Lô gan An Giang đầy đủ chính xác nhất tại SXMN


Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
TP.HCM 16:05 Đà Nẵng 17:05 Miền Bắc 18:05
Long An 16:05 Quảng Ngãi 17:05
Bình Phước 16:05 Đắk Nông 17:05
Hậu Giang 16:05

Thống kê lô tô gan An Giang ngày 25/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
48 28/11/2024 21 24
65 12/12/2024 19 30
30 19/12/2024 18 29
38 26/12/2024 17 23
19 02/01/2025 16 22
68 02/01/2025 16 30
89 16/01/2025 14 23
87 23/01/2025 13 23
85 23/01/2025 13 20
21 30/01/2025 12 31
52 06/02/2025 11 25
04 06/02/2025 11 27
91 06/02/2025 11 32
80 13/02/2025 10 23
95 13/02/2025 10 32

Cặp lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
89-98 16/01/2025 14 16
19-91 06/02/2025 11 13
59-95 06/03/2025 7 22
68-86 06/03/2025 7 27
12-21 06/03/2025 7 15
49-94 13/03/2025 6 16
45-54 20/03/2025 5 18
33-88 20/03/2025 5 20
67-76 27/03/2025 4 16
22-77 27/03/2025 4 28
04-40 27/03/2025 4 15
07-70 03/04/2025 3 19
48-84 03/04/2025 3 17
38-83 03/04/2025 3 14
58-85 03/04/2025 3 11
39-93 03/04/2025 3 14

Gan cực đại An Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
76 55 21/01/2010 đến 10/02/2011 20/03/2025
69 49 13/12/2012 đến 21/11/2013 20/03/2025
45 44 09/12/2010 đến 13/10/2011 27/03/2025
73 43 10/05/2012 đến 07/03/2013 10/04/2025
98 42 13/12/2012 đến 03/10/2013 06/02/2025
46 40 23/03/2017 đến 28/12/2017 24/04/2025
55 40 07/06/2018 đến 14/03/2019 10/04/2025
78 40 02/04/2015 đến 07/01/2016 27/02/2025
42 39 15/12/2016 đến 14/09/2017 24/04/2025
51 39 28/06/2012 đến 28/03/2013 03/04/2025
12 38 06/08/2015 đến 28/04/2016 24/04/2025
17 38 31/03/2016 đến 22/12/2016 10/04/2025
44 38 17/02/2011 đến 10/11/2011 06/03/2025
13 36 08/03/2018 đến 15/11/2018 24/04/2025
16 36 01/10/2015 đến 09/06/2016 17/04/2025
82 35 02/12/2021 đến 04/08/2022 24/04/2025
50 35 04/10/2018 đến 06/06/2019 10/04/2025
54 35 11/09/2014 đến 14/05/2015 24/04/2025
27 35 22/04/2021 đến 07/04/2022 03/04/2025
10 34 01/09/2011 đến 26/04/2012 02/01/2025
07 34 06/05/2010 đến 30/12/2010 24/04/2025
61 34 05/09/2019 đến 28/05/2020 30/01/2025
25 34 04/04/2019 đến 28/11/2019 27/03/2025
24 33 17/12/2015 đến 04/08/2016 17/04/2025
35 33 06/03/2014 đến 23/10/2014 20/03/2025
26 33 23/04/2015 đến 10/12/2015 24/04/2025
86 32 01/09/2022 đến 13/04/2023 17/04/2025
91 32 25/03/2010 đến 04/11/2010 17/04/2025
34 32 16/02/2012 đến 27/09/2012 20/03/2025
95 32 12/03/2020 đến 19/11/2020 17/04/2025
96 32 18/11/2021 đến 30/06/2022 19/12/2024
29 31 06/08/2009 đến 11/03/2010 13/03/2025
21 31 23/09/2010 đến 28/04/2011 24/04/2025
05 31 23/05/2019 đến 26/12/2019 20/03/2025
20 31 13/02/2014 đến 18/09/2014 06/03/2025
70 31 11/02/2010 đến 16/09/2010 24/04/2025
72 31 08/09/2022 đến 13/04/2023 10/04/2025
99 30 07/03/2013 đến 03/10/2013 17/04/2025
43 30 20/06/2019 đến 16/01/2020 26/12/2024
65 30 09/09/2010 đến 07/04/2011 03/04/2025
68 30 11/08/2022 đến 09/03/2023 27/03/2025
79 30 02/07/2015 đến 28/01/2016 03/04/2025
03 30 11/11/2021 đến 09/06/2022 24/04/2025
06 30 29/09/2016 đến 27/04/2017 24/04/2025
11 30 07/04/2011 đến 03/11/2011 10/04/2025
14 30 13/12/2012 đến 11/07/2013 06/03/2025
47 29 23/06/2016 đến 12/01/2017 10/04/2025
75 29 10/04/2014 đến 30/10/2014 20/03/2025
22 29 13/10/2016 đến 04/05/2017 28/11/2024
64 29 08/10/2009 đến 29/04/2010 20/02/2025
63 29 04/09/2014 đến 26/03/2015 10/04/2025
30 29 11/01/2018 đến 02/08/2018 06/03/2025
71 28 09/04/2015 đến 22/10/2015 06/02/2025
00 28 26/11/2020 đến 10/06/2021 06/03/2025
90 28 26/01/2017 đến 10/08/2017 20/03/2025
09 28 13/02/2014 đến 28/08/2014 24/04/2025
66 28 23/05/2019 đến 05/12/2019 17/04/2025
56 28 26/09/2013 đến 10/04/2014 17/04/2025
97 27 15/09/2022 đến 23/03/2023 03/04/2025
36 27 25/11/2021 đến 02/06/2022 06/03/2025
31 27 29/03/2012 đến 04/10/2012 17/04/2025
32 27 04/04/2013 đến 10/10/2013 13/03/2025
04 27 28/10/2021 đến 05/05/2022 17/04/2025
83 27 21/07/2016 đến 26/01/2017 17/04/2025
84 27 20/10/2011 đến 26/04/2012 20/03/2025
33 26 21/09/2017 đến 22/03/2018 12/12/2024
28 26 10/06/2010 đến 09/12/2010 17/04/2025
92 26 21/11/2013 đến 22/05/2014 27/03/2025
67 26 14/09/2017 đến 15/03/2018 02/01/2025
49 25 10/12/2015 đến 02/06/2016 10/04/2025
77 25 20/05/2021 đến 24/02/2022 03/04/2025
08 25 26/03/2020 đến 15/10/2020 17/04/2025
41 25 18/02/2016 đến 11/08/2016 10/04/2025
52 25 05/03/2020 đến 24/09/2020 17/04/2025
94 25 20/07/2017 đến 11/01/2018 17/04/2025
39 25 14/10/2010 đến 07/04/2011 24/04/2025
37 24 30/03/2017 đến 14/09/2017 27/02/2025
57 24 20/12/2012 đến 06/06/2013 27/03/2025
40 24 30/12/2010 đến 16/06/2011 10/04/2025
58 24 29/10/2020 đến 15/04/2021 24/04/2025
62 24 26/03/2020 đến 08/10/2020 13/02/2025
53 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 10/04/2025
23 24 05/09/2019 đến 20/02/2020 24/04/2025
48 24 18/10/2012 đến 04/04/2013 03/04/2025
89 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 03/04/2025
01 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 23/01/2025
59 23 31/10/2019 đến 07/05/2020 06/03/2025
60 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 23/01/2025
38 23 20/08/2009 đến 28/01/2010 27/02/2025
87 23 17/03/2022 đến 25/08/2022 16/01/2025
15 23 18/11/2021 đến 28/04/2022 10/04/2025
74 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 06/02/2025
81 23 13/02/2020 đến 20/08/2020 24/04/2025
80 23 16/07/2009 đến 24/12/2009 27/02/2025
19 22 04/06/2015 đến 05/11/2015 13/03/2025
93 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 13/02/2025
18 22 18/03/2021 đến 02/12/2021 13/03/2025
02 21 21/11/2013 đến 17/04/2014 10/04/2025
88 20 22/10/2015 đến 10/03/2016
85 20 17/10/2019 đến 05/03/2020 24/04/2025

Gan cực đại An Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46-64 28 15/10/2009 đến 29/04/2010 24/04/2025
22-77 28 09/08/2018 đến 21/02/2019 24/04/2025
68-86 27 01/09/2022 đến 09/03/2023 10/04/2025
59-95 22 03/11/2011 đến 05/04/2012 27/03/2025
79-97 21 20/08/2015 đến 14/01/2016 24/04/2025
24-42 21 15/12/2016 đến 11/05/2017 17/04/2025
29-92 20 08/09/2022 đến 26/01/2023 03/04/2025
17-71 20 29/12/2016 đến 18/05/2017 24/04/2025
33-88 20 02/08/2018 đến 20/12/2018 10/04/2025
03-30 20 15/03/2018 đến 02/08/2018 06/03/2025
07-70 19 06/05/2010 đến 16/09/2010 24/04/2025
37-73 19 25/10/2012 đến 07/03/2013 17/04/2025
57-75 18 31/03/2022 đến 04/08/2022 24/04/2025
45-54 18 26/10/2017 đến 01/03/2018 10/04/2025
15-51 17 08/10/2015 đến 04/02/2016 24/04/2025
05-50 17 19/03/2015 đến 16/07/2015 10/04/2025
48-84 17 04/01/2018 đến 03/05/2018 06/02/2025
67-76 16 06/08/2009 đến 26/11/2009 24/04/2025
09-90 16 02/03/2017 đến 22/06/2017 24/04/2025
49-94 16 27/06/2019 đến 17/10/2019 24/04/2025
89-98 16 21/04/2011 đến 11/08/2011 17/04/2025
00-55 15 27/01/2022 đến 12/05/2022 17/04/2025
69-96 15 03/09/2015 đến 17/12/2015 24/04/2025
44-99 15 06/09/2018 đến 20/12/2018 24/04/2025
34-43 15 18/11/2010 đến 03/03/2011 24/04/2025
04-40 15 27/01/2011 đến 12/05/2011 24/04/2025
12-21 15 10/12/2015 đến 24/03/2016 17/04/2025
18-81 15 12/04/2018 đến 26/07/2018 17/04/2025
36-63 14 04/09/2014 đến 11/12/2014 03/04/2025
11-66 14 28/06/2018 đến 04/10/2018 03/04/2025
38-83 14 03/09/2009 đến 10/12/2009 20/03/2025
39-93 14 13/02/2020 đến 18/06/2020 10/04/2025
06-60 14 11/04/2013 đến 18/07/2013 17/04/2025
08-80 14 17/09/2009 đến 24/12/2009 03/04/2025
13-31 14 15/12/2022 đến 23/03/2023 13/03/2025
56-65 14 13/06/2013 đến 19/09/2013 17/04/2025
01-10 13 13/08/2020 đến 12/11/2020 24/04/2025
14-41 13 05/12/2013 đến 06/03/2014 03/04/2025
19-91 13 05/02/2015 đến 07/05/2015 06/03/2025
25-52 13 25/06/2020 đến 24/09/2020 27/03/2025
47-74 13 20/12/2018 đến 21/03/2019 06/03/2025
26-62 13 18/11/2010 đến 17/02/2011 10/04/2025
27-72 13 13/10/2022 đến 12/01/2023 10/04/2025
35-53 12 31/07/2014 đến 23/10/2014 24/04/2025
23-32 12 25/04/2013 đến 18/07/2013 16/01/2025
16-61 12 26/11/2015 đến 18/02/2016 24/04/2025
02-20 12 20/06/2013 đến 12/09/2013 17/04/2025
78-87 11 04/08/2011 đến 20/10/2011 27/03/2025
58-85 11 20/11/2014 đến 05/02/2015 20/03/2025
28-82 10 01/12/2022 đến 09/02/2023 24/04/2025

Thống kê giải đặc biệt An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 216 ngày 394 ngày
01 30 ngày 194 ngày
02 158 ngày 345 ngày
03 13 ngày 318 ngày
04 11 ngày 204 ngày
05 96 ngày 399 ngày
06 306 ngày 201 ngày
07 37 ngày 232 ngày
08 83 ngày 173 ngày
09 94 ngày 366 ngày
10 84 ngày 233 ngày
11 5 ngày 160 ngày
12 314 ngày 225 ngày
13 304 ngày 353 ngày
14 42 ngày 285 ngày
15 10 ngày 246 ngày
16 18 ngày 245 ngày
17 72 ngày 315 ngày
18 199 ngày 129 ngày
19 16 ngày 256 ngày
20 77 ngày 308 ngày
21 166 ngày 292 ngày
22 93 ngày 208 ngày
23 1 ngày 267 ngày
24 40 ngày 290 ngày
25 203 ngày 504 ngày
26 6 ngày 212 ngày
27 24 ngày 238 ngày
28 54 ngày 455 ngày
29 62 ngày 216 ngày
31 399 ngày 294 ngày
32 79 ngày 264 ngày
33 465 ngày 360 ngày
34 102 ngày 213 ngày
35 117 ngày 301 ngày
36 64 ngày 262 ngày
37 26 ngày 561 ngày
38 51 ngày 389 ngày
39 192 ngày 277 ngày
40 23 ngày 316 ngày
41 22 ngày 314 ngày
42 0 ngày 218 ngày
43 44 ngày 254 ngày
44 31 ngày 162 ngày
45 126 ngày 225 ngày
46 58 ngày 221 ngày
47 405 ngày 300 ngày
48 133 ngày 222 ngày
49 41 ngày 210 ngày
50 7 ngày 397 ngày
51 131 ngày 186 ngày
52 173 ngày 200 ngày
53 78 ngày 309 ngày
54 109 ngày 224 ngày
55 68 ngày 310 ngày
56 12 ngày 205 ngày
57 57 ngày 322 ngày
58 4 ngày 333 ngày
59 168 ngày 169 ngày
60 65 ngày 215 ngày
61 300 ngày 195 ngày
62 148 ngày 183 ngày
63 25 ngày 158 ngày
64 9 ngày 323 ngày
65 105 ngày 277 ngày
66 47 ngày 190 ngày
67 90 ngày 304 ngày
68 35 ngày 257 ngày
69 277 ngày 177 ngày
70 103 ngày 213 ngày
71 33 ngày 261 ngày
72 34 ngày 211 ngày
73 147 ngày 275 ngày
74 32 ngày 129 ngày
75 3 ngày 243 ngày
76 71 ngày 226 ngày
77 108 ngày 116 ngày
78 111 ngày 276 ngày
79 67 ngày 208 ngày
80 98 ngày 208 ngày
81 433 ngày 328 ngày
82 2 ngày 332 ngày
83 21 ngày 267 ngày
84 124 ngày 214 ngày
85 144 ngày 316 ngày
86 80 ngày 293 ngày
87 256 ngày 250 ngày
88 210 ngày 217 ngày
89 14 ngày 329 ngày
90 8 ngày 118 ngày
91 132 ngày 365 ngày
92 177 ngày 154 ngày
93 27 ngày 163 ngày
94 43 ngày 218 ngày
95 134 ngày 170 ngày
96 273 ngày 174 ngày
97 136 ngày 385 ngày
98 86 ngày 288 ngày
99 52 ngày 163 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt An Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 55 ngày
1 5 ngày 58 ngày
2 1 ngày 55 ngày
3 26 ngày 45 ngày
4 0 ngày 41 ngày
5 4 ngày 65 ngày
6 9 ngày 32 ngày
7 3 ngày 33 ngày
8 2 ngày 42 ngày
9 8 ngày 40 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 55 ngày
1 5 ngày 58 ngày
2 0 ngày 55 ngày
3 1 ngày 45 ngày
4 9 ngày 41 ngày
5 3 ngày 65 ngày
6 6 ngày 32 ngày
7 24 ngày 33 ngày
8 4 ngày 42 ngày
9 14 ngày 40 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 55 ngày
1 12 ngày 58 ngày
2 3 ngày 55 ngày
3 4 ngày 45 ngày
4 11 ngày 41 ngày
5 1 ngày 65 ngày
6 0 ngày 32 ngày
7 14 ngày 33 ngày
8 6 ngày 42 ngày
9 8 ngày 40 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn. All Rights Reserved