Lô gan Quảng Nam đầy đủ chính xác nhất tại SXMN


Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
TP.HCM 16:05 Đà Nẵng 17:05 Miền Bắc 18:05
Long An 16:05 Quảng Ngãi 17:05
Bình Phước 16:05 Đắk Nông 17:05
Hậu Giang 16:05

Thống kê lô tô gan Quảng Nam ngày 26/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Nam lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
10 08/10/2024 27 27
02 05/11/2024 23 23
90 19/11/2024 21 24
37 03/12/2024 19 39
16 03/12/2024 19 27
67 17/12/2024 17 29
23 17/12/2024 17 27
43 31/12/2024 15 25
62 07/01/2025 14 23
13 14/01/2025 13 21
34 14/01/2025 13 38
82 14/01/2025 13 26
46 14/01/2025 13 22
18 21/01/2025 12 29
09 28/01/2025 11 21
92 28/01/2025 11 29
33 04/02/2025 10 19
32 04/02/2025 10 29
44 04/02/2025 10 19

Cặp lô gan Quảng Nam lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
34-43 14/01/2025 13 13
09-90 28/01/2025 11 12
23-32 04/02/2025 10 18
28-82 25/02/2025 7 22
13-31 25/02/2025 7 15
18-81 04/03/2025 6 19
47-74 04/03/2025 6 15
26-62 11/03/2025 5 11
35-53 18/03/2025 4 12
03-30 18/03/2025 4 14
00-55 18/03/2025 4 15
16-61 01/04/2025 3 27
05-50 01/04/2025 3 17
79-97 01/04/2025 3 12
14-41 01/04/2025 3 16

Gan cực đại Quảng Nam các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
61 85 04/10/2011 đến 21/05/2013 18/02/2025
51 50 21/10/2014 đến 06/10/2015 15/04/2025
42 49 20/08/2013 đến 29/07/2014 05/11/2024
73 44 17/08/2010 đến 21/06/2011 11/03/2025
49 43 29/05/2018 đến 26/03/2019 22/04/2025
21 42 16/11/2021 đến 06/09/2022 11/03/2025
07 42 20/08/2019 đến 30/06/2020 15/04/2025
15 40 19/11/2019 đến 15/09/2020 18/02/2025
37 39 12/09/2017 đến 12/06/2018 15/04/2025
34 38 02/05/2017 đến 23/01/2018 28/01/2025
50 38 21/08/2018 đến 14/05/2019 08/10/2024
84 38 11/09/2012 đến 04/06/2013 15/04/2025
39 38 30/10/2012 đến 23/07/2013 18/03/2025
57 37 22/10/2013 đến 08/07/2014 14/01/2025
98 36 18/09/2012 đến 28/05/2013 11/03/2025
80 36 03/11/2015 đến 12/07/2016 22/04/2025
19 36 09/02/2016 đến 18/10/2016 03/12/2024
45 36 28/02/2012 đến 06/11/2012 01/04/2025
75 35 12/10/2010 đến 14/06/2011 21/01/2025
59 35 10/07/2018 đến 12/03/2019 08/04/2025
08 35 13/06/2017 đến 13/02/2018 22/04/2025
31 34 08/10/2013 đến 03/06/2014 22/04/2025
65 34 25/05/2021 đến 01/02/2022 15/04/2025
30 33 05/12/2017 đến 24/07/2018 17/12/2024
81 33 28/04/2020 đến 15/12/2020 15/04/2025
54 33 27/09/2016 đến 16/05/2017 15/04/2025
58 32 24/11/2015 đến 05/07/2016 11/03/2025
53 32 14/02/2012 đến 25/09/2012 01/04/2025
68 32 12/01/2016 đến 23/08/2016 25/02/2025
03 32 16/04/2019 đến 26/11/2019 15/04/2025
88 32 15/05/2012 đến 25/12/2012 18/03/2025
95 32 03/12/2019 đến 04/08/2020 25/02/2025
29 32 06/09/2022 đến 18/04/2023 04/02/2025
00 31 19/12/2017 đến 24/07/2018 04/02/2025
96 31 24/01/2017 đến 29/08/2017 14/01/2025
05 31 10/07/2012 đến 12/02/2013 18/03/2025
38 30 04/06/2019 đến 31/12/2019 08/04/2025
06 30 14/05/2013 đến 10/12/2013 03/12/2024
11 30 05/04/2016 đến 01/11/2016 08/04/2025
12 30 07/04/2009 đến 03/11/2009 15/04/2025
27 30 06/11/2012 đến 04/06/2013 18/02/2025
64 30 30/06/2009 đến 26/01/2010 01/04/2025
56 29 19/02/2013 đến 10/09/2013 25/02/2025
92 29 11/01/2022 đến 02/08/2022 31/12/2024
91 29 19/11/2013 đến 10/06/2014 04/02/2025
78 29 28/07/2009 đến 16/02/2010 18/03/2025
99 29 13/11/2018 đến 04/06/2019 14/01/2025
67 29 27/09/2022 đến 18/04/2023 25/02/2025
28 29 24/02/2015 đến 15/09/2015 11/03/2025
18 29 10/09/2019 đến 31/03/2020 08/04/2025
32 29 16/10/2012 đến 07/05/2013 01/04/2025
70 28 11/11/2014 đến 26/05/2015 25/02/2025
66 28 07/03/2017 đến 19/09/2017 11/03/2025
41 28 13/02/2018 đến 28/08/2018 04/03/2025
20 27 07/12/2010 đến 14/06/2011 22/04/2025
69 27 25/08/2020 đến 02/03/2021 18/03/2025
10 27 10/05/2016 đến 15/11/2016 22/04/2025
23 27 12/04/2011 đến 18/10/2011 08/04/2025
63 27 07/01/2014 đến 15/07/2014 22/04/2025
76 27 29/12/2015 đến 05/07/2016 08/04/2025
89 27 21/04/2009 đến 27/10/2009 08/04/2025
35 27 12/04/2022 đến 18/10/2022 01/04/2025
83 27 17/04/2012 đến 23/10/2012 07/01/2025
52 27 19/12/2017 đến 26/06/2018 18/02/2025
16 27 24/01/2012 đến 31/07/2012 22/04/2025
85 27 15/02/2022 đến 23/08/2022 01/04/2025
01 27 29/09/2009 đến 06/04/2010 01/04/2025
87 26 21/09/2010 đến 22/03/2011 17/12/2024
14 26 02/02/2016 đến 02/08/2016 18/02/2025
82 26 27/12/2011 đến 26/06/2012 08/04/2025
48 26 26/01/2021 đến 10/08/2021 22/04/2025
40 26 10/08/2010 đến 08/02/2011 15/04/2025
93 26 05/01/2021 đến 06/07/2021 15/04/2025
94 26 01/10/2013 đến 01/04/2014 08/04/2025
24 25 04/06/2019 đến 26/11/2019 04/03/2025
86 25 24/09/2013 đến 18/03/2014 22/04/2025
43 25 07/05/2013 đến 29/10/2013 22/04/2025
17 25 19/02/2019 đến 13/08/2019 18/03/2025
04 25 19/09/2017 đến 13/03/2018 22/04/2025
60 25 27/09/2022 đến 21/03/2023 11/03/2025
26 25 15/03/2016 đến 06/09/2016 18/03/2025
25 25 25/06/2013 đến 17/12/2013 04/03/2025
71 25 03/01/2012 đến 26/06/2012 14/01/2025
90 24 26/03/2019 đến 10/09/2019 04/03/2025
55 24 04/08/2015 đến 19/01/2016 08/04/2025
97 23 08/09/2015 đến 16/02/2016 08/04/2025
02 23 01/01/2013 đến 11/06/2013 15/04/2025
74 23 18/07/2017 đến 26/12/2017 18/02/2025
62 23 11/06/2019 đến 19/11/2019 22/04/2025
36 23 26/07/2022 đến 03/01/2023 22/04/2025
47 23 23/05/2017 đến 31/10/2017 19/11/2024
77 22 01/02/2011 đến 05/07/2011 22/04/2025
72 22 18/08/2015 đến 19/01/2016 28/01/2025
46 22 01/06/2010 đến 02/11/2010 11/03/2025
13 21 02/10/2018 đến 26/02/2019 15/04/2025
09 21 22/07/2014 đến 16/12/2014 18/03/2025
79 20 10/05/2022 đến 27/09/2022 01/04/2025
22 19 29/09/2020 đến 09/02/2021 01/04/2025
33 19 21/06/2011 đến 01/11/2011 22/04/2025
44 19 25/05/2021 đến 19/10/2021 22/04/2025

Gan cực đại Quảng Nam các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
16-61 27 24/01/2012 đến 31/07/2012 15/04/2025
28-82 22 29/11/2016 đến 02/05/2017 22/04/2025
59-95 21 27/01/2009 đến 23/06/2009 18/03/2025
45-54 20 13/10/2020 đến 02/03/2021 22/04/2025
25-52 20 25/06/2013 đến 12/11/2013 01/04/2025
01-10 19 29/09/2009 đến 09/02/2010 15/04/2025
04-40 19 10/03/2015 đến 21/07/2015 22/04/2025
89-98 19 06/12/2011 đến 17/04/2012 15/04/2025
18-81 19 23/06/2020 đến 03/11/2020 28/01/2025
68-86 18 01/04/2014 đến 05/08/2014 22/04/2025
29-92 18 29/03/2022 đến 02/08/2022 25/02/2025
23-32 18 21/03/2017 đến 25/07/2017 01/04/2025
67-76 18 16/02/2016 đến 21/06/2016 22/04/2025
07-70 18 27/11/2012 đến 02/04/2013 01/04/2025
33-88 17 22/09/2015 đến 19/01/2016 15/04/2025
05-50 17 03/03/2020 đến 21/07/2020 04/03/2025
15-51 16 20/08/2013 đến 10/12/2013 22/04/2025
14-41 16 22/03/2016 đến 12/07/2016 04/02/2025
69-96 16 14/03/2017 đến 04/07/2017 15/04/2025
78-87 16 11/08/2009 đến 01/12/2009 15/04/2025
44-99 16 13/03/2012 đến 03/07/2012 11/03/2025
39-93 16 15/03/2011 đến 05/07/2011 15/04/2025
02-20 15 03/02/2015 đến 19/05/2015 25/02/2025
00-55 15 15/09/2015 đến 29/12/2015 15/04/2025
58-85 15 30/08/2011 đến 13/12/2011 14/01/2025
57-75 15 20/10/2020 đến 02/02/2021 18/03/2025
48-84 15 25/06/2019 đến 08/10/2019 08/04/2025
47-74 15 18/07/2017 đến 31/10/2017 08/04/2025
08-80 15 29/03/2016 đến 12/07/2016 08/04/2025
12-21 15 16/11/2021 đến 01/03/2022 15/04/2025
13-31 15 23/09/2014 đến 06/01/2015 22/04/2025
17-71 15 16/05/2017 đến 29/08/2017 22/04/2025
19-91 14 19/08/2014 đến 25/11/2014 04/03/2025
03-30 14 03/04/2018 đến 10/07/2018 08/04/2025
11-66 14 10/03/2020 đến 07/07/2020 15/04/2025
56-65 14 04/08/2020 đến 10/11/2020 22/04/2025
49-94 14 31/03/2009 đến 07/07/2009 22/04/2025
46-64 14 09/05/2017 đến 15/08/2017 22/04/2025
36-63 14 14/09/2021 đến 21/12/2021 08/04/2025
37-73 14 31/01/2012 đến 08/05/2012 22/04/2025
34-43 13 08/09/2015 đến 08/12/2015 15/04/2025
27-72 12 11/12/2012 đến 05/03/2013 08/04/2025
24-42 12 21/12/2021 đến 15/03/2022 22/04/2025
35-53 12 23/10/2012 đến 15/01/2013 01/04/2025
79-97 12 13/08/2013 đến 05/11/2013 22/04/2025
09-90 12 24/01/2023 đến 18/04/2023 18/03/2025
26-62 11 20/06/2017 đến 05/09/2017 15/04/2025
38-83 11 06/09/2016 đến 22/11/2016 15/04/2025
06-60 11 06/09/2016 đến 22/11/2016 22/04/2025
22-77 10 24/11/2020 đến 02/02/2021 22/04/2025

Thống kê giải đặc biệt Quảng Nam lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 9 ngày 271 ngày
01 25 ngày 246 ngày
02 43 ngày 282 ngày
03 5 ngày 285 ngày
04 34 ngày 153 ngày
05 81 ngày 156 ngày
06 128 ngày 409 ngày
07 239 ngày 162 ngày
08 3 ngày 226 ngày
09 88 ngày 155 ngày
10 302 ngày 219 ngày
11 6 ngày 188 ngày
12 143 ngày 242 ngày
13 50 ngày 415 ngày
14 42 ngày 377 ngày
15 157 ngày 205 ngày
16 45 ngày 202 ngày
17 108 ngày 133 ngày
18 223 ngày 326 ngày
19 227 ngày 286 ngày
20 26 ngày 225 ngày
21 0 ngày 318 ngày
22 93 ngày 219 ngày
23 67 ngày 110 ngày
24 71 ngày 274 ngày
25 11 ngày 238 ngày
26 84 ngày 221 ngày
27 284 ngày 181 ngày
28 180 ngày 161 ngày
29 182 ngày 274 ngày
30 60 ngày 400 ngày
31 18 ngày 354 ngày
32 19 ngày 225 ngày
33 28 ngày 369 ngày
34 64 ngày 149 ngày
35 31 ngày 186 ngày
36 170 ngày 210 ngày
37 122 ngày 504 ngày
38 30 ngày 178 ngày
39 10 ngày 442 ngày
40 77 ngày 209 ngày
41 44 ngày 272 ngày
42 186 ngày 138 ngày
43 32 ngày 371 ngày
44 37 ngày 183 ngày
45 168 ngày 367 ngày
46 13 ngày 290 ngày
47 38 ngày 190 ngày
48 130 ngày 405 ngày
49 121 ngày 281 ngày
50 29 ngày 379 ngày
51 55 ngày 227 ngày
52 48 ngày 208 ngày
53 222 ngày 167 ngày
54 194 ngày 126 ngày
55 8 ngày 171 ngày
56 265 ngày 162 ngày
57 4 ngày 212 ngày
58 23 ngày 177 ngày
59 61 ngày 702 ngày
60 2 ngày 120 ngày
61 22 ngày 159 ngày
62 133 ngày 229 ngày
63 40 ngày 517 ngày
64 1 ngày 120 ngày
65 246 ngày 313 ngày
66 196 ngày 236 ngày
67 90 ngày 170 ngày
68 14 ngày 259 ngày
69 17 ngày 182 ngày
70 12 ngày 220 ngày
71 21 ngày 142 ngày
72 7 ngày 445 ngày
73 58 ngày 742 ngày
74 47 ngày 288 ngày
75 403 ngày 300 ngày
76 36 ngày 211 ngày
77 33 ngày 234 ngày
78 52 ngày 283 ngày
79 78 ngày 258 ngày
80 102 ngày 337 ngày
81 53 ngày 311 ngày
82 75 ngày 192 ngày
83 145 ngày 156 ngày
84 126 ngày 269 ngày
85 290 ngày 241 ngày
86 16 ngày 249 ngày
87 289 ngày 332 ngày
88 96 ngày 337 ngày
89 79 ngày 269 ngày
90 65 ngày 258 ngày
91 199 ngày 213 ngày
92 448 ngày 345 ngày
93 86 ngày 173 ngày
94 109 ngày 437 ngày
95 74 ngày 408 ngày
96 98 ngày 297 ngày
97 336 ngày 233 ngày
98 15 ngày 225 ngày
99 24 ngày 156 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Nam lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 40 ngày
1 6 ngày 52 ngày
2 0 ngày 45 ngày
3 10 ngày 37 ngày
4 13 ngày 34 ngày
5 4 ngày 40 ngày
6 1 ngày 44 ngày
7 7 ngày 37 ngày
8 16 ngày 56 ngày
9 15 ngày 54 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Nam lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 40 ngày
1 0 ngày 52 ngày
2 7 ngày 45 ngày
3 5 ngày 37 ngày
4 1 ngày 34 ngày
5 8 ngày 40 ngày
6 13 ngày 44 ngày
7 4 ngày 37 ngày
8 3 ngày 56 ngày
9 10 ngày 54 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Nam lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 40 ngày
1 25 ngày 52 ngày
2 4 ngày 45 ngày
3 0 ngày 37 ngày
4 14 ngày 34 ngày
5 17 ngày 40 ngày
6 2 ngày 44 ngày
7 11 ngày 37 ngày
8 3 ngày 56 ngày
9 7 ngày 54 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved