Lô gan Hậu Giang đầy đủ chính xác nhất tại SXMN


Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Vĩnh Long 16:05 Ninh Thuận 17:05 Miền Bắc 18:05
Bình Dương 16:05 Gia Lai 17:05
Trà Vinh 16:05

Thống kê lô tô gan Hậu Giang ngày 26/06/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
36 28/12/2024 24 34
61 28/12/2024 24 31
15 04/01/2025 23 28
88 01/02/2025 19 28
17 01/03/2025 15 28
65 08/03/2025 14 29
32 08/03/2025 14 30
93 08/03/2025 14 25
31 22/03/2025 12 22
49 22/03/2025 12 44
42 29/03/2025 11 29
86 29/03/2025 11 28
99 29/03/2025 11 26
43 05/04/2025 10 26
13 05/04/2025 10 25
60 05/04/2025 10 39

Cặp lô gan Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
13-31 05/04/2025 10 15
56-65 19/04/2025 9 12
16-61 03/05/2025 7 18
39-93 10/05/2025 6 14
48-84 10/05/2025 6 19
25-52 10/05/2025 6 19
78-87 10/05/2025 6 14
47-74 17/05/2025 5 17
33-88 17/05/2025 5 14
37-73 24/05/2025 4 15
38-83 24/05/2025 4 17
28-82 24/05/2025 4 12
22-77 24/05/2025 4 14
29-92 24/05/2025 4 15
58-85 31/05/2025 3 16
68-86 31/05/2025 3 11
35-53 31/05/2025 3 16
36-63 31/05/2025 3 14
57-75 31/05/2025 3 15

Gan cực đại Hậu Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
57 56 24/09/2016 đến 21/10/2017 14/06/2025
83 53 14/04/2012 đến 20/04/2013 07/06/2025
19 52 29/12/2012 đến 28/12/2013 14/06/2025
69 52 23/03/2019 đến 21/03/2020 21/06/2025
27 48 29/02/2020 đến 27/02/2021 14/06/2025
48 45 19/12/2009 đến 30/10/2010 31/05/2025
97 44 07/12/2013 đến 11/10/2014 14/06/2025
23 44 31/10/2009 đến 04/09/2010 07/06/2025
05 44 02/02/2019 đến 07/12/2019 14/06/2025
49 44 26/12/2015 đến 29/10/2016 31/05/2025
81 41 26/09/2020 đến 23/10/2021 31/05/2025
60 39 26/12/2009 đến 25/09/2010 19/04/2025
52 38 25/11/2017 đến 18/08/2018 19/04/2025
51 38 07/09/2019 đến 27/06/2020 05/04/2025
38 37 23/06/2018 đến 09/03/2019 21/06/2025
85 37 20/02/2010 đến 06/11/2010 04/01/2025
44 36 18/07/2009 đến 27/03/2010 03/05/2025
10 35 30/07/2022 đến 01/04/2023 01/03/2025
29 35 09/03/2013 đến 09/11/2013 21/06/2025
36 34 16/01/2021 đến 25/12/2021 24/05/2025
37 34 13/12/2014 đến 08/08/2015 21/06/2025
21 34 01/11/2014 đến 27/06/2015 07/06/2025
00 33 21/11/2020 đến 23/10/2021 24/05/2025
64 33 21/06/2014 đến 07/02/2015 07/06/2025
73 33 15/06/2019 đến 01/02/2020 21/06/2025
96 33 28/03/2020 đến 12/12/2020 10/05/2025
25 33 08/05/2010 đến 25/12/2010 07/06/2025
46 32 29/05/2010 đến 08/01/2011 14/06/2025
41 32 05/03/2016 đến 15/10/2016 03/05/2025
14 32 29/10/2011 đến 09/06/2012 03/05/2025
68 32 02/04/2016 đến 12/11/2016 03/05/2025
61 31 10/08/2013 đến 15/03/2014 22/03/2025
47 31 16/07/2016 đến 18/02/2017 08/03/2025
01 31 29/08/2015 đến 02/04/2016 17/05/2025
62 31 06/03/2021 đến 22/01/2022 07/06/2025
22 31 01/08/2020 đến 06/03/2021 10/05/2025
32 30 18/06/2011 đến 14/01/2012 28/12/2024
09 30 16/04/2022 đến 12/11/2022 10/05/2025
66 30 17/11/2018 đến 15/06/2019 24/05/2025
84 29 13/10/2012 đến 04/05/2013 10/05/2025
58 29 29/12/2012 đến 20/07/2013 21/06/2025
42 29 19/03/2016 đến 08/10/2016 24/05/2025
65 29 24/12/2011 đến 14/07/2012 29/03/2025
24 29 24/10/2009 đến 15/05/2010 05/04/2025
89 29 28/12/2019 đến 15/08/2020 21/06/2025
16 28 29/12/2012 đến 13/07/2013 21/06/2025
04 28 02/03/2013 đến 14/09/2013 31/05/2025
06 28 23/11/2019 đến 04/07/2020 17/05/2025
54 28 29/01/2022 đến 13/08/2022 10/05/2025
88 28 09/01/2021 đến 06/11/2021 22/03/2025
15 28 27/03/2010 đến 09/10/2010 21/06/2025
33 28 01/03/2014 đến 13/09/2014 14/06/2025
17 28 17/10/2015 đến 30/04/2016
76 28 23/01/2021 đến 20/11/2021 31/05/2025
86 28 30/04/2022 đến 12/11/2022 21/06/2025
78 28 28/10/2017 đến 12/05/2018 07/06/2025
39 28 16/02/2013 đến 31/08/2013 19/04/2025
18 27 21/12/2019 đến 25/07/2020 24/05/2025
28 27 06/12/2014 đến 13/06/2015 31/05/2025
02 27 23/10/2010 đến 30/04/2011 14/06/2025
92 26 02/02/2019 đến 03/08/2019 05/04/2025
87 26 16/11/2019 đến 13/06/2020 28/12/2024
99 26 05/05/2018 đến 03/11/2018 26/04/2025
34 26 08/06/2013 đến 07/12/2013 31/05/2025
43 26 16/02/2019 đến 17/08/2019 07/06/2025
35 25 16/06/2018 đến 08/12/2018 08/03/2025
03 25 11/05/2019 đến 02/11/2019 07/06/2025
98 25 04/06/2016 đến 26/11/2016 14/06/2025
93 25 21/08/2010 đến 12/02/2011 31/05/2025
11 25 15/01/2022 đến 09/07/2022 21/06/2025
13 25 23/01/2010 đến 17/07/2010 21/06/2025
71 25 13/06/2020 đến 05/12/2020 21/06/2025
12 24 26/09/2009 đến 13/03/2010 21/06/2025
26 24 12/12/2009 đến 29/05/2010 24/05/2025
63 24 21/09/2019 đến 07/03/2020 03/05/2025
70 24 23/07/2022 đến 07/01/2023 31/05/2025
75 24 13/10/2018 đến 30/03/2019 19/04/2025
77 23 03/09/2022 đến 11/02/2023 17/05/2025
08 23 01/02/2020 đến 08/08/2020 03/05/2025
95 23 19/01/2013 đến 29/06/2013 24/05/2025
94 23 19/08/2017 đến 27/01/2018 03/05/2025
07 22 02/12/2017 đến 05/05/2018 14/06/2025
79 22 05/12/2020 đến 08/05/2021 24/05/2025
56 22 20/02/2016 đến 23/07/2016 17/05/2025
31 22 15/05/2010 đến 16/10/2010 26/04/2025
59 22 04/09/2010 đến 05/02/2011 10/05/2025
90 22 01/01/2022 đến 04/06/2022 29/03/2025
91 21 24/09/2022 đến 18/02/2023 10/05/2025
72 21 14/09/2013 đến 08/02/2014 01/02/2025
53 21 04/07/2020 đến 28/11/2020 07/06/2025
20 21 23/02/2019 đến 20/07/2019 07/06/2025
40 21 23/04/2011 đến 17/09/2011 21/06/2025
74 21 29/06/2013 đến 23/11/2013 24/05/2025
45 21 18/07/2009 đến 12/12/2009 08/03/2025
67 20 25/08/2012 đến 12/01/2013 14/06/2025
82 20 14/05/2022 đến 01/10/2022 21/06/2025
30 19 29/08/2020 đến 09/01/2021 19/04/2025
80 19 05/09/2015 đến 16/01/2016 21/06/2025
50 18 19/05/2012 đến 22/09/2012 07/06/2025
55 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 29/03/2025

Gan cực đại Hậu Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
23-32 25 07/11/2009 đến 01/05/2010 07/06/2025
34-43 23 08/06/2013 đến 16/11/2013 21/06/2025
02-20 19 26/09/2020 đến 06/02/2021 21/06/2025
48-84 19 19/12/2009 đến 01/05/2010 21/06/2025
25-52 19 25/11/2017 đến 07/04/2018 21/06/2025
89-98 18 23/07/2016 đến 26/11/2016 14/06/2025
18-81 18 05/11/2022 đến 11/03/2023 21/06/2025
16-61 18 21/09/2013 đến 25/01/2014 14/06/2025
44-99 17 06/01/2018 đến 05/05/2018 07/06/2025
47-74 17 24/09/2016 đến 21/01/2017 07/06/2025
38-83 17 14/04/2012 đến 11/08/2012 05/04/2025
26-62 17 06/10/2012 đến 02/02/2013 21/06/2025
46-64 16 27/10/2018 đến 16/02/2019 14/06/2025
01-10 16 05/04/2014 đến 26/07/2014 03/05/2025
58-85 16 09/03/2019 đến 29/06/2019 21/06/2025
35-53 16 03/09/2011 đến 24/12/2011 21/06/2025
04-40 15 25/04/2015 đến 08/08/2015 21/06/2025
14-41 15 01/06/2019 đến 14/09/2019 07/06/2025
11-66 15 20/01/2018 đến 05/05/2018 21/06/2025
67-76 15 31/08/2013 đến 14/12/2013 10/05/2025
57-75 15 13/10/2018 đến 26/01/2019 07/06/2025
06-60 15 14/10/2017 đến 27/01/2018 21/06/2025
37-73 15 29/09/2012 đến 12/01/2013 24/05/2025
13-31 15 25/01/2020 đến 06/06/2020 24/05/2025
29-92 15 03/06/2017 đến 16/09/2017 07/06/2025
27-72 15 27/01/2018 đến 12/05/2018 31/05/2025
08-80 15 15/10/2022 đến 28/01/2023 31/05/2025
17-71 14 29/08/2020 đến 05/12/2020 24/05/2025
33-88 14 25/07/2009 đến 31/10/2009 24/05/2025
22-77 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 10/05/2025
00-55 14 05/12/2009 đến 13/03/2010 21/06/2025
78-87 14 20/01/2018 đến 28/04/2018 07/06/2025
09-90 14 10/08/2013 đến 16/11/2013 17/05/2025
59-95 14 23/10/2010 đến 29/01/2011 10/05/2025
19-91 14 21/09/2013 đến 28/12/2013 14/06/2025
39-93 14 11/04/2009 đến 18/07/2009 19/04/2025
36-63 14 06/02/2021 đến 15/05/2021 31/05/2025
49-94 13 06/02/2021 đến 08/05/2021 31/05/2025
07-70 13 27/09/2014 đến 27/12/2014 21/06/2025
15-51 13 17/12/2022 đến 18/03/2023 14/06/2025
45-54 13 05/05/2012 đến 04/08/2012 31/05/2025
24-42 13 16/01/2010 đến 17/04/2010 21/06/2025
56-65 12 19/02/2022 đến 14/05/2022 10/05/2025
69-96 12 09/09/2017 đến 02/12/2017 21/06/2025
03-30 12 16/05/2020 đến 08/08/2020 07/06/2025
28-82 12 11/12/2010 đến 05/03/2011 14/06/2025
12-21 12 07/03/2015 đến 30/05/2015 07/06/2025
05-50 11 01/06/2019 đến 17/08/2019 24/05/2025
68-86 11 11/06/2022 đến 27/08/2022 17/05/2025
79-97 11 28/01/2023 đến 15/04/2023 21/06/2025

Thống kê giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 37 ngày 188 ngày
01 202 ngày 212 ngày
02 243 ngày 242 ngày
03 19 ngày 176 ngày
04 70 ngày 257 ngày
05 111 ngày 329 ngày
06 35 ngày 278 ngày
07 130 ngày 286 ngày
08 269 ngày 157 ngày
09 3 ngày 232 ngày
10 193 ngày 159 ngày
11 132 ngày 165 ngày
12 88 ngày 222 ngày
13 53 ngày 239 ngày
14 315 ngày 203 ngày
15 116 ngày 187 ngày
16 14 ngày 136 ngày
17 25 ngày 208 ngày
18 8 ngày 287 ngày
19 364 ngày 252 ngày
20 374 ngày 262 ngày
21 52 ngày 230 ngày
22 176 ngày 360 ngày
23 81 ngày 425 ngày
24 252 ngày 140 ngày
25 86 ngày 335 ngày
26 57 ngày 241 ngày
27 4 ngày 256 ngày
28 48 ngày 255 ngày
29 27 ngày 240 ngày
30 155 ngày 248 ngày
31 56 ngày 255 ngày
32 129 ngày 289 ngày
33 15 ngày 335 ngày
34 97 ngày 174 ngày
35 6 ngày 394 ngày
36 32 ngày 184 ngày
37 26 ngày 250 ngày
38 7 ngày 280 ngày
39 78 ngày 211 ngày
40 54 ngày 414 ngày
41 108 ngày 218 ngày
42 214 ngày 102 ngày
43 10 ngày 288 ngày
44 278 ngày 217 ngày
45 89 ngày 237 ngày
46 69 ngày 377 ngày
47 63 ngày 213 ngày
48 34 ngày 309 ngày
49 146 ngày 193 ngày
50 87 ngày 184 ngày
51 5 ngày 490 ngày
52 46 ngày 387 ngày
53 38 ngày 258 ngày
54 45 ngày 326 ngày
55 247 ngày 135 ngày
56 30 ngày 123 ngày
57 207 ngày 201 ngày
58 166 ngày 247 ngày
59 51 ngày 404 ngày
60 152 ngày 387 ngày
61 262 ngày 150 ngày
62 263 ngày 165 ngày
63 221 ngày 382 ngày
64 23 ngày 234 ngày
65 17 ngày 160 ngày
66 24 ngày 408 ngày
67 1 ngày 203 ngày
68 195 ngày 221 ngày
69 0 ngày 258 ngày
70 167 ngày 213 ngày
71 84 ngày 158 ngày
72 18 ngày 126 ngày
73 368 ngày 256 ngày
74 173 ngày 186 ngày
75 61 ngày 373 ngày
76 9 ngày 194 ngày
77 103 ngày 230 ngày
78 43 ngày 217 ngày
79 28 ngày 198 ngày
80 119 ngày 197 ngày
81 90 ngày 257 ngày
82 36 ngày 205 ngày
83 163 ngày 154 ngày
84 59 ngày 216 ngày
85 125 ngày 224 ngày
86 109 ngày 234 ngày
87 29 ngày 160 ngày
88 187 ngày 207 ngày
89 563 ngày 451 ngày
90 2 ngày 160 ngày
91 40 ngày 415 ngày
92 20 ngày 142 ngày
93 22 ngày 260 ngày
94 144 ngày 527 ngày
95 21 ngày 387 ngày
96 114 ngày 169 ngày
97 11 ngày 242 ngày
98 131 ngày 207 ngày
99 93 ngày 246 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 31 ngày
1 8 ngày 46 ngày
2 4 ngày 56 ngày
3 6 ngày 30 ngày
4 10 ngày 40 ngày
5 5 ngày 58 ngày
6 0 ngày 52 ngày
7 9 ngày 46 ngày
8 29 ngày 43 ngày
9 2 ngày 30 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 31 ngày
1 5 ngày 46 ngày
2 18 ngày 56 ngày
3 10 ngày 30 ngày
4 23 ngày 40 ngày
5 6 ngày 58 ngày
6 9 ngày 52 ngày
7 1 ngày 46 ngày
8 7 ngày 43 ngày
9 0 ngày 30 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Hậu Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 23 ngày 31 ngày
1 7 ngày 46 ngày
2 22 ngày 56 ngày
3 1 ngày 30 ngày
4 21 ngày 40 ngày
5 0 ngày 58 ngày
6 5 ngày 52 ngày
7 10 ngày 46 ngày
8 6 ngày 43 ngày
9 2 ngày 30 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7M.CN  |  7MVN  |  vgvd  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  78WIN  |  98WIN

#SXMN, #KQXSMN, #KQSX, #XSMN, #KQXS, #XSMB, #XSMT,

Copyright © 2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved