624
88549
G2
85439
82735
G1
58023
04136
ĐB
623926
802247
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0
1 13, 18 13
2 23, 26, 26, 27 22, 24, 28
3 38, 39 35, 36
4 44, 47, 47, 49
5 50, 50 55, 55, 55
6 62, 68 67
7 75 76
8 81, 82, 82 88
9 93, 96 93, 95

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 22/07/2024

Huế Phú Yên
G8
39
73
G7
927
524
G6
5645
1106
2185
0994
1791
7471
G5
6258
1239
G4
81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937
84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366
G3
14783
28095
26585
32733
G2
89767
28994
G1
05382
92990
ĐB
651413
531363
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 06
1 13, 13
2 27 24, 26
3 34, 37, 39 30, 31, 33, 39
4 45, 46
5 51, 58 57
6 67 63, 66, 68
7 71, 73
8 82, 83, 85 85
9 90, 95 90, 91, 94, 94, 95

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 21/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
90
71
42
G7
284
100
279
G6
7673
0779
6808
3232
7272
4977
7224
4469
4986
G5
7230
9874
2657
G4
30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
85704
86566
07882
71179
89298
87018
41895
G3
15542
05979
62488
17171
22501
58654
G2
15282
14248
57825
G1
75397
51498
42203
ĐB
465951
665774
031897
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 08 00, 07 01, 03, 04
1 18 18
2 23 29 24, 25
3 30 32, 39
4 42 48 42
5 51, 52 59 54, 57
6 64 66, 69
7 73, 79, 79 71, 71, 72, 74, 74, 77 79, 79
8 82, 82, 84 87, 88 82, 86
9 90, 91, 93, 97, 99 98 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 20/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
71
14
85
G7
071
492
492
G6
3609
5552
6554
2191
2441
5262
2032
3264
5342
G5
6304
9182
3815
G4
89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064
22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552
07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548
G3
00913
63270
91889
70527
41535
78929
G2
50195
22717
28803
G1
48827
02722
66088
ĐB
008960
973360
341755
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 09 03, 08
1 13 14, 17 15, 19
2 27, 27, 29 22, 27 29
3 30 32, 34, 35
4 42, 43 41, 43 42, 48
5 52, 54 52, 52, 55, 56 55
6 60, 64, 66, 69 60, 62 64, 66
7 70, 71, 71 74
8 82, 89 85, 86, 88
9 95 91, 92 92

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 19/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
94
43
G7
721
340
G6
9165
0851
5395
6765
8475
9388
G5
0714
5961
G4
45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
G3
92509
84470
91439
92974
G2
05834
28579
G1
81530
55353
ĐB
829851
690254
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 01, 09 04
1 10, 14
2 21
3 30, 34 39
4 40, 43, 45
5 51, 51, 59 53, 54
6 60, 60, 65 61, 65, 69
7 70, 77 74, 75, 79
8 86 85, 88, 88
9 94, 95 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
68
68
48
G7
756
211
742
G6
7841
2695
2573
0487
8575
2465
8590
7705
6803
G5
1313
7941
5790
G4
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
G3
31128
28989
08515
40700
56921
89637
G2
18818
00450
80813
G1
41916
47846
53631
ĐB
908085
158005
725785
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05, 06, 08 03, 05
1 13, 16, 18 11, 15 13
2 26, 28 21, 21, 23
3 33 32 31, 37
4 41, 43 40, 41, 46 42, 48
5 56 50
6 61, 66, 68 63, 64, 65, 67, 68 65, 69
7 73, 73 75 71
8 85, 89 87 80, 85, 89
9 95, 96 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 17/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
99
98
G7
874
395
G6
1366
4107
2814
2062
7964
6373
G5
9458
9233
G4
52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952
66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584
G3
41151
71519
13979
71713
G2
99661
80627
G1
80251
00497
ĐB
110541
074387
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 07 06
1 14, 19 13
2 23 27, 29
3 30, 38 33, 35
4 41
5 51, 51, 52, 58
6 61, 66, 69 62, 64
7 74 71, 73, 79
8 84, 87
9 94, 99 95, 97, 98, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 16/07/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
29
04
G7
508
892
G6
5516
0257
9777
6515
4541
3401
G5
3425
8147
G4
62011
86779
40104
66183
23866
28600
35037
85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
G3
60411
06461
84807
14074
G2
20020
23669
G1
29186
57179
ĐB
290395
868876
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 04, 08 01, 04, 07
1 11, 11, 16 15
2 20, 25, 29 23
3 37 32, 34
4 41, 43, 47
5 57
6 61, 66 68, 69
7 77, 79 74, 76, 79
8 83, 86
9 95 92, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 15/07/2024

Huế Phú Yên
G8
21
19
G7
523
948
G6
8920
0048
4221
5798
0130
5336
G5
8638
0196
G4
61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997
11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997
G3
87857
34155
69648
67850
G2
75739
36608
G1
89510
37999
ĐB
979599
106477
Đầu Huế Phú Yên
0 07 08
1 10, 10 19
2 20, 21, 21, 21, 23 29
3 38, 39 30, 35, 36
4 48 41, 48, 48
5 55, 57, 58 50, 55
6
7 78 77
8 80
9 96, 97, 99 96, 97, 97, 98, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 14/07/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
11
08
08
G7
253
286
602
G6
8861
0103
7238
4483
2419
4208
7234
7432
7916
G5
2155
1794
9251
G4
31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
49969
02736
03861
82203
96183
63893
20075
G3
15516
27197
06015
72018
11131
61001
G2
08096
44559
18918
G1
83216
48632
39854
ĐB
530557
017421
726892
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 03 08, 08 01, 02, 03, 08
1 11, 11, 16, 16 15, 18, 19 16, 18
2 21, 29
3 38 31, 32, 32, 39 31, 32, 34, 36
4 41, 43 44
5 53, 55, 57, 59 59 51, 54
6 61 68 61, 69
7 72 75
8 83, 86 83
9 90, 92, 96, 97 90, 94 92, 93

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 13/07/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
52
52
99
G7
666
772
690
G6
4156
6529
6499
7279
6993
1875
7212
3978
4643
G5
5068
0974
6067
G4
11946
49760
87866
57138
67038
30082
39063
16374
63501
95354
43214
16309
32200
57086
14702
53512
11158
32596
98825
77863
50958
G3
83579
88491
55820
18087
39698
26885
G2
60366
30856
54699
G1
68817
56962
55872
ĐB
484038
654542
892548
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 09 02
1 17 14 12, 12
2 29 20 25
3 38, 38, 38
4 46 42 43, 48
5 52, 56 52, 54, 56 58, 58
6 60, 63, 66, 66, 66, 68 62 63, 67
7 79 72, 74, 74, 75, 79 72, 78
8 82 86, 87 85
9 91, 99 93 90, 96, 98, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 12/07/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
67
73
G7
703
890
G6
3852
6758
6704
8743
0554
2494
G5
4526
4928
G4
90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
G3
33341
71175
31684
12795
G2
12855
47903
G1
20450
58523
ĐB
622589
958925
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 04, 05 03, 05
1
2 25, 26 23, 25, 28
3
4 41 43
5 50, 52, 55, 58 50, 54
6 67
7 75 73, 77
8 81, 82, 89, 89 84, 85, 85, 86
9 90 90, 92, 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
03
92
97
G7
865
026
147
G6
6439
5926
1088
4941
7304
9950
3524
2588
1322
G5
0548
8033
3157
G4
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
G3
73536
11081
73985
86652
03357
74353
G2
95895
38408
29324
G1
50561
59119
01672
ĐB
402055
698911
514214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 05, 09 00, 04, 08
1 11, 19 14
2 26 23, 26 22, 24, 24
3 31, 36, 39 33, 37 30, 36
4 48 41, 43 47
5 50, 55 50, 52 53, 56, 57, 57
6 61, 65 60
7 71 72, 76, 77
8 81, 88 84, 85 86, 88
9 95, 97, 99 92 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 10/07/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
87
26
G7
459
738
G6
2091
7679
0499
4241
1194
2134
G5
2050
5273
G4
85755
62541
83043
53787
64613
18351
51050
05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576
G3
97922
46713
08893
36465
G2
30061
65235
G1
00830
61105
ĐB
138382
473146
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05
1 13, 13 15
2 22 26
3 30 34, 34, 35, 37, 38
4 41, 43 41, 46
5 50, 50, 51, 55, 59
6 61 65
7 79 73, 76, 76
8 82, 87, 87 89
9 91, 99 93, 94, 95
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm: