Lô gan Vĩnh Long đầy đủ chính xác nhất tại SXMN


Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
TP.HCM 16:05 Đà Nẵng 17:05 Miền Bắc 18:05
Long An 16:05 Quảng Ngãi 17:05
Bình Phước 16:05 Đắk Nông 17:05
Hậu Giang 16:05

Thống kê lô tô gan Vĩnh Long ngày 25/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
07 08/11/2024 22 54
16 15/11/2024 21 26
80 15/11/2024 21 28
20 13/12/2024 17 32
90 13/12/2024 17 29
15 20/12/2024 16 25
88 20/12/2024 16 33
25 20/12/2024 16 22
36 27/12/2024 15 28
46 27/12/2024 15 50
76 27/12/2024 15 28
82 10/01/2025 13 31
83 17/01/2025 12 27
77 24/01/2025 11 38
72 24/01/2025 11 24
60 31/01/2025 10 33
45 31/01/2025 10 28
54 31/01/2025 10 29
98 31/01/2025 10 26

Cặp lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
45-54 31/01/2025 10 15
39-93 14/02/2025 8 16
36-63 14/02/2025 8 12
48-84 14/02/2025 8 14
08-80 21/02/2025 7 15
00-55 21/02/2025 7 13
25-52 28/02/2025 6 13
67-76 07/03/2025 5 18
18-81 07/03/2025 5 16
89-98 14/03/2025 4 21
57-75 14/03/2025 4 12
15-51 28/03/2025 3 15
16-61 28/03/2025 3 16
47-74 28/03/2025 3 16
03-30 28/03/2025 3 16
05-50 28/03/2025 3 14
28-82 28/03/2025 3 12
68-86 28/03/2025 3 15
35-53 28/03/2025 3 21
02-20 28/03/2025 3 27
33-88 28/03/2025 3 22

Gan cực đại Vĩnh Long các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07 54 08/05/2020 đến 21/05/2021 21/02/2025
46 50 26/02/2010 đến 11/02/2011 18/04/2025
50 45 03/08/2018 đến 14/06/2019 28/03/2025
84 44 10/12/2010 đến 14/10/2011 28/03/2025
52 42 11/12/2009 đến 01/10/2010 07/03/2025
11 42 19/04/2013 đến 07/02/2014 28/03/2025
31 40 11/03/2016 đến 16/12/2016 25/04/2025
08 39 25/07/2014 đến 24/04/2015 08/11/2024
77 38 22/06/2012 đến 15/03/2013 21/02/2025
92 35 15/09/2017 đến 18/05/2018 18/04/2025
85 35 29/01/2021 đến 14/01/2022 18/04/2025
99 34 28/05/2021 đến 06/05/2022 18/04/2025
89 34 25/10/2013 đến 20/06/2014 28/03/2025
62 34 14/08/2020 đến 09/04/2021 28/02/2025
40 34 02/04/2010 đến 26/11/2010 14/03/2025
02 34 25/09/2015 đến 20/05/2016 20/12/2024
04 33 24/05/2019 đến 10/01/2020 15/11/2024
05 33 17/12/2021 đến 05/08/2022 25/04/2025
60 33 18/12/2020 đến 19/11/2021 07/03/2025
88 33 05/01/2018 đến 24/08/2018 25/04/2025
38 32 07/08/2009 đến 19/03/2010 13/12/2024
37 32 27/09/2019 đến 05/06/2020 25/04/2025
20 32 13/11/2015 đến 24/06/2016 25/04/2025
93 32 20/11/2009 đến 02/07/2010 28/03/2025
73 31 11/12/2020 đến 29/10/2021 14/03/2025
82 31 15/05/2020 đến 18/12/2020 20/12/2024
58 31 13/05/2016 đến 16/12/2016 25/04/2025
30 31 16/10/2015 đến 20/05/2016 25/04/2025
19 31 12/04/2019 đến 15/11/2019 28/03/2025
12 30 30/11/2018 đến 28/06/2019 14/02/2025
49 30 28/09/2012 đến 26/04/2013 07/02/2025
17 30 27/11/2015 đến 24/06/2016 04/04/2025
39 30 30/11/2012 đến 28/06/2013 25/04/2025
96 30 16/10/2020 đến 14/05/2021 28/03/2025
57 29 02/08/2013 đến 21/02/2014 25/04/2025
54 29 19/04/2019 đến 08/11/2019 28/03/2025
86 29 22/10/2021 đến 13/05/2022 27/12/2024
18 29 09/10/2020 đến 30/04/2021 18/04/2025
13 29 24/05/2013 đến 13/12/2013 04/04/2025
81 29 26/04/2013 đến 15/11/2013 14/02/2025
90 29 25/03/2016 đến 14/10/2016 04/04/2025
80 28 06/10/2017 đến 20/04/2018 18/04/2025
51 28 09/05/2014 đến 21/11/2014 18/04/2025
74 28 20/07/2018 đến 01/02/2019 25/04/2025
76 28 04/10/2013 đến 18/04/2014 18/04/2025
65 28 23/11/2012 đến 07/06/2013 31/01/2025
48 28 22/09/2017 đến 06/04/2018 27/12/2024
45 28 16/09/2016 đến 31/03/2017 14/02/2025
42 28 17/04/2015 đến 30/10/2015 07/02/2025
36 28 03/03/2017 đến 15/09/2017 25/04/2025
35 28 21/02/2014 đến 05/09/2014 28/02/2025
01 28 26/05/2017 đến 08/12/2017 28/03/2025
14 28 22/06/2018 đến 04/01/2019 28/02/2025
03 28 06/03/2009 đến 18/09/2009 14/03/2025
56 27 25/12/2015 đến 01/07/2016 31/01/2025
22 27 01/04/2022 đến 07/10/2022 21/02/2025
23 27 22/05/2020 đến 27/11/2020 25/04/2025
47 27 31/12/2010 đến 08/07/2011 14/03/2025
34 27 05/08/2011 đến 10/02/2012 18/04/2025
09 27 10/08/2018 đến 15/02/2019 28/03/2025
83 27 24/05/2019 đến 29/11/2019 31/01/2025
78 26 10/07/2020 đến 08/01/2021 28/03/2025
87 26 09/09/2022 đến 10/03/2023 25/04/2025
98 26 01/06/2018 đến 30/11/2018 14/02/2025
16 26 19/08/2011 đến 17/02/2012 18/04/2025
10 26 25/10/2019 đến 22/05/2020 28/03/2025
53 26 11/04/2014 đến 10/10/2014 14/02/2025
61 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 07/03/2025
44 25 24/05/2019 đến 15/11/2019 14/02/2025
00 25 12/08/2016 đến 03/02/2017 18/04/2025
15 25 25/08/2017 đến 16/02/2018 18/04/2025
97 25 04/12/2009 đến 28/05/2010 04/04/2025
33 25 14/06/2019 đến 06/12/2019 24/01/2025
41 25 07/09/2012 đến 01/03/2013 25/04/2025
43 25 24/01/2014 đến 18/07/2014 28/03/2025
79 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 07/02/2025
71 25 16/09/2022 đến 10/03/2023 27/12/2024
69 25 18/01/2019 đến 12/07/2019 24/01/2025
95 24 28/10/2022 đến 14/04/2023 04/04/2025
55 24 20/02/2009 đến 07/08/2009 04/04/2025
21 24 11/06/2010 đến 26/11/2010 15/11/2024
28 24 16/10/2009 đến 02/04/2010 28/02/2025
72 24 31/12/2010 đến 17/06/2011 10/01/2025
29 24 03/06/2011 đến 18/11/2011 17/01/2025
68 24 01/04/2011 đến 16/09/2011 14/02/2025
94 23 29/10/2010 đến 08/04/2011 14/03/2025
32 23 24/01/2020 đến 31/07/2020 28/03/2025
06 23 17/07/2020 đến 25/12/2020 28/02/2025
64 22 10/07/2020 đến 11/12/2020 20/12/2024
26 22 27/04/2018 đến 28/09/2018 14/03/2025
75 22 01/03/2019 đến 02/08/2019 13/12/2024
25 22 05/03/2021 đến 19/11/2021 25/04/2025
24 22 05/08/2022 đến 06/01/2023 25/04/2025
67 21 25/06/2010 đến 19/11/2010 14/02/2025
66 21 09/01/2015 đến 05/06/2015 21/02/2025
91 21 13/01/2017 đến 09/06/2017 18/04/2025
27 21 16/10/2009 đến 12/03/2010 28/02/2025
59 21 20/10/2017 đến 16/03/2018 25/04/2025
70 19 17/08/2018 đến 28/12/2018 31/01/2025
63 19 11/08/2017 đến 22/12/2017 21/02/2025

Gan cực đại Vĩnh Long các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
02-20 27 13/11/2015 đến 20/05/2016 18/04/2025
33-88 22 06/03/2009 đến 07/08/2009 28/03/2025
35-53 21 11/04/2014 đến 05/09/2014 28/03/2025
89-98 21 22/11/2013 đến 18/04/2014 04/04/2025
14-41 21 27/07/2018 đến 21/12/2018 28/03/2025
11-66 20 14/12/2018 đến 03/05/2019 25/04/2025
37-73 20 27/09/2019 đến 14/02/2020 18/04/2025
69-96 19 18/01/2019 đến 31/05/2019 21/02/2025
44-99 18 11/09/2009 đến 15/01/2010 18/04/2025
22-77 18 03/06/2022 đến 07/10/2022 25/04/2025
67-76 18 15/11/2013 đến 21/03/2014 04/04/2025
59-95 18 09/12/2022 đến 14/04/2023 18/04/2025
01-10 18 24/04/2009 đến 28/08/2009 28/03/2025
34-43 18 21/10/2022 đến 24/02/2023 28/03/2025
24-42 18 06/11/2009 đến 12/03/2010 25/04/2025
38-83 17 06/02/2009 đến 05/06/2009 07/03/2025
26-62 17 11/03/2011 đến 08/07/2011 25/04/2025
18-81 16 11/10/2019 đến 31/01/2020 25/04/2025
47-74 16 07/06/2013 đến 27/09/2013 18/04/2025
39-93 16 13/03/2020 đến 31/07/2020 28/02/2025
16-61 16 27/05/2016 đến 16/09/2016 25/04/2025
29-92 16 25/06/2010 đến 15/10/2010 25/04/2025
07-70 16 28/08/2020 đến 18/12/2020 28/03/2025
17-71 16 24/06/2011 đến 14/10/2011 25/04/2025
03-30 16 29/05/2020 đến 18/09/2020 25/04/2025
08-80 15 10/03/2017 đến 23/06/2017 28/03/2025
15-51 15 26/10/2018 đến 08/02/2019 14/02/2025
68-86 15 29/06/2018 đến 12/10/2018 25/04/2025
12-21 15 15/02/2013 đến 31/05/2013 04/04/2025
45-54 15 16/12/2016 đến 31/03/2017 14/02/2025
49-94 15 11/01/2013 đến 26/04/2013 31/01/2025
79-97 14 02/12/2016 đến 10/03/2017 18/04/2025
56-65 14 21/12/2012 đến 29/03/2013 28/03/2025
19-91 14 17/05/2013 đến 23/08/2013 14/02/2025
48-84 14 01/12/2017 đến 09/03/2018 25/04/2025
46-64 14 24/09/2010 đến 31/12/2010 25/04/2025
05-50 14 08/04/2022 đến 15/07/2022 14/03/2025
58-85 13 09/10/2015 đến 08/01/2016 18/04/2025
13-31 13 02/09/2016 đến 02/12/2016 18/04/2025
09-90 13 12/08/2022 đến 11/11/2022 07/03/2025
78-87 13 21/10/2016 đến 20/01/2017 28/03/2025
04-40 13 09/09/2016 đến 09/12/2016 18/04/2025
00-55 13 21/08/2009 đến 20/11/2009 04/04/2025
25-52 13 07/05/2021 đến 19/11/2021 25/04/2025
06-60 13 05/02/2016 đến 06/05/2016 14/03/2025
57-75 12 01/03/2019 đến 24/05/2019 21/02/2025
36-63 12 29/07/2022 đến 21/10/2022 18/04/2025
28-82 12 08/01/2010 đến 02/04/2010 25/04/2025
23-32 12 08/02/2019 đến 03/05/2019 28/03/2025
27-72 11 03/02/2017 đến 21/04/2017 18/04/2025

Thống kê giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 136 ngày 150 ngày
02 68 ngày 295 ngày
03 19 ngày 168 ngày
04 64 ngày 548 ngày
05 58 ngày 449 ngày
06 33 ngày 201 ngày
07 242 ngày 210 ngày
08 146 ngày 380 ngày
09 52 ngày 219 ngày
10 97 ngày 203 ngày
11 83 ngày 391 ngày
12 4 ngày 178 ngày
13 85 ngày 168 ngày
14 219 ngày 226 ngày
15 129 ngày 318 ngày
16 168 ngày 271 ngày
17 114 ngày 200 ngày
18 43 ngày 230 ngày
19 23 ngày 392 ngày
20 21 ngày 192 ngày
21 69 ngày 179 ngày
22 63 ngày 239 ngày
23 157 ngày 231 ngày
24 67 ngày 243 ngày
25 154 ngày 122 ngày
26 0 ngày 367 ngày
27 74 ngày 150 ngày
28 16 ngày 240 ngày
29 20 ngày 254 ngày
30 72 ngày 290 ngày
31 14 ngày 452 ngày
32 24 ngày 171 ngày
33 45 ngày 287 ngày
34 493 ngày 390 ngày
35 36 ngày 208 ngày
36 128 ngày 226 ngày
37 150 ngày 204 ngày
38 18 ngày 476 ngày
39 8 ngày 182 ngày
40 28 ngày 466 ngày
41 31 ngày 225 ngày
42 32 ngày 181 ngày
43 73 ngày 299 ngày
44 22 ngày 387 ngày
45 57 ngày 393 ngày
46 343 ngày 240 ngày
47 293 ngày 190 ngày
48 9 ngày 174 ngày
49 205 ngày 245 ngày
50 7 ngày 220 ngày
51 3 ngày 272 ngày
52 163 ngày 402 ngày
53 62 ngày 279 ngày
54 75 ngày 226 ngày
55 103 ngày 176 ngày
56 5 ngày 180 ngày
57 164 ngày 307 ngày
58 149 ngày 103 ngày
59 50 ngày 118 ngày
60 25 ngày 173 ngày
61 54 ngày 223 ngày
62 29 ngày 251 ngày
63 87 ngày 197 ngày
64 46 ngày 358 ngày
65 115 ngày 167 ngày
66 53 ngày 187 ngày
67 124 ngày 158 ngày
68 101 ngày 249 ngày
69 86 ngày 168 ngày
70 100 ngày 194 ngày
71 156 ngày 517 ngày
72 42 ngày 247 ngày
73 320 ngày 217 ngày
74 61 ngày 327 ngày
75 134 ngày 187 ngày
76 108 ngày 259 ngày
77 257 ngày 219 ngày
78 2 ngày 174 ngày
79 39 ngày 199 ngày
80 174 ngày 179 ngày
81 10 ngày 295 ngày
82 334 ngày 231 ngày
83 122 ngày 379 ngày
84 77 ngày 276 ngày
85 11 ngày 287 ngày
86 202 ngày 259 ngày
87 6 ngày 387 ngày
88 78 ngày 269 ngày
89 178 ngày 144 ngày
90 198 ngày 186 ngày
91 132 ngày 405 ngày
92 314 ngày 211 ngày
93 13 ngày 172 ngày
94 88 ngày 221 ngày
95 1 ngày 123 ngày
96 30 ngày 184 ngày
97 84 ngày 332 ngày
98 12 ngày 232 ngày
99 56 ngày 267 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 19 ngày 85 ngày
1 4 ngày 39 ngày
2 0 ngày 42 ngày
3 8 ngày 42 ngày
4 9 ngày 69 ngày
5 3 ngày 56 ngày
6 25 ngày 47 ngày
7 2 ngày 32 ngày
8 6 ngày 38 ngày
9 1 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 85 ngày
1 3 ngày 39 ngày
2 4 ngày 42 ngày
3 13 ngày 42 ngày
4 22 ngày 69 ngày
5 1 ngày 56 ngày
6 0 ngày 47 ngày
7 6 ngày 32 ngày
8 2 ngày 38 ngày
9 8 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 85 ngày
1 5 ngày 39 ngày
2 8 ngày 42 ngày
3 4 ngày 42 ngày
4 1 ngày 69 ngày
5 2 ngày 56 ngày
6 3 ngày 47 ngày
7 12 ngày 32 ngày
8 0 ngày 38 ngày
9 10 ngày 32 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved