Lô gan Tiền Giang đầy đủ chính xác nhất tại SXMN


Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
TP.HCM 16:05 Đà Nẵng 17:05 Miền Bắc 18:05
Long An 16:05 Quảng Ngãi 17:05
Bình Phước 16:05 Đắk Nông 17:05
Hậu Giang 16:05

Thống kê lô tô gan Tiền Giang ngày 26/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
10 24/11/2024 20 39
36 24/11/2024 20 29
19 01/12/2024 19 28
34 15/12/2024 17 34
23 15/12/2024 17 24
48 15/12/2024 17 26
81 15/12/2024 17 22
91 15/12/2024 17 30
82 22/12/2024 16 35
47 22/12/2024 16 28
31 12/01/2025 13 25
93 12/01/2025 13 30
76 19/01/2025 12 26
79 19/01/2025 12 31
40 19/01/2025 12 33
68 26/01/2025 11 25
96 26/01/2025 11 20
64 02/02/2025 10 21
32 02/02/2025 10 19
28 02/02/2025 10 29

Cặp lô gan Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
19-91 15/12/2024 17 15
23-32 02/02/2025 10 14
28-82 02/02/2025 10 16
67-76 09/02/2025 9 18
12-21 16/02/2025 8 14
39-93 23/02/2025 7 12
04-40 23/02/2025 7 18
34-43 02/03/2025 6 16
18-81 09/03/2025 5 17
69-96 09/03/2025 5 18
00-55 09/03/2025 5 20
26-62 16/03/2025 4 14
02-20 16/03/2025 4 20
29-92 16/03/2025 4 16
89-98 16/03/2025 4 14
25-52 16/03/2025 4 20
47-74 23/03/2025 3 16
79-97 23/03/2025 3 14
59-95 23/03/2025 3 10
38-83 23/03/2025 3 15

Gan cực đại Tiền Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
30 57 13/10/2019 đến 13/12/2020 09/03/2025
52 45 29/03/2020 đến 07/03/2021 30/03/2025
90 45 11/06/2017 đến 22/04/2018 09/03/2025
87 41 07/01/2018 đến 21/10/2018 20/04/2025
80 39 01/05/2016 đến 29/01/2017 23/02/2025
10 39 28/05/2017 đến 25/02/2018 13/04/2025
27 38 27/12/2015 đến 18/09/2016 13/04/2025
06 38 17/04/2016 đến 08/01/2017 13/04/2025
08 38 27/02/2011 đến 20/11/2011 30/03/2025
71 38 29/11/2020 đến 05/12/2021 20/04/2025
00 37 07/06/2009 đến 21/02/2010 24/11/2024
26 36 30/12/2012 đến 08/09/2013 30/03/2025
35 36 31/05/2020 đến 07/02/2021 16/02/2025
88 36 13/12/2015 đến 21/08/2016 30/03/2025
67 36 09/05/2021 đến 01/05/2022 20/04/2025
11 35 07/08/2022 đến 09/04/2023 13/04/2025
09 35 02/09/2018 đến 05/05/2019 30/03/2025
82 35 15/11/2015 đến 17/07/2016 30/03/2025
70 34 07/07/2013 đến 02/03/2014 09/03/2025
34 34 20/03/2011 đến 13/11/2011 01/12/2024
40 33 22/02/2009 đến 11/10/2009 16/03/2025
43 33 21/10/2012 đến 09/06/2013
98 33 02/10/2016 đến 21/05/2017 13/04/2025
54 33 10/01/2021 đến 12/12/2021 15/12/2024
69 32 09/05/2010 đến 19/12/2010 13/04/2025
75 32 06/02/2022 đến 18/09/2022 16/03/2025
55 32 29/10/2017 đến 10/06/2018 16/02/2025
86 32 05/10/2014 đến 17/05/2015 16/03/2025
42 31 04/01/2015 đến 09/08/2015 02/02/2025
79 31 18/12/2016 đến 23/07/2017 16/03/2025
41 31 06/12/2020 đến 24/10/2021 20/04/2025
33 31 16/01/2022 đến 21/08/2022 12/01/2025
63 31 24/02/2013 đến 29/09/2013 02/02/2025
92 30 09/02/2020 đến 04/10/2020 20/04/2025
91 30 21/08/2022 đến 19/03/2023 15/12/2024
93 30 07/04/2019 đến 03/11/2019 09/03/2025
04 30 03/07/2022 đến 29/01/2023 24/11/2024
22 30 31/10/2010 đến 29/05/2011 20/04/2025
56 30 12/06/2011 đến 08/01/2012 09/02/2025
25 30 03/09/2017 đến 01/04/2018 23/02/2025
49 29 07/06/2009 đến 27/12/2009 19/01/2025
97 29 10/06/2018 đến 30/12/2018 20/04/2025
02 29 31/08/2014 đến 22/03/2015 30/03/2025
28 29 31/03/2013 đến 20/10/2013 02/03/2025
44 29 20/03/2022 đến 09/10/2022 20/04/2025
39 29 07/10/2012 đến 28/04/2013 23/03/2025
36 29 08/09/2019 đến 29/03/2020 13/04/2025
78 29 03/01/2010 đến 25/07/2010 22/12/2024
17 28 12/02/2012 đến 26/08/2012 15/12/2024
47 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 23/03/2025
50 28 21/05/2017 đến 03/12/2017 20/04/2025
19 28 07/04/2019 đến 20/10/2019 16/02/2025
84 28 06/12/2015 đến 19/06/2016 09/02/2025
24 28 13/01/2019 đến 28/07/2019 20/04/2025
65 27 01/11/2020 đến 09/05/2021 13/04/2025
99 27 23/04/2017 đến 29/10/2017 02/03/2025
01 27 29/12/2019 đến 02/08/2020 20/04/2025
21 27 10/04/2011 đến 16/10/2011 30/03/2025
29 27 26/03/2017 đến 01/10/2017 13/04/2025
05 26 17/11/2019 đến 14/06/2020 23/03/2025
89 26 16/01/2011 đến 17/07/2011 20/04/2025
16 26 04/04/2010 đến 03/10/2010 20/04/2025
76 26 03/12/2017 đến 03/06/2018 16/03/2025
48 26 10/11/2013 đến 11/05/2014 30/03/2025
74 26 22/03/2015 đến 20/09/2015 02/02/2025
46 26 12/07/2020 đến 10/01/2021 20/04/2025
73 26 29/04/2018 đến 28/10/2018 20/04/2025
31 25 13/09/2020 đến 07/03/2021 09/02/2025
03 25 20/05/2012 đến 11/11/2012 26/01/2025
72 25 20/04/2014 đến 12/10/2014 09/03/2025
57 25 01/10/2017 đến 25/03/2018 16/03/2025
68 25 04/08/2013 đến 26/01/2014 30/03/2025
66 25 02/09/2012 đến 24/02/2013 13/04/2025
38 25 27/02/2011 đến 21/08/2011 20/04/2025
83 24 26/11/2017 đến 13/05/2018 23/03/2025
12 24 12/12/2021 đến 29/05/2022 23/03/2025
13 24 14/03/2010 đến 29/08/2010 19/01/2025
60 24 26/07/2015 đến 10/01/2016 20/04/2025
23 24 13/04/2014 đến 28/09/2014 16/03/2025
53 24 15/02/2015 đến 02/08/2015 19/01/2025
45 24 08/04/2012 đến 23/09/2012 13/04/2025
77 24 06/10/2013 đến 23/03/2014 15/12/2024
15 23 16/07/2017 đến 24/12/2017 22/12/2024
07 23 31/08/2014 đến 08/02/2015 23/03/2025
58 23 23/03/2014 đến 31/08/2014 30/03/2025
51 23 27/01/2019 đến 07/07/2019 23/03/2025
20 23 13/02/2022 đến 24/07/2022 13/04/2025
18 22 06/10/2013 đến 09/03/2014 13/04/2025
59 22 01/11/2015 đến 03/04/2016 30/03/2025
81 22 07/06/2015 đến 08/11/2015 16/03/2025
61 21 20/01/2013 đến 16/06/2013 30/03/2025
64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 15/12/2024
14 20 17/12/2017 đến 06/05/2018 09/03/2025
94 20 19/12/2010 đến 08/05/2011 12/01/2025
95 20 24/02/2013 đến 14/07/2013 13/04/2025
96 20 24/05/2009 đến 11/10/2009 23/03/2025
85 19 29/06/2014 đến 09/11/2014 26/01/2025
62 19 28/05/2017 đến 08/10/2017 23/03/2025
32 19 13/02/2011 đến 26/06/2011 02/03/2025
37 19 12/01/2020 đến 21/06/2020 02/03/2025

Gan cực đại Tiền Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
08-80 23 12/06/2011 đến 20/11/2011 30/03/2025
06-60 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 16/03/2025
46-64 21 16/08/2020 đến 10/01/2021 20/04/2025
02-20 20 19/10/2014 đến 08/03/2015 23/02/2025
00-55 20 04/09/2016 đến 22/01/2017 20/04/2025
25-52 20 12/02/2017 đến 02/07/2017 20/04/2025
17-71 20 09/08/2009 đến 27/12/2009 13/04/2025
45-54 19 04/09/2016 đến 15/01/2017 13/04/2025
36-63 19 17/03/2019 đến 28/07/2019 20/04/2025
44-99 18 05/03/2017 đến 09/07/2017 16/02/2025
33-88 18 10/12/2017 đến 15/04/2018 30/03/2025
69-96 18 11/01/2009 đến 17/05/2009 20/04/2025
67-76 18 05/07/2009 đến 08/11/2009 13/04/2025
49-94 18 30/06/2013 đến 03/11/2013 20/04/2025
04-40 18 20/12/2020 đến 25/04/2021 30/03/2025
18-81 17 07/06/2015 đến 04/10/2015 09/03/2025
48-84 17 24/05/2020 đến 20/09/2020 15/12/2024
14-41 17 23/09/2018 đến 20/01/2019 02/02/2025
47-74 16 31/05/2015 đến 20/09/2015 13/04/2025
34-43 16 21/10/2012 đến 10/02/2013 16/03/2025
29-92 16 09/02/2020 đến 28/06/2020 16/03/2025
28-82 16 20/12/2015 đến 10/04/2016 13/04/2025
01-10 15 16/02/2020 đến 28/06/2020 02/02/2025
03-30 15 30/08/2020 đến 13/12/2020 16/03/2025
11-66 15 24/12/2017 đến 08/04/2018 02/03/2025
19-91 15 28/04/2019 đến 11/08/2019 20/04/2025
38-83 15 27/02/2011 đến 12/06/2011 30/03/2025
13-31 15 15/09/2013 đến 29/12/2013 20/04/2025
16-61 15 19/04/2009 đến 02/08/2009 23/03/2025
56-65 15 01/09/2019 đến 15/12/2019 23/02/2025
07-70 15 07/07/2013 đến 20/10/2013 13/04/2025
26-62 14 30/01/2022 đến 08/05/2022 13/04/2025
22-77 14 16/04/2017 đến 23/07/2017 23/03/2025
89-98 14 25/11/2018 đến 03/03/2019 30/03/2025
79-97 14 10/02/2019 đến 19/05/2019 13/04/2025
78-87 14 27/01/2013 đến 05/05/2013 20/04/2025
05-50 14 13/07/2014 đến 19/10/2014 30/03/2025
23-32 14 13/02/2011 đến 22/05/2011 13/04/2025
12-21 14 06/10/2019 đến 12/01/2020 23/03/2025
37-73 14 22/07/2018 đến 28/10/2018 09/02/2025
68-86 13 19/06/2016 đến 18/09/2016 13/04/2025
09-90 13 19/11/2017 đến 18/02/2018 09/03/2025
35-53 13 22/09/2019 đến 22/12/2019 13/04/2025
15-51 13 28/08/2022 đến 27/11/2022 23/03/2025
58-85 12 12/02/2012 đến 06/05/2012 16/03/2025
39-93 12 28/07/2019 đến 20/10/2019 09/03/2025
27-72 12 26/06/2016 đến 18/09/2016 20/04/2025
57-75 11 27/02/2022 đến 15/05/2022 20/04/2025
59-95 10 09/10/2022 đến 18/12/2022 20/04/2025
24-42 10 10/01/2021 đến 21/03/2021 20/04/2025

Thống kê giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 14 ngày 274 ngày
01 135 ngày 182 ngày
02 13 ngày 281 ngày
03 187 ngày 204 ngày
04 25 ngày 104 ngày
05 270 ngày 370 ngày
06 37 ngày 269 ngày
07 138 ngày 308 ngày
08 127 ngày 203 ngày
09 24 ngày 233 ngày
10 145 ngày 263 ngày
11 48 ngày 342 ngày
12 34 ngày 247 ngày
13 228 ngày 219 ngày
14 62 ngày 199 ngày
15 6 ngày 132 ngày
16 68 ngày 134 ngày
17 11 ngày 274 ngày
18 213 ngày 181 ngày
19 83 ngày 239 ngày
20 177 ngày 228 ngày
21 105 ngày 308 ngày
22 75 ngày 236 ngày
23 41 ngày 271 ngày
24 134 ngày 187 ngày
25 56 ngày 185 ngày
26 46 ngày 214 ngày
27 39 ngày 220 ngày
28 89 ngày 187 ngày
29 64 ngày 251 ngày
30 186 ngày 272 ngày
31 131 ngày 271 ngày
32 85 ngày 142 ngày
33 107 ngày 338 ngày
34 40 ngày 153 ngày
35 175 ngày 255 ngày
36 57 ngày 210 ngày
37 167 ngày 266 ngày
38 124 ngày 269 ngày
39 60 ngày 111 ngày
40 22 ngày 239 ngày
41 1 ngày 229 ngày
42 179 ngày 197 ngày
43 17 ngày 183 ngày
44 204 ngày 218 ngày
45 55 ngày 277 ngày
46 50 ngày 294 ngày
47 95 ngày 126 ngày
48 81 ngày 156 ngày
49 220 ngày 243 ngày
50 0 ngày 273 ngày
51 360 ngày 257 ngày
52 20 ngày 153 ngày
53 148 ngày 161 ngày
54 19 ngày 217 ngày
55 66 ngày 368 ngày
56 9 ngày 281 ngày
57 18 ngày 454 ngày
58 197 ngày 139 ngày
59 30 ngày 167 ngày
60 79 ngày 362 ngày
61 193 ngày 235 ngày
62 115 ngày 192 ngày
63 38 ngày 220 ngày
64 42 ngày 349 ngày
65 97 ngày 172 ngày
66 4 ngày 404 ngày
67 86 ngày 253 ngày
68 73 ngày 197 ngày
69 108 ngày 171 ngày
70 65 ngày 167 ngày
71 2 ngày 208 ngày
72 121 ngày 146 ngày
73 52 ngày 429 ngày
74 23 ngày 415 ngày
75 428 ngày 325 ngày
76 15 ngày 426 ngày
77 91 ngày 241 ngày
78 159 ngày 169 ngày
79 128 ngày 178 ngày
80 290 ngày 400 ngày
81 215 ngày 204 ngày
82 21 ngày 171 ngày
83 5 ngày 213 ngày
84 43 ngày 194 ngày
85 12 ngày 226 ngày
86 3 ngày 256 ngày
87 35 ngày 305 ngày
88 8 ngày 163 ngày
89 53 ngày 339 ngày
90 69 ngày 142 ngày
91 27 ngày 217 ngày
92 74 ngày 263 ngày
93 47 ngày 204 ngày
94 80 ngày 150 ngày
95 72 ngày 333 ngày
96 110 ngày 258 ngày
97 10 ngày 221 ngày
98 54 ngày 283 ngày
99 125 ngày 331 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 13 ngày 61 ngày
1 6 ngày 42 ngày
2 39 ngày 37 ngày
3 40 ngày 42 ngày
4 1 ngày 65 ngày
5 0 ngày 68 ngày
6 4 ngày 66 ngày
7 2 ngày 35 ngày
8 3 ngày 47 ngày
9 10 ngày 70 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 61 ngày
1 1 ngày 42 ngày
2 13 ngày 37 ngày
3 5 ngày 42 ngày
4 19 ngày 65 ngày
5 6 ngày 68 ngày
6 3 ngày 66 ngày
7 10 ngày 35 ngày
8 8 ngày 47 ngày
9 24 ngày 70 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tiền Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 14 ngày 61 ngày
1 5 ngày 42 ngày
2 4 ngày 37 ngày
3 12 ngày 42 ngày
4 3 ngày 65 ngày
5 0 ngày 68 ngày
6 6 ngày 66 ngày
7 17 ngày 35 ngày
8 2 ngày 47 ngày
9 19 ngày 70 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved